123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615 |
- # coovachilli.pot
- # generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua
- msgid ""
- msgstr ""
- "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
- "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
- "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
- "PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n"
- "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
- "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
- "MIME-Version: 1.0\n"
- "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
- "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
- "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
- #: applications/luci-app-coovachilli/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-coovachilli.json:3
- msgid "CoovaChilli"
- msgstr "CoovaChilli"
- #: applications/luci-app-coovachilli/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-coovachilli.json:3
- msgid "Grant UCI access for luci-app-coovachilli"
- msgstr ""
- #: applications/luci-app-coovachilli/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-coovachilli.json:16
- msgid "Network Configuration"
- msgstr ""
- #: applications/luci-app-coovachilli/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-coovachilli.json:26
- msgid "RADIUS configuration"
- msgstr ""
- #: applications/luci-app-coovachilli/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-coovachilli.json:36
- msgid "UAM and MAC Authentication"
- msgstr ""
- #~ msgid "General configuration"
- #~ msgstr "Cấu hình tổng quát"
- #~ msgid "General CoovaChilli settings"
- #~ msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát"
- #~ msgid "Command socket"
- #~ msgstr "Command socket"
- #~ msgid "UNIX socket used for communication with chilli_query"
- #~ msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query"
- #~ msgid "Config refresh interval"
- #~ msgstr "Config refresh interval"
- #~ msgid ""
- #~ "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. "
- #~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
- #~ "(zero) this feature is disabled. "
- #~ msgstr ""
- #~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
- #~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
- #~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
- #~ msgid "Pid file"
- #~ msgstr "Tập tin Pid"
- #~ msgid "Filename to put the process id"
- #~ msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý"
- #~ msgid "State directory"
- #~ msgstr "Dạnh bạ vùng"
- #~ msgid "Directory of non-volatile data"
- #~ msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định"
- #~ msgid "TUN/TAP configuration"
- #~ msgstr "Cấu hình TUN/TAP"
- #~ msgid "Network/Tun configuration"
- #~ msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN"
- #~ msgid "Network down script"
- #~ msgstr "Network down script"
- #~ msgid ""
- #~ "Script executed after a session has moved from authorized state to "
- #~ "unauthorized"
- #~ msgstr ""
- #~ "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
- #~ "đến nơi không"
- #~ msgid "Network up script"
- #~ msgstr "Network up script"
- #~ msgid "Script executed after the tun network interface has been brought up"
- #~ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
- #~ msgid "Primary DNS Server"
- #~ msgstr "Primary DNS Server"
- #~ msgid "Secondary DNS Server"
- #~ msgstr "Secondary DNS Server"
- #~ msgid "Domain name"
- #~ msgstr "Tên miền"
- #~ msgid ""
- #~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
- #~ msgstr ""
- #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
- #~ "cứu DNS"
- #~ msgid "Dynamic IP address pool"
- #~ msgstr "Dynamic IP address pool"
- #~ msgid "Specifies a pool of dynamic IP addresses"
- #~ msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses"
- #~ msgid "IP down script"
- #~ msgstr "IP down script"
- #~ msgid "Script executed after the tun network interface has been taken down"
- #~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống"
- #~ msgid "IP up script"
- #~ msgstr "IP up script"
- #~ msgid ""
- #~ "Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up"
- #~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên"
- #~ msgid "Uplink subnet"
- #~ msgstr "Uplink subnet"
- #~ msgid "Network address of the uplink interface (CIDR notation)"
- #~ msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)"
- #~ msgid "Static IP address pool"
- #~ msgstr "Static IP address pool"
- #~ msgid "Specifies a pool of static IP addresses"
- #~ msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses"
- #~ msgid "TUN/TAP device"
- #~ msgstr "TUN/TAP device"
- #~ msgid "The specific device to use for the TUN/TAP interface"
- #~ msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP"
- #~ msgid "TX queue length"
- #~ msgstr "Độ dài của TX queue"
- #~ msgid "The TX queue length to set on the TUN/TAP interface"
- #~ msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP "
- #~ msgid "Use TAP device"
- #~ msgstr "Dùng dụng cụ TAP"
- #~ msgid "Use the TAP interface instead of TUN"
- #~ msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN"
- #~ msgid "DHCP configuration"
- #~ msgstr "Cấu hình DHCP"
- #~ msgid "Set DHCP options for connecting clients"
- #~ msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối"
- #~ msgid "DHCP end number"
- #~ msgstr "Số cuối DHCP"
- #~ msgid "Where to stop assigning IP addresses (default 254)"
- #~ msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)"
- #~ msgid "DHCP interface"
- #~ msgstr "Giao diện DHCP"
- #~ msgid "Ethernet interface to listen to for the downlink interface"
- #~ msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink "
- #~ msgid "Listen MAC address"
- #~ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
- #~ msgid ""
- #~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
- #~ "interface will be used"
- #~ msgstr ""
- #~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
- #~ "dụng "
- #~ msgid "DHCP start number"
- #~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
- #~ msgid "Where to start assigning IP addresses (default 10)"
- #~ msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)"
- #~ msgid "Enable IEEE 802.1x"
- #~ msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x"
- #~ msgid "Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests"
- #~ msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP"
- #~ msgid "Leasetime"
- #~ msgstr "Leasetime"
- #~ msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
- #~ msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
- #~ msgid "Allow session update through RADIUS"
- #~ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
- #~ msgid ""
- #~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
- #~ "Accounting-Response"
- #~ msgstr ""
- #~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
- #~ "Accounting-Response"
- #~ msgid "Admin password"
- #~ msgstr "Mật mã quản trị "
- #~ msgid ""
- #~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
- #~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
- #~ msgstr ""
- #~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
- #~ "thành lập một công cụ &quot;system&quot; session"
- #~ msgid "Admin user"
- #~ msgstr "Người quản trị "
- #~ msgid ""
- #~ "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick "
- #~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
- #~ msgstr ""
- #~ "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
- #~ "thành lập một công cụ &quot;system&quot; session"
- #~ msgid "Do not check disconnection requests"
- #~ msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối"
- #~ msgid "Do not check the source IP address of radius disconnect requests"
- #~ msgstr ""
- #~ "Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối"
- #~ msgid "RADIUS disconnect port"
- #~ msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS"
- #~ msgid "UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests"
- #~ msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối"
- #~ msgid "NAS IP"
- #~ msgstr "NAS IP "
- #~ msgid "Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute"
- #~ msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute"
- #~ msgid "NAS MAC"
- #~ msgstr "NAS MAC"
- #~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
- #~ msgstr ""
- #~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
- #~ msgid "Allow OpenID authentication"
- #~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
- #~ msgid ""
- #~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
- #~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
- #~ msgstr ""
- #~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
- #~ "in RADIUS Access-Requests"
- #~ msgid "RADIUS accounting port"
- #~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
- #~ msgid ""
- #~ "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
- #~ msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
- #~ msgid "RADIUS authentication port"
- #~ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
- #~ msgid ""
- #~ "The UDP port number to use for radius authentication requests (default "
- #~ "1812)"
- #~ msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
- #~ msgid "Option radiuscalled"
- #~ msgstr "Tùy chọn radiuscalled"
- #~ msgid "RADIUS listen address"
- #~ msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS"
- #~ msgid "Local interface IP address to use for the radius interface"
- #~ msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius"
- #~ msgid "RADIUS location ID"
- #~ msgstr "RADIUS vị tri ID"
- #~ msgid "WISPr Location ID"
- #~ msgstr "WISPr vị trí ID"
- #~ msgid "RADIUS location name"
- #~ msgstr "Tên vị trí RADIUS"
- #~ msgid "WISPr Location Name"
- #~ msgstr "Tên vị trí WISPr"
- #~ msgid "NAS ID"
- #~ msgstr "NAS ID"
- #~ msgid "Network access server identifier"
- #~ msgstr "Network truy cập server identifier"
- #~ msgid "Option radiusnasip"
- #~ msgstr "Lựa chọn radiusnasip"
- #~ msgid "NAS port type"
- #~ msgstr "Loại cổng NAS"
- #~ msgid ""
- #~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
- #~ msgstr ""
- #~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
- #~ "IEEE-802.11)"
- #~ msgid "Send RADIUS VSA"
- #~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
- #~ msgid "Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request"
- #~ msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập"
- #~ msgid "RADIUS secret"
- #~ msgstr "RADIUS bí mật"
- #~ msgid "Radius shared secret for both servers"
- #~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers"
- #~ msgid "RADIUS server 1"
- #~ msgstr "RADIUS server 1"
- #~ msgid "The IP address of radius server 1"
- #~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1"
- #~ msgid "RADIUS server 2"
- #~ msgstr "RADIUS server 2"
- #~ msgid "The IP address of radius server 2"
- #~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2"
- #~ msgid "Swap octets"
- #~ msgstr "Swap octets"
- #~ msgid ""
- #~ "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related "
- #~ "to RADIUS attribtues"
- #~ msgstr ""
- #~ "Hoán ý nghĩa của &quot;input octets&quot; và &quot;output "
- #~ "octets&quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
- #~ msgid "Allow WPA guests"
- #~ msgstr "Cho phép WPA guests"
- #~ msgid ""
- #~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
- #~ "guests in RADIUS Access-Requests"
- #~ msgstr ""
- #~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
- #~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
- #~ msgid "Proxy client"
- #~ msgstr "Proxy client"
- #~ msgid ""
- #~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
- #~ "will not accept radius requests"
- #~ msgstr ""
- #~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
- #~ "chấp nhận yêu cầu radius."
- #~ msgid "Proxy listen address"
- #~ msgstr "Proxy listen address"
- #~ msgid "Local interface IP address to use for accepting radius requests"
- #~ msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius"
- #~ msgid "Proxy port"
- #~ msgstr "Proxy port"
- #~ msgid "UDP Port to listen to for accepting radius requests"
- #~ msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius"
- #~ msgid "Proxy secret"
- #~ msgstr "Proxy bí mật"
- #~ msgid "Radius shared secret for clients"
- #~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client"
- #~ msgid "UAM configuration"
- #~ msgstr "Cấu hình UAM"
- #~ msgid "Unified Configuration Method settings"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #~ msgid "Use Chilli XML"
- #~ msgstr "Dùng Chilli XML"
- #~ msgid "Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML"
- #~ msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML"
- #~ msgid "Default idle timeout"
- #~ msgstr "Mặc định idle timeout"
- #~ msgid "Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
- #~ msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
- #~ msgid "Default interim interval"
- #~ msgstr "Mặc định interim interval"
- #~ msgid ""
- #~ "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
- #~ "RADIUS (defaults to 0)"
- #~ msgstr ""
- #~ "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
- #~ "(defaults tới 0)"
- #~ msgid "Default session timeout"
- #~ msgstr "Mặc định session timeout"
- #~ msgid ""
- #~ "Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
- #~ msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
- #~ msgid "Inspect DNS traffic"
- #~ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Do not redirect to UAM server"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original "
- #~ "URL"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Do not do WISPr"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "List of resources the client can access without first authenticating"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Allow any DNS server"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Allow any DNS server for unauthenticated clients"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Allow any IP address"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP "
- #~ "(experimental)"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Allowed domains"
- #~ msgstr "Tên miền"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
- #~ msgstr ""
- #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
- #~ "cứu DNS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM homepage"
- #~ msgstr "Tên miền"
- #, fuzzy
- #~ msgid "URL of homepage to redirect unauthenticated users to"
- #~ msgstr ""
- #~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
- #~ "cứu DNS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM static content port"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "TCP port to bind to for only serving embedded content"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM listening address"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "IP address to listen to for authentication of clients"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM logout IP"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults "
- #~ "to 1.1.1.1)"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM listening port"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990)"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM secret"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Shared secret between uamserver and chilli"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM server"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "URL of web server to use for authenticating clients"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "UAM user interface"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web "
- #~ "server"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "CGI program"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid ""
- #~ "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
- #~ "extension .chi"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Web content directory"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Directory where embedded local web content is placed"
- #~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
- #, fuzzy
- #~ msgid "MAC configuration"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Configure MAC authentication"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Allowed MAC addresses"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Enable MAC authentification"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Try to authenticate all users based on their mac address alone"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Password"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Password used when performing MAC authentication"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "Suffix"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
- #, fuzzy
- #~ msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc"
- #~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|