privoxy.po 28 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629630631632633634635636637638639640641642643644645646647648649650651652653654655656657658659660661662663664665666
  1. msgid ""
  2. msgstr ""
  3. "PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:31+0000\n"
  4. "Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n"
  5. "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
  6. "luciapplicationsprivoxy/vi/>\n"
  7. "Language: vi\n"
  8. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  9. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  10. "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  11. "X-Generator: Weblate 4.18.1\n"
  12. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:236
  13. msgid ""
  14. "A URL to be displayed in the error page that users will see if access to an "
  15. "untrusted page is denied."
  16. msgstr ""
  17. "Một URL sẽ được hiển thị trong trang lỗi mà người dùng sẽ thấy nếu quyền "
  18. "truy cập vào một trang không đáng tin cậy bị từ chối."
  19. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:226
  20. msgid ""
  21. "A URL to documentation about the local Privoxy setup, configuration or "
  22. "policies."
  23. msgstr ""
  24. "Một URL tới tài liệu về thiết lập, cấu hình hoặc chính sách Privoxy cục bộ."
  25. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:325
  26. msgid "A directory where Privoxy can create temporary files."
  27. msgstr "Một thư mục nơi Privoxy có thể tạo các tệp tạm thời."
  28. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:84
  29. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:87
  30. msgid "Access Control"
  31. msgstr "Kiểm soát truy cập"
  32. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:337
  33. msgid "Actions that are applied to all sites and maybe overruled later on."
  34. msgstr ""
  35. "Các hành động được áp dụng cho tất cả các trang web và có thể bị bãi bỏ sau "
  36. "này."
  37. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:308
  38. msgid "An alternative directory where the templates are loaded from."
  39. msgstr "Một thư mục thay thế nơi các mẫu được tải từ."
  40. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:206
  41. msgid "An email address to reach the Privoxy administrator."
  42. msgstr "Một địa chỉ email để liên hệ với quản trị viên Privoxy."
  43. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:695
  44. msgid ""
  45. "Assumed server-side keep-alive timeout (in seconds) if not specified by the "
  46. "server."
  47. msgstr ""
  48. "Giả định thời gian chờ giữ kết nối phía máy chủ (tính bằng giây) nếu không "
  49. "được máy chủ chỉ định."
  50. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:151
  51. msgid "Boot delay"
  52. msgstr "Độ trễ khởi động"
  53. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:873
  54. msgid "CGI user interface"
  55. msgstr "Giao diện người dùng CGI"
  56. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:861
  57. msgid "Common Log Format"
  58. msgstr "Định dạng nhật ký chung"
  59. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:92
  60. msgid ""
  61. "Configure here the routing of HTTP requests through a chain of multiple "
  62. "proxies. Note that parent proxies can severely decrease your privacy level. "
  63. "Also specified here are SOCKS proxies."
  64. msgstr ""
  65. "Cấu hình tại đây việc định tuyến các yêu cầu HTTP qua một chuỗi nhiều proxy. "
  66. "Lưu ý rằng các proxy cha có thể làm giảm mức độ riêng tư của bạn nghiêm "
  67. "trọng. Cũng được chỉ định tại đây là các proxy SOCKS."
  68. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:855
  69. msgid "Debug GIF de-animation"
  70. msgstr "Gỡ lỗi GIF hủy hoạt hình"
  71. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:837
  72. msgid "Debug force feature"
  73. msgstr "Tính năng gỡ lỗi buộc"
  74. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:849
  75. msgid "Debug redirects"
  76. msgstr "Gỡ lỗi chuyển hướng"
  77. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:843
  78. msgid "Debug regular expression filters"
  79. msgstr "Gỡ lỗi bộ lọc biểu thức chính quy"
  80. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:152
  81. msgid "Delay (in seconds) during system boot before Privoxy start"
  82. msgstr ""
  83. "Độ trễ (tính bằng giây) trong quá trình khởi động hệ thống trước khi Privoxy "
  84. "bắt đầu"
  85. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:261
  86. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:298
  87. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:315
  88. msgid "Directory does not exist!"
  89. msgstr "Thư mục không tồn tại!"
  90. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:557
  91. msgid "Disabled == Transparent Proxy Mode"
  92. msgstr "Vô hiệu hóa == Chế độ Proxy Trong suốt"
  93. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:66
  94. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:71
  95. msgid "Documentation"
  96. msgstr "Tài liệu"
  97. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:154
  98. msgid "During delay ifup-events are not monitored !"
  99. msgstr "Trong thời gian chờ, các sự kiện ifup không được giám sát !"
  100. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:599
  101. msgid "Enable proxy authentication forwarding"
  102. msgstr "Bật chuyển tiếp xác thực proxy"
  103. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:135
  104. msgid ""
  105. "Enable/Disable autostart of Privoxy on system startup and interface events"
  106. msgstr ""
  107. "Bật/Tắt khởi động tự động của Privoxy khi hệ thống khởi động và các sự kiện "
  108. "giao diện"
  109. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:555
  110. msgid "Enable/Disable filtering when Privoxy starts."
  111. msgstr "Bật/Tắt lọc khi Privoxy bắt đầu."
  112. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:134
  113. msgid "Enabled"
  114. msgstr "Kích Hoạt"
  115. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:602
  116. msgid ""
  117. "Enabling this option is NOT recommended if there is no parent proxy that "
  118. "requires authentication!"
  119. msgstr ""
  120. "Không nên bật tùy chọn này nếu không có proxy cha nào yêu cầu xác thực!"
  121. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:368
  122. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:404
  123. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:442
  124. msgid "File '%s' not found inside Configuration Directory"
  125. msgstr "Không tìm thấy tệp '%s' trong Thư mục Cấu hình"
  126. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:919
  127. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/view/privoxy/detail_logview.htm:12
  128. msgid "File not found or empty"
  129. msgstr "Không tìm thấy tệp hoặc tệp trống"
  130. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:75
  131. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:80
  132. msgid "Files and Directories"
  133. msgstr "Các tệp và thư mục"
  134. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:36
  135. msgid "For help use link at the relevant option"
  136. msgstr "Để được trợ giúp, hãy sử dụng liên kết tại tùy chọn liên quan"
  137. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:91
  138. msgid "Forwarding"
  139. msgstr "Chuyển tiếp"
  140. #: applications/luci-app-privoxy/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-privoxy.json:3
  141. msgid "Grant UCI access for luci-app-privoxy"
  142. msgstr "Cấp quyền truy cập UCI cho luci-app-privoxy"
  143. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:589
  144. msgid ""
  145. "If enabled, Privoxy hides the 'go there anyway' link. The user obviously "
  146. "should not be able to bypass any blocks."
  147. msgstr ""
  148. "Nếu bật, Privoxy sẽ ẩn liên kết 'đi đến đó dù sao'. Người dùng rõ ràng không "
  149. "nên có thể bỏ qua bất kỳ khối nào."
  150. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:67
  151. msgid ""
  152. "If you intend to operate Privoxy for more users than just yourself, it might "
  153. "be a good idea to let them know how to reach you, what you block and why you "
  154. "do that, your policies, etc."
  155. msgstr ""
  156. "Nếu bạn có ý định vận hành Privoxy cho nhiều người dùng hơn chỉ riêng bạn, "
  157. "có thể là một ý tưởng tốt để cho họ biết cách liên lạc với bạn, những gì bạn "
  158. "chặn và tại sao bạn làm như vậy, chính sách của bạn, v.v."
  159. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:215
  160. msgid "Invalid email address"
  161. msgstr "Địa chỉ email không hợp lệ"
  162. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:416
  163. msgid "It is NOT recommended for the casual user."
  164. msgstr "Không khuyến khích cho người dùng thông thường."
  165. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:194
  166. msgid "Location of the Privoxy User Manual."
  167. msgstr "Vị trí của Sổ tay Người dùng Privoxy."
  168. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:108
  169. msgid "Log File Viewer"
  170. msgstr "Trình xem Tệp Nhật ký"
  171. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:899
  172. msgid "Log all data read from the network"
  173. msgstr "Ghi nhật ký tất cả dữ liệu đọc từ mạng"
  174. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:831
  175. msgid "Log all data written to the network"
  176. msgstr "Ghi nhật ký tất cả dữ liệu ghi vào mạng"
  177. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:905
  178. msgid "Log the applying actions"
  179. msgstr "Ghi nhật ký các hành động áp dụng"
  180. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:807
  181. msgid ""
  182. "Log the destination for each request Privoxy let through. See also 'Debug "
  183. "1024'."
  184. msgstr ""
  185. "Ghi nhật ký điểm đến cho mỗi yêu cầu Privoxy cho qua. Xem thêm 'Debug 1024'."
  186. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:867
  187. msgid ""
  188. "Log the destination for requests Privoxy didn't let through, and the reason "
  189. "why."
  190. msgstr ""
  191. "Ghi nhật ký điểm đến cho các yêu cầu Privoxy không cho qua và lý do tại sao."
  192. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:104
  193. msgid "Logging"
  194. msgstr "Ghi nhật ký"
  195. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:339
  196. msgid "Main actions file"
  197. msgstr "Tệp hành động chính"
  198. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:461
  199. msgid "Mandatory Input: No Data given!"
  200. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có Dữ liệu nào được cung cấp!"
  201. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:259
  202. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:296
  203. msgid "Mandatory Input: No Directory given!"
  204. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có Thư mục nào được cung cấp!"
  205. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:279
  206. msgid "Mandatory Input: No File given!"
  207. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có Tệp nào được cung cấp!"
  208. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:479
  209. msgid "Mandatory Input: No Port given!"
  210. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có Cổng nào được cung cấp!"
  211. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:345
  212. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:381
  213. msgid "Mandatory Input: No files given!"
  214. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có tệp nào được cung cấp!"
  215. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:482
  216. msgid "Mandatory Input: No valid IPv4 address or host given!"
  217. msgstr ""
  218. "Đầu vào Bắt buộc: Không có địa chỉ IPv4 hoặc máy chủ hợp lệ nào được cung "
  219. "cấp!"
  220. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:470
  221. msgid "Mandatory Input: No valid IPv6 address given!"
  222. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có địa chỉ IPv6 hợp lệ nào được cung cấp!"
  223. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:472
  224. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:484
  225. msgid "Mandatory Input: No valid Port given!"
  226. msgstr "Đầu vào Bắt buộc: Không có Cổng hợp lệ nào được cung cấp!"
  227. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:737
  228. msgid "Maximum number of client connections that will be served."
  229. msgstr "Số lượng kết nối khách hàng tối đa sẽ được phục vụ."
  230. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:535
  231. msgid "Maximum size (in KB) of the buffer for content filtering."
  232. msgstr "Kích thước tối đa (theo KB) của bộ đệm cho lọc nội dung."
  233. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:97
  234. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:100
  235. msgid "Miscellaneous"
  236. msgstr "Linh tinh"
  237. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:51
  238. msgid "NOT installed"
  239. msgstr "CHƯA được cài đặt"
  240. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:254
  241. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:291
  242. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:310
  243. msgid "No trailing '/', please."
  244. msgstr "Không có dấu '/' ở cuối, xin vui lòng."
  245. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:885
  246. msgid "Non-fatal errors - *we highly recommended enabling this*"
  247. msgstr "Gây lỗi nhỏ - *chúng tôi khuyến khích bạn bật tính năng này*"
  248. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:718
  249. msgid ""
  250. "Number of seconds after which a socket times out if no data is received."
  251. msgstr ""
  252. "Số giây sau đó một socket bị hết thời gian nếu không nhận được dữ liệu."
  253. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:672
  254. msgid ""
  255. "Number of seconds after which an open connection will no longer be reused."
  256. msgstr "Số giây sau đó một kết nối mở sẽ không được sử dụng lại."
  257. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:327
  258. msgid ""
  259. "Only when using 'external filters', Privoxy has to create temporary files."
  260. msgstr "Chỉ khi sử dụng 'bộ lọc bên ngoài', Privoxy phải tạo các tệp tạm thời."
  261. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:81
  262. msgid "Please install current version !"
  263. msgstr "Vui lòng cài đặt phiên bản hiện tại !"
  264. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:917
  265. msgid "Please press [Read] button"
  266. msgstr "Vui lòng nhấn nút [Đọc]"
  267. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:518
  268. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:527
  269. msgid "Please read Privoxy manual for details!"
  270. msgstr "Vui lòng đọc sổ tay Privoxy để biết chi tiết!"
  271. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:92
  272. msgid "Please update to the current version!"
  273. msgstr "Vui lòng cập nhật lên phiên bản hiện tại!"
  274. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:24
  275. msgid "Privoxy WEB proxy"
  276. msgstr "Proxy WEB Privoxy"
  277. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:76
  278. msgid ""
  279. "Privoxy can (and normally does) use a number of other files for additional "
  280. "configuration, help and logging. This section of the configuration file "
  281. "tells Privoxy where to find those other files."
  282. msgstr ""
  283. "Privoxy có thể (và thường) sử dụng một số tệp khác để cấu hình bổ sung, trợ "
  284. "giúp và ghi nhật ký. Phần này của tệp cấu hình cho Privoxy biết nơi tìm thấy "
  285. "các tệp khác đó."
  286. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:32
  287. msgid ""
  288. "Privoxy is a non-caching web proxy with advanced filtering capabilities for "
  289. "enhancing privacy, modifying web page data and HTTP headers, controlling "
  290. "access, and removing ads and other obnoxious Internet junk."
  291. msgstr ""
  292. "Privoxy là một proxy web không lưu đệm với khả năng lọc nâng cao để tăng "
  293. "cường quyền riêng tư, sửa đổi dữ liệu trang web và tiêu đề HTTP, kiểm soát "
  294. "truy cập và loại bỏ quảng cáo và các rác rưởi Internet khó chịu khác."
  295. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:912
  296. msgid "Read / Reread log file"
  297. msgstr "Đọc / Đọc lại tệp nhật ký"
  298. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:819
  299. msgid "Show I/O status"
  300. msgstr "Hiển thị trạng thái I/O"
  301. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:813
  302. msgid "Show each connection status"
  303. msgstr "Hiển thị trạng thái của từng kết nối"
  304. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:825
  305. msgid "Show header parsing"
  306. msgstr "Hiển thị phân tích tiêu đề"
  307. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:76
  308. msgid "Software package '%s' is not installed."
  309. msgstr "Gói phần mềm '%s' chưa được cài đặt."
  310. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:85
  311. msgid "Software package '%s' is outdated."
  312. msgstr "Gói phần mềm '%s' đã lỗi thời."
  313. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:125
  314. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/view/privoxy/detail_startstop.htm:10
  315. msgid "Start"
  316. msgstr "Bắt đầu"
  317. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:115
  318. msgid "Start / Stop"
  319. msgstr "Bắt đầu / Dừng"
  320. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:116
  321. msgid "Start/Stop Privoxy WEB Proxy"
  322. msgstr "Bắt đầu/Dừng Proxy WEB Privoxy"
  323. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:879
  324. msgid "Startup banner and warnings."
  325. msgstr "Biểu ngữ khởi động và cảnh báo."
  326. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:455
  327. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:620
  328. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:635
  329. msgid "Syntax:"
  330. msgstr "Cú pháp:"
  331. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:790
  332. msgid "Syntax: Client header names delimited by spaces."
  333. msgstr "Cú pháp: Tên tiêu đề khách hàng được phân cách bằng dấu cách."
  334. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:612
  335. msgid "Syntax: target_pattern http_parent[:port]"
  336. msgstr "Cú pháp: mẫu_đích http_cha[:cổng]"
  337. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:59
  338. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:62
  339. msgid "System"
  340. msgstr "Hệ thống"
  341. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:335
  342. msgid ""
  343. "The actions file(s) to use. Multiple actionsfile lines are permitted, and "
  344. "are in fact recommended!"
  345. msgstr ""
  346. "Tệp hành động để sử dụng. Nhiều dòng actionsfile được cho phép và thực sự "
  347. "được khuyến khích!"
  348. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:453
  349. msgid ""
  350. "The address and TCP port on which Privoxy will listen for client requests."
  351. msgstr ""
  352. "Địa chỉ và cổng TCP mà Privoxy sẽ lắng nghe các yêu cầu của khách hàng."
  353. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:770
  354. msgid ""
  355. "The compression level that is passed to the zlib library when compressing "
  356. "buffered content."
  357. msgstr "Mức nén được truyền đến thư viện zlib khi nén nội dung đệm."
  358. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:252
  359. msgid ""
  360. "The directory where all logging takes place (i.e. where the logfile is "
  361. "located)."
  362. msgstr ""
  363. "Thư mục nơi tất cả các hoạt động ghi nhật ký diễn ra (tức là nơi tệp nhật ký "
  364. "được đặt)."
  365. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:289
  366. msgid "The directory where the other configuration files are located."
  367. msgstr "Thư mục nơi các tệp cấu hình khác được đặt."
  368. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:377
  369. msgid ""
  370. "The filter files contain content modification rules that use regular "
  371. "expressions."
  372. msgstr ""
  373. "Các tệp bộ lọc chứa các quy tắc sửa đổi nội dung sử dụng biểu thức chính quy."
  374. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:183
  375. msgid "The hostname shown on the CGI pages."
  376. msgstr "Tên máy chủ được hiển thị trên các trang CGI."
  377. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:274
  378. msgid "The log file to use. File name, relative to log directory."
  379. msgstr "Tệp nhật ký để sử dụng. Tên tệp, tương đối với thư mục nhật ký."
  380. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:788
  381. msgid "The order in which client headers are sorted before forwarding them."
  382. msgstr ""
  383. "Thứ tự mà các tiêu đề khách hàng được sắp xếp trước khi chuyển tiếp chúng."
  384. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:755
  385. msgid ""
  386. "The status code Privoxy returns for pages blocked with +handle-as-empty-"
  387. "document."
  388. msgstr ""
  389. "Mã trạng thái Privoxy trả về cho các trang bị chặn với +handle-as-empty-"
  390. "document."
  391. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:413
  392. msgid ""
  393. "The trust mechanism is an experimental feature for building white-lists and "
  394. "should be used with care."
  395. msgstr ""
  396. "Cơ chế tin cậy là một tính năng thử nghiệm để xây dựng danh sách trắng và "
  397. "nên được sử dụng cẩn thận."
  398. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:238
  399. msgid ""
  400. "The value of this option only matters if the experimental trust mechanism "
  401. "has been activated."
  402. msgstr ""
  403. "Giá trị của tùy chọn này chỉ quan trọng nếu cơ chế tin cậy thử nghiệm đã "
  404. "được kích hoạt."
  405. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:800
  406. msgid ""
  407. "This option is only there for debugging purposes. It will drastically reduce "
  408. "performance."
  409. msgstr ""
  410. "Tùy chọn này chỉ có cho mục đích gỡ lỗi. Nó sẽ làm giảm hiệu suất một cách "
  411. "đáng kể."
  412. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:574
  413. msgid ""
  414. "This option will be removed in future releases as it has been obsoleted by "
  415. "the more general header taggers."
  416. msgstr ""
  417. "Tùy chọn này sẽ bị xóa trong các phiên bản tương lai vì nó đã bị lỗi thời "
  418. "bởi các trình gắn thẻ tiêu đề tổng quát hơn."
  419. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:85
  420. msgid ""
  421. "This tab controls the security-relevant aspects of Privoxy's configuration."
  422. msgstr ""
  423. "Tab này điều khiển các khía cạnh liên quan đến bảo mật của cấu hình Privoxy."
  424. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:618
  425. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:633
  426. msgid ""
  427. "Through which SOCKS proxy (and optionally to which parent HTTP proxy) "
  428. "specific requests should be routed."
  429. msgstr ""
  430. "Qua proxy SOCKS nào (và tùy chọn đến proxy HTTP cha nào) các yêu cầu cụ thể "
  431. "nên được định tuyến."
  432. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:610
  433. msgid "To which parent HTTP proxy specific requests should be routed."
  434. msgstr "Đến proxy HTTP cha nào các yêu cầu cụ thể nên được định tuyến."
  435. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:341
  436. msgid "User customizations"
  437. msgstr "Tùy chỉnh của người dùng"
  438. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:166
  439. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:543
  440. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:677
  441. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:700
  442. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:724
  443. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:743
  444. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:776
  445. msgid "Value is not a number"
  446. msgstr "Giá trị không phải là một số"
  447. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:168
  448. msgid "Value not between 0 and 300"
  449. msgstr "Giá trị không nằm trong khoảng từ 0 đến 300"
  450. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:778
  451. msgid "Value not between 0 and 9"
  452. msgstr "Giá trị không nằm trong khoảng từ 0 đến 9"
  453. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:545
  454. msgid "Value not between 1 and 4096"
  455. msgstr "Giá trị không nằm trong khoảng từ 1 đến 4096"
  456. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:679
  457. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:702
  458. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:726
  459. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:745
  460. msgid "Value not greater 0 or empty"
  461. msgstr "Giá trị không lớn hơn 0 hoặc rỗng"
  462. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:537
  463. msgid "Value range 1 to 4096, no entry defaults to 4096"
  464. msgstr "Phạm vi giá trị từ 1 đến 4096, không có mục nhập mặc định là 4096"
  465. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:45
  466. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:47
  467. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:50
  468. msgid "Version"
  469. msgstr "Phiên bản"
  470. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:43
  471. msgid "Version Information"
  472. msgstr "Thông tin phiên bản"
  473. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:650
  474. msgid "Whether intercepted requests should be treated as valid."
  475. msgstr "Có phải các yêu cầu bị chặn nên được coi là hợp lệ hay không."
  476. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:572
  477. msgid ""
  478. "Whether or not Privoxy recognizes special HTTP headers to change toggle "
  479. "state."
  480. msgstr ""
  481. "Privoxy có nhận ra các tiêu đề HTTP đặc biệt để thay đổi trạng thái chuyển "
  482. "đổi hay không."
  483. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:762
  484. msgid "Whether or not buffered content is compressed before delivery."
  485. msgstr "Có phải nội dung đệm được nén trước khi giao hay không."
  486. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:710
  487. msgid ""
  488. "Whether or not outgoing connections that have been kept alive should be "
  489. "shared between different incoming connections."
  490. msgstr ""
  491. "Có phải các kết nối đi ra đã được giữ sống nên được chia sẻ giữa các kết nối "
  492. "đến khác nhau hay không."
  493. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:687
  494. msgid "Whether or not pipelined requests should be served."
  495. msgstr "Có phải các yêu cầu được xếp hàng nên được phục vụ hay không."
  496. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:600
  497. msgid "Whether or not proxy authentication through Privoxy should work."
  498. msgstr "Có phải xác thực proxy thông qua Privoxy nên hoạt động hay không."
  499. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:582
  500. msgid "Whether or not the web-based actions file editor may be used."
  501. msgstr ""
  502. "Có phải trình biên tập tệp hành động dựa trên web có thể được sử dụng hay "
  503. "không."
  504. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:565
  505. msgid "Whether or not the web-based toggle feature may be used."
  506. msgstr ""
  507. "Có phải tính năng chuyển đổi dựa trên web có thể được sử dụng hay không."
  508. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:657
  509. msgid "Whether requests to Privoxy's CGI pages can be blocked or redirected."
  510. msgstr ""
  511. "Có phải các yêu cầu đến các trang CGI của Privoxy có thể bị chặn hoặc chuyển "
  512. "hướng hay không."
  513. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:664
  514. msgid ""
  515. "Whether the CGI interface should stay compatible with broken HTTP clients."
  516. msgstr ""
  517. "Dù giao diện CGI nên duy trì khả năng tương thích với các khách hàng HTTP bị "
  518. "lỗi."
  519. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:798
  520. msgid "Whether to run only one server thread."
  521. msgstr "Dù chạy chỉ một luồng máy chủ hay không."
  522. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:516
  523. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/model/cbi/privoxy.lua:525
  524. msgid "Who can access what."
  525. msgstr "Ai có thể truy cập điều gì."
  526. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:49
  527. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:87
  528. msgid "installed"
  529. msgstr "đã cài đặt"
  530. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:48
  531. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:78
  532. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:89
  533. msgid "or higher"
  534. msgstr "hoặc cao hơn"
  535. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:46
  536. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:78
  537. #: applications/luci-app-privoxy/luasrc/controller/privoxy.lua:89
  538. msgid "required"
  539. msgstr "bắt buộc"
  540. #~ msgid "Syntax: target_pattern socks_proxy[:port] http_parent[:port]"
  541. #~ msgstr "Cú pháp: mẫu_đích socks_proxy[:cổng] http_cha[:cổng]"