polipo.po 9.4 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290
  1. # polipo.pot
  2. # generated from ./applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua
  3. msgid ""
  4. msgstr ""
  5. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  6. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  7. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
  8. "PO-Revision-Date: 2009-08-13 07:49+0200\n"
  9. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  10. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  11. "MIME-Version: 1.0\n"
  12. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  13. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  14. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  15. msgid "Advanced Settings"
  16. msgstr ""
  17. msgid "Allowed clients"
  18. msgstr "Đối tượng cho phép"
  19. msgid "Always use system DNS resolver"
  20. msgstr ""
  21. msgid ""
  22. "Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in "
  23. "username:password format."
  24. msgstr ""
  25. "Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu "
  26. "trong tên người dùng: mật khẩu định dạng"
  27. msgid "Configuration"
  28. msgstr ""
  29. msgid "DNS and Query Settings"
  30. msgstr ""
  31. msgid "DNS server address"
  32. msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ"
  33. msgid "Delete cache files time"
  34. msgstr "Xóa tập tin cạc khi"
  35. msgid "Disk cache location"
  36. msgstr "Vị trí cạc đĩa"
  37. msgid "Do not query IPv6"
  38. msgstr ""
  39. msgid "Enable if cache (proxy) is shared by multiple users."
  40. msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng."
  41. msgid "First PMM segment size (in bytes)"
  42. msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)"
  43. msgid "General Settings"
  44. msgstr ""
  45. msgid "How much RAM should Polipo use for its cache."
  46. msgstr "Bao nhiêu RAM Polipo nên dùng cho cạc."
  47. msgid "In RAM cache size (in bytes)"
  48. msgstr "Trong RAM dung lượng cạc (tính theo bytes)"
  49. msgid "Listen address"
  50. msgstr "Địa chỉ nge"
  51. msgid "Listen port"
  52. msgstr "Cổng nghe"
  53. msgid ""
  54. "Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage "
  55. "devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it "
  56. "empty to disable on-disk cache."
  57. msgstr ""
  58. "Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ "
  59. "ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống "
  60. "để vô hiệu hóa Trên cạc trên đĩa."
  61. msgid "Log file location"
  62. msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi"
  63. msgid "Log to syslog"
  64. msgstr "Log to syslog"
  65. msgid "Logging and RAM"
  66. msgstr ""
  67. msgid "Never use system DNS resolver"
  68. msgstr ""
  69. msgid "On-Disk Cache"
  70. msgstr "Cạc trên ổ đĩa"
  71. msgid "PMM segments size (in bytes)"
  72. msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)"
  73. msgid "Parent Proxy"
  74. msgstr ""
  75. msgid "Parent proxy address"
  76. msgstr "Địa chỉ parent proxy "
  77. msgid ""
  78. "Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the "
  79. "requests."
  80. msgstr ""
  81. "Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu "
  82. "tới."
  83. msgid "Parent proxy authentication"
  84. msgstr "Xác thực parent proxy "
  85. msgid "Polipo"
  86. msgstr "Polipo"
  87. msgid "Polipo Status"
  88. msgstr ""
  89. msgid "Polipo is a small and fast caching web proxy."
  90. msgstr "Polipo là một web proxy nhỏ và nhanh caching."
  91. msgid "Poor Man's Multiplexing"
  92. msgstr "Poor Man&amp;#39;s Multiplexing"
  93. msgid ""
  94. "Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by "
  95. "requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency "
  96. "caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with "
  97. "PMM enabled."
  98. msgstr ""
  99. "Poor Man&amp;#39;s Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích "
  100. "multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng "
  101. "hạ thấp sự trễ nãi do các điểm yếu HTTP protocol gây ra. Chú ý: một số trang "
  102. "web có thể không hoạt động với PMM bật."
  103. msgid "Port on which Polipo will listen"
  104. msgstr ""
  105. msgid "Proxy"
  106. msgstr ""
  107. msgid "Query DNS by hostname"
  108. msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname"
  109. msgid "Query DNS directly, fallback to system resolver"
  110. msgstr ""
  111. msgid "Query DNS directly, for unknown hosts fall back to system resolver"
  112. msgstr ""
  113. msgid "Query DNS for IPv6"
  114. msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6"
  115. msgid "Query IPv4 and IPv6, prefer IPv4"
  116. msgstr ""
  117. msgid "Query IPv4 and IPv6, prefer IPv6"
  118. msgstr ""
  119. msgid "Query only IPv6"
  120. msgstr ""
  121. msgid ""
  122. "Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS "
  123. "server than the host system."
  124. msgstr ""
  125. "Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên "
  126. "miền khác với hệ thông chính. "
  127. msgid "Shared cache"
  128. msgstr "Cạc trên ổ đĩa"
  129. msgid ""
  130. "Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM "
  131. "segment size."
  132. msgstr ""
  133. "Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung "
  134. "lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần"
  135. msgid "Size to which cached files should be truncated"
  136. msgstr ""
  137. msgid "Status"
  138. msgstr ""
  139. msgid "Syslog facility"
  140. msgstr "Syslog facility"
  141. msgid ""
  142. "The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use "
  143. "0.0.0.0 or :: (IPv6)."
  144. msgstr ""
  145. "Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 "
  146. "hoặc :: (IPv6)"
  147. msgid "Time after which cached files will be deleted"
  148. msgstr ""
  149. msgid "Time after which cached files will be truncated"
  150. msgstr ""
  151. msgid "To enable PMM, PMM segment size must be set to some positive value."
  152. msgstr ""
  153. msgid "Truncate cache files size (in bytes)"
  154. msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)"
  155. msgid "Truncate cache files time"
  156. msgstr "Cắt bỏ tập tin cạc khi"
  157. msgid ""
  158. "Use of external storage device is recommended, because the log file is "
  159. "written frequently and can grow considerably."
  160. msgstr ""
  161. "Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có "
  162. "thể phát tán rất mạnh. "
  163. msgid ""
  164. "When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients "
  165. "that are allowed to connect. The format is IP address or network address "
  166. "(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))"
  167. msgstr ""
  168. msgid "enable"
  169. msgstr ""
  170. #~ msgid ""
  171. #~ "To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should "
  172. #~ "add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/"
  173. #~ "polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day "
  174. #~ "at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled "
  175. #~ "Tasks \"0 6 * * *\\t/usr/sbin/polipo_purge\" (without quotes)."
  176. #~ msgstr ""
  177. #~ "Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), "
  178. #~ "bạn nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó "
  179. #~ "sẽ thực hiện / usr / sbin / polipo_purge script. Ví dụ: để thực hiện các "
  180. #~ "đĩa bộ nhớ cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong "
  181. #~ "Scheduled công việc &amp;quot;0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge&amp;quot; "
  182. #~ "(không có dấu ngoặc kép)."
  183. #~ msgid ""
  184. #~ "Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576)"
  185. #~ msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)"
  186. #~ msgid ""
  187. #~ "Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h)"
  188. #~ msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị cắt bỏ (Giá trị: 4d12h)"
  189. #~ msgid "Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d)"
  190. #~ msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị xóa. (Giá trị: 32d)"
  191. #~ msgid "General"
  192. #~ msgstr "Tổng quát"
  193. #~ msgid ""
  194. #~ "When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients "
  195. #~ "that are allowed to connect. The format is IP address or network address "
  196. #~ "(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))."
  197. #~ msgstr ""
  198. #~ "Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê "
  199. #~ "những đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ "
  200. #~ "mạng (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))."
  201. #~ msgid ""
  202. #~ "false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily "
  203. #~ "= Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6"
  204. #~ msgstr ""
  205. #~ "False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được "
  206. #~ "chuộng hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy "
  207. #~ "vấn IPv6"
  208. #~ msgid ""
  209. #~ "false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, "
  210. #~ "if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query "
  211. #~ "DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; "
  212. #~ "true = Always use system DNS resolver"
  213. #~ msgstr ""
  214. #~ "false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy "
  215. #~ "vấn DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ "
  216. #~ "thống DNS; happily = truy vấn DNS trực tiếp, nếu host bị đẩy lùi so với "
  217. #~ "bộ phân tích hệ thống DNS; true = Luân luân dùng bộ phân tích hệ thống DNS"
  218. #~ msgid "Port on which Polipo will listen. (default value: 8123)"
  219. #~ msgstr "Cổng mà Polipo sẽ nghe. (giá trị: 8123)"
  220. #~ msgid "polipo_pmm_pmmsize_desc"
  221. #~ msgstr ""
  222. #~ "Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị "
  223. #~ "dương."