1
0

coovachilli.po 18 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607
  1. # coovachilli.pot
  2. # generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua
  3. msgid ""
  4. msgstr ""
  5. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  6. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  7. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
  8. "PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n"
  9. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  10. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  11. "MIME-Version: 1.0\n"
  12. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  13. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  14. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  15. msgid "CoovaChilli"
  16. msgstr "CoovaChilli"
  17. msgid "Network Configuration"
  18. msgstr ""
  19. msgid "RADIUS configuration"
  20. msgstr ""
  21. msgid "UAM and MAC Authentication"
  22. msgstr ""
  23. #~ msgid "General configuration"
  24. #~ msgstr "Cấu hình tổng quát"
  25. #~ msgid "General CoovaChilli settings"
  26. #~ msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát"
  27. #~ msgid "Command socket"
  28. #~ msgstr "Command socket"
  29. #~ msgid "UNIX socket used for communication with chilli_query"
  30. #~ msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query"
  31. #~ msgid "Config refresh interval"
  32. #~ msgstr "Config refresh interval"
  33. #~ msgid ""
  34. #~ "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. "
  35. #~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
  36. #~ "(zero) this feature is disabled. "
  37. #~ msgstr ""
  38. #~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
  39. #~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
  40. #~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
  41. #~ msgid "Pid file"
  42. #~ msgstr "Tập tin Pid"
  43. #~ msgid "Filename to put the process id"
  44. #~ msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý"
  45. #~ msgid "State directory"
  46. #~ msgstr "Dạnh bạ vùng"
  47. #~ msgid "Directory of non-volatile data"
  48. #~ msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định"
  49. #~ msgid "TUN/TAP configuration"
  50. #~ msgstr "Cấu hình TUN/TAP"
  51. #~ msgid "Network/Tun configuration"
  52. #~ msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN"
  53. #~ msgid "Network down script"
  54. #~ msgstr "Network down script"
  55. #~ msgid ""
  56. #~ "Script executed after a session has moved from authorized state to "
  57. #~ "unauthorized"
  58. #~ msgstr ""
  59. #~ "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
  60. #~ "đến nơi không"
  61. #~ msgid "Network up script"
  62. #~ msgstr "Network up script"
  63. #~ msgid "Script executed after the tun network interface has been brought up"
  64. #~ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
  65. #~ msgid "Primary DNS Server"
  66. #~ msgstr "Primary DNS Server"
  67. #~ msgid "Secondary DNS Server"
  68. #~ msgstr "Secondary DNS Server"
  69. #~ msgid "Domain name"
  70. #~ msgstr "Tên miền"
  71. #~ msgid ""
  72. #~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
  73. #~ msgstr ""
  74. #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
  75. #~ "cứu DNS"
  76. #~ msgid "Dynamic IP address pool"
  77. #~ msgstr "Dynamic IP address pool"
  78. #~ msgid "Specifies a pool of dynamic IP addresses"
  79. #~ msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses"
  80. #~ msgid "IP down script"
  81. #~ msgstr "IP down script"
  82. #~ msgid "Script executed after the tun network interface has been taken down"
  83. #~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống"
  84. #~ msgid "IP up script"
  85. #~ msgstr "IP up script"
  86. #~ msgid ""
  87. #~ "Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up"
  88. #~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên"
  89. #~ msgid "Uplink subnet"
  90. #~ msgstr "Uplink subnet"
  91. #~ msgid "Network address of the uplink interface (CIDR notation)"
  92. #~ msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)"
  93. #~ msgid "Static IP address pool"
  94. #~ msgstr "Static IP address pool"
  95. #~ msgid "Specifies a pool of static IP addresses"
  96. #~ msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses"
  97. #~ msgid "TUN/TAP device"
  98. #~ msgstr "TUN/TAP device"
  99. #~ msgid "The specific device to use for the TUN/TAP interface"
  100. #~ msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP"
  101. #~ msgid "TX queue length"
  102. #~ msgstr "Độ dài của TX queue"
  103. #~ msgid "The TX queue length to set on the TUN/TAP interface"
  104. #~ msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP "
  105. #~ msgid "Use TAP device"
  106. #~ msgstr "Dùng dụng cụ TAP"
  107. #~ msgid "Use the TAP interface instead of TUN"
  108. #~ msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN"
  109. #~ msgid "DHCP configuration"
  110. #~ msgstr "Cấu hình DHCP"
  111. #~ msgid "Set DHCP options for connecting clients"
  112. #~ msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối"
  113. #~ msgid "DHCP end number"
  114. #~ msgstr "Số cuối DHCP"
  115. #~ msgid "Where to stop assigning IP addresses (default 254)"
  116. #~ msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)"
  117. #~ msgid "DHCP interface"
  118. #~ msgstr "Giao diện DHCP"
  119. #~ msgid "Ethernet interface to listen to for the downlink interface"
  120. #~ msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink "
  121. #~ msgid "Listen MAC address"
  122. #~ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
  123. #~ msgid ""
  124. #~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
  125. #~ "interface will be used"
  126. #~ msgstr ""
  127. #~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
  128. #~ "dụng "
  129. #~ msgid "DHCP start number"
  130. #~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
  131. #~ msgid "Where to start assigning IP addresses (default 10)"
  132. #~ msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)"
  133. #~ msgid "Enable IEEE 802.1x"
  134. #~ msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x"
  135. #~ msgid "Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests"
  136. #~ msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP"
  137. #~ msgid "Leasetime"
  138. #~ msgstr "Leasetime"
  139. #~ msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
  140. #~ msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
  141. #~ msgid "Allow session update through RADIUS"
  142. #~ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
  143. #~ msgid ""
  144. #~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
  145. #~ "Accounting-Response"
  146. #~ msgstr ""
  147. #~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
  148. #~ "Accounting-Response"
  149. #~ msgid "Admin password"
  150. #~ msgstr "Mật mã quản trị "
  151. #~ msgid ""
  152. #~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
  153. #~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
  154. #~ msgstr ""
  155. #~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
  156. #~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
  157. #~ msgid "Admin user"
  158. #~ msgstr "Người quản trị "
  159. #~ msgid ""
  160. #~ "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick "
  161. #~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
  162. #~ msgstr ""
  163. #~ "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
  164. #~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
  165. #~ msgid "Do not check disconnection requests"
  166. #~ msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối"
  167. #~ msgid "Do not check the source IP address of radius disconnect requests"
  168. #~ msgstr ""
  169. #~ "Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối"
  170. #~ msgid "RADIUS disconnect port"
  171. #~ msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS"
  172. #~ msgid "UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests"
  173. #~ msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối"
  174. #~ msgid "NAS IP"
  175. #~ msgstr "NAS IP "
  176. #~ msgid "Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute"
  177. #~ msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute"
  178. #~ msgid "NAS MAC"
  179. #~ msgstr "NAS MAC"
  180. #~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
  181. #~ msgstr ""
  182. #~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
  183. #~ msgid "Allow OpenID authentication"
  184. #~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
  185. #~ msgid ""
  186. #~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
  187. #~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
  188. #~ msgstr ""
  189. #~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
  190. #~ "in RADIUS Access-Requests"
  191. #~ msgid "RADIUS accounting port"
  192. #~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
  193. #~ msgid ""
  194. #~ "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
  195. #~ msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
  196. #~ msgid "RADIUS authentication port"
  197. #~ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
  198. #~ msgid ""
  199. #~ "The UDP port number to use for radius authentication requests (default "
  200. #~ "1812)"
  201. #~ msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
  202. #~ msgid "Option radiuscalled"
  203. #~ msgstr "Tùy chọn radiuscalled"
  204. #~ msgid "RADIUS listen address"
  205. #~ msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS"
  206. #~ msgid "Local interface IP address to use for the radius interface"
  207. #~ msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius"
  208. #~ msgid "RADIUS location ID"
  209. #~ msgstr "RADIUS vị tri ID"
  210. #~ msgid "WISPr Location ID"
  211. #~ msgstr "WISPr vị trí ID"
  212. #~ msgid "RADIUS location name"
  213. #~ msgstr "Tên vị trí RADIUS"
  214. #~ msgid "WISPr Location Name"
  215. #~ msgstr "Tên vị trí WISPr"
  216. #~ msgid "NAS ID"
  217. #~ msgstr "NAS ID"
  218. #~ msgid "Network access server identifier"
  219. #~ msgstr "Network truy cập server identifier"
  220. #~ msgid "Option radiusnasip"
  221. #~ msgstr "Lựa chọn radiusnasip"
  222. #~ msgid "NAS port type"
  223. #~ msgstr "Loại cổng NAS"
  224. #~ msgid ""
  225. #~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
  226. #~ msgstr ""
  227. #~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
  228. #~ "IEEE-802.11)"
  229. #~ msgid "Send RADIUS VSA"
  230. #~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
  231. #~ msgid "Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request"
  232. #~ msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập"
  233. #~ msgid "RADIUS secret"
  234. #~ msgstr "RADIUS bí mật"
  235. #~ msgid "Radius shared secret for both servers"
  236. #~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers"
  237. #~ msgid "RADIUS server 1"
  238. #~ msgstr "RADIUS server 1"
  239. #~ msgid "The IP address of radius server 1"
  240. #~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1"
  241. #~ msgid "RADIUS server 2"
  242. #~ msgstr "RADIUS server 2"
  243. #~ msgid "The IP address of radius server 2"
  244. #~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2"
  245. #~ msgid "Swap octets"
  246. #~ msgstr "Swap octets"
  247. #~ msgid ""
  248. #~ "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related "
  249. #~ "to RADIUS attribtues"
  250. #~ msgstr ""
  251. #~ "Hoán ý nghĩa của &amp;quot;input octets&amp;quot; và &amp;quot;output "
  252. #~ "octets&amp;quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
  253. #~ msgid "Allow WPA guests"
  254. #~ msgstr "Cho phép WPA guests"
  255. #~ msgid ""
  256. #~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
  257. #~ "guests in RADIUS Access-Requests"
  258. #~ msgstr ""
  259. #~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
  260. #~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
  261. #~ msgid "Proxy client"
  262. #~ msgstr "Proxy client"
  263. #~ msgid ""
  264. #~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
  265. #~ "will not accept radius requests"
  266. #~ msgstr ""
  267. #~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
  268. #~ "chấp nhận yêu cầu radius."
  269. #~ msgid "Proxy listen address"
  270. #~ msgstr "Proxy listen address"
  271. #~ msgid "Local interface IP address to use for accepting radius requests"
  272. #~ msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius"
  273. #~ msgid "Proxy port"
  274. #~ msgstr "Proxy port"
  275. #~ msgid "UDP Port to listen to for accepting radius requests"
  276. #~ msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius"
  277. #~ msgid "Proxy secret"
  278. #~ msgstr "Proxy bí mật"
  279. #~ msgid "Radius shared secret for clients"
  280. #~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client"
  281. #~ msgid "UAM configuration"
  282. #~ msgstr "Cấu hình UAM"
  283. #~ msgid "Unified Configuration Method settings"
  284. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  285. #~ msgid "Use Chilli XML"
  286. #~ msgstr "Dùng Chilli XML"
  287. #~ msgid "Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML"
  288. #~ msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML"
  289. #~ msgid "Default idle timeout"
  290. #~ msgstr "Mặc định idle timeout"
  291. #~ msgid "Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
  292. #~ msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
  293. #~ msgid "Default interim interval"
  294. #~ msgstr "Mặc định interim interval"
  295. #~ msgid ""
  296. #~ "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
  297. #~ "RADIUS (defaults to 0)"
  298. #~ msgstr ""
  299. #~ "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
  300. #~ "(defaults tới 0)"
  301. #~ msgid "Default session timeout"
  302. #~ msgstr "Mặc định session timeout"
  303. #~ msgid ""
  304. #~ "Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
  305. #~ msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
  306. #~ msgid "Inspect DNS traffic"
  307. #~ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
  308. #, fuzzy
  309. #~ msgid "Do not redirect to UAM server"
  310. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  311. #, fuzzy
  312. #~ msgid ""
  313. #~ "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original "
  314. #~ "URL"
  315. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  316. #, fuzzy
  317. #~ msgid "Do not do WISPr"
  318. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  319. #, fuzzy
  320. #~ msgid "Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead"
  321. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  322. #, fuzzy
  323. #~ msgid "List of resources the client can access without first authenticating"
  324. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  325. #, fuzzy
  326. #~ msgid "Allow any DNS server"
  327. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  328. #, fuzzy
  329. #~ msgid "Allow any DNS server for unauthenticated clients"
  330. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  331. #, fuzzy
  332. #~ msgid "Allow any IP address"
  333. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  334. #, fuzzy
  335. #~ msgid ""
  336. #~ "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP "
  337. #~ "(experimental)"
  338. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  339. #, fuzzy
  340. #~ msgid "Allowed domains"
  341. #~ msgstr "Tên miền"
  342. #, fuzzy
  343. #~ msgid ""
  344. #~ "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
  345. #~ msgstr ""
  346. #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
  347. #~ "cứu DNS"
  348. #, fuzzy
  349. #~ msgid "UAM homepage"
  350. #~ msgstr "Tên miền"
  351. #, fuzzy
  352. #~ msgid "URL of homepage to redirect unauthenticated users to"
  353. #~ msgstr ""
  354. #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
  355. #~ "cứu DNS"
  356. #, fuzzy
  357. #~ msgid "UAM static content port"
  358. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  359. #, fuzzy
  360. #~ msgid "TCP port to bind to for only serving embedded content"
  361. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  362. #, fuzzy
  363. #~ msgid "UAM listening address"
  364. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  365. #, fuzzy
  366. #~ msgid "IP address to listen to for authentication of clients"
  367. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  368. #, fuzzy
  369. #~ msgid "UAM logout IP"
  370. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  371. #, fuzzy
  372. #~ msgid ""
  373. #~ "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults "
  374. #~ "to 1.1.1.1)"
  375. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  376. #, fuzzy
  377. #~ msgid "UAM listening port"
  378. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  379. #, fuzzy
  380. #~ msgid "TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990)"
  381. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  382. #, fuzzy
  383. #~ msgid "UAM secret"
  384. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  385. #, fuzzy
  386. #~ msgid "Shared secret between uamserver and chilli"
  387. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  388. #, fuzzy
  389. #~ msgid "UAM server"
  390. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  391. #, fuzzy
  392. #~ msgid "URL of web server to use for authenticating clients"
  393. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  394. #, fuzzy
  395. #~ msgid "UAM user interface"
  396. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  397. #, fuzzy
  398. #~ msgid ""
  399. #~ "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web "
  400. #~ "server"
  401. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  402. #, fuzzy
  403. #~ msgid "CGI program"
  404. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  405. #, fuzzy
  406. #~ msgid ""
  407. #~ "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
  408. #~ "extension .chi"
  409. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  410. #, fuzzy
  411. #~ msgid "Web content directory"
  412. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  413. #, fuzzy
  414. #~ msgid "Directory where embedded local web content is placed"
  415. #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
  416. #, fuzzy
  417. #~ msgid "MAC configuration"
  418. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  419. #, fuzzy
  420. #~ msgid "Configure MAC authentication"
  421. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  422. #, fuzzy
  423. #~ msgid "Allowed MAC addresses"
  424. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  425. #, fuzzy
  426. #~ msgid "List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed"
  427. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  428. #, fuzzy
  429. #~ msgid "Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS"
  430. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  431. #, fuzzy
  432. #~ msgid "Enable MAC authentification"
  433. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  434. #, fuzzy
  435. #~ msgid "Try to authenticate all users based on their mac address alone"
  436. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  437. #, fuzzy
  438. #~ msgid "Password"
  439. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  440. #, fuzzy
  441. #~ msgid "Password used when performing MAC authentication"
  442. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  443. #, fuzzy
  444. #~ msgid "Suffix"
  445. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
  446. #, fuzzy
  447. #~ msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc"
  448. #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"