vi.po 3.0 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384
  1. # Vietnamese translation of gnunet debconf templates.
  2. # Copyright (C) 2005-2007 Free Software Foundation
  3. # This file is distributed under the same license as the gnunet package.
  4. #
  5. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007
  6. msgid ""
  7. msgstr ""
  8. "Project-Id-Version: gnunet 0.7.1c-2\n"
  9. "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet@packages.debian.org\n"
  10. "POT-Creation-Date: 2014-09-07 11:29+0200\n"
  11. "PO-Revision-Date: 2007-06-12 23:28+0930\n"
  12. "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
  13. "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
  14. "Language: vi\n"
  15. "MIME-Version: 1.0\n"
  16. "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
  17. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  18. "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  19. "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
  20. #. Type: string
  21. #. Description
  22. #: ../gnunet.templates:1001
  23. msgid "GNUnet user:"
  24. msgstr "Người dùng GNUnet:"
  25. # msgid "Define the user owning the GNUnet server process."
  26. #. Type: string
  27. #. Description
  28. #: ../gnunet.templates:1001
  29. msgid "Please choose the user that the GNUnet server process will run as."
  30. msgstr "Hãy chọn người dùng dưới đó tiến trình nền GNUnet sẽ chạy:"
  31. #. Type: string
  32. #. Description
  33. #: ../gnunet.templates:1001
  34. msgid ""
  35. "This should be a dedicated account. If the specified account does not "
  36. "already exist, it will automatically be created, with no login shell."
  37. msgstr ""
  38. "Đây nên là một tài khoản chuyên dụng. Nếu tài khoản đã ghi rõ chưa tồn tại, "
  39. "nó tự động được tạo, không có trình bao đăng nhập."
  40. #. Type: string
  41. #. Description
  42. #: ../gnunet.templates:2001
  43. msgid "GNUnet group:"
  44. msgstr "Nhóm GNUnet:"
  45. # msgid "Define the group owning the GNUnet server process."
  46. #. Type: string
  47. #. Description
  48. #: ../gnunet.templates:2001
  49. msgid "Please choose the group that the GNUnet server process will run as."
  50. msgstr "Hãy chọn nhớm dưới đó tiến trình nền GNUnet sẽ chạy:"
  51. #. Type: string
  52. #. Description
  53. #: ../gnunet.templates:2001
  54. msgid ""
  55. "This should be a dedicated group, not one that already owns data. Only the "
  56. "members of this group will have access to GNUnet data, and be allowed to "
  57. "start and stop the GNUnet server."
  58. msgstr ""
  59. "Đây nên là một nhóm chuyên dụng, không phải nhóm sở hữu dữ liệu nào. Chỉ "
  60. "những thành viên của nhóm này có quyền truy cập dữ liệu GNUnet thì có khả "
  61. "năng khởi chạy và ngừng chạy trình phục vụ GNUnet."
  62. #. Type: boolean
  63. #. Description
  64. #: ../gnunet.templates:3001
  65. msgid "Should the GNUnet server be launched on boot?"
  66. msgstr "Có nên khởi chạy trình nền GNUnet khi hệ thống khởi động không?"
  67. #. Type: boolean
  68. #. Description
  69. #: ../gnunet.templates:3001
  70. msgid ""
  71. "If you choose this option, a GNUnet server will be launched each time the "
  72. "system is started. Otherwise, you will need to launch GNUnet each time you "
  73. "want to use it."
  74. msgstr ""
  75. "Bật tùy chọn này thì trình GNUnet được khởi chạy mỗi lần khởi động hệ thống. "
  76. "Không thì bạn cần phải tự khởi chạy GNUnet để sử dụng nó."