vi.yml 99 KB

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253545556575859606162636465666768697071727374757677787980818283848586878889909192939495969798991001011021031041051061071081091101111121131141151161171181191201211221231241251261271281291301311321331341351361371381391401411421431441451461471481491501511521531541551561571581591601611621631641651661671681691701711721731741751761771781791801811821831841851861871881891901911921931941951961971981992002012022032042052062072082092102112122132142152162172182192202212222232242252262272282292302312322332342352362372382392402412422432442452462472482492502512522532542552562572582592602612622632642652662672682692702712722732742752762772782792802812822832842852862872882892902912922932942952962972982993003013023033043053063073083093103113123133143153163173183193203213223233243253263273283293303313323333343353363373383393403413423433443453463473483493503513523533543553563573583593603613623633643653663673683693703713723733743753763773783793803813823833843853863873883893903913923933943953963973983994004014024034044054064074084094104114124134144154164174184194204214224234244254264274284294304314324334344354364374384394404414424434444454464474484494504514524534544554564574584594604614624634644654664674684694704714724734744754764774784794804814824834844854864874884894904914924934944954964974984995005015025035045055065075085095105115125135145155165175185195205215225235245255265275285295305315325335345355365375385395405415425435445455465475485495505515525535545555565575585595605615625635645655665675685695705715725735745755765775785795805815825835845855865875885895905915925935945955965975985996006016026036046056066076086096106116126136146156166176186196206216226236246256266276286296306316326336346356366376386396406416426436446456466476486496506516526536546556566576586596606616626636646656666676686696706716726736746756766776786796806816826836846856866876886896906916926936946956966976986997007017027037047057067077087097107117127137147157167177187197207217227237247257267277287297307317327337347357367377387397407417427437447457467477487497507517527537547557567577587597607617627637647657667677687697707717727737747757767777787797807817827837847857867877887897907917927937947957967977987998008018028038048058068078088098108118128138148158168178188198208218228238248258268278288298308318328338348358368378388398408418428438448458468478488498508518528538548558568578588598608618628638648658668678688698708718728738748758768778788798808818828838848858868878888898908918928938948958968978988999009019029039049059069079089099109119129139149159169179189199209219229239249259269279289299309319329339349359369379389399409419429439449459469479489499509519529539549559569579589599609619629639649659669679689699709719729739749759769779789799809819829839849859869879889899909919929939949959969979989991000100110021003100410051006100710081009101010111012101310141015101610171018101910201021102210231024102510261027102810291030103110321033103410351036103710381039104010411042104310441045104610471048104910501051105210531054105510561057105810591060106110621063106410651066106710681069107010711072107310741075107610771078107910801081108210831084108510861087108810891090109110921093109410951096109710981099110011011102110311041105110611071108110911101111111211131114111511161117111811191120112111221123112411251126112711281129113011311132113311341135113611371138113911401141114211431144114511461147114811491150115111521153115411551156115711581159116011611162116311641165116611671168116911701171117211731174117511761177117811791180118111821183118411851186118711881189119011911192119311941195119611971198119912001201120212031204120512061207120812091210121112121213121412151216121712181219122012211222122312241225122612271228122912301231123212331234123512361237123812391240124112421243124412451246124712481249125012511252125312541255125612571258125912601261126212631264126512661267126812691270127112721273127412751276127712781279128012811282128312841285128612871288128912901291129212931294129512961297129812991300130113021303130413051306130713081309131013111312131313141315131613171318131913201321132213231324132513261327132813291330133113321333133413351336133713381339134013411342134313441345134613471348134913501351135213531354135513561357135813591360136113621363136413651366136713681369137013711372137313741375137613771378137913801381138213831384138513861387138813891390139113921393139413951396139713981399140014011402140314041405140614071408140914101411141214131414141514161417141814191420142114221423142414251426142714281429143014311432143314341435143614371438143914401441144214431444144514461447144814491450145114521453145414551456145714581459146014611462146314641465146614671468146914701471147214731474147514761477147814791480148114821483148414851486148714881489149014911492149314941495149614971498149915001501150215031504150515061507150815091510151115121513151415151516151715181519152015211522152315241525152615271528152915301531153215331534153515361537153815391540154115421543154415451546154715481549155015511552155315541555155615571558155915601561156215631564156515661567156815691570157115721573157415751576157715781579158015811582158315841585158615871588158915901591159215931594159515961597159815991600160116021603160416051606160716081609161016111612161316141615161616171618161916201621162216231624162516261627162816291630163116321633163416351636163716381639164016411642164316441645164616471648164916501651165216531654165516561657165816591660166116621663166416651666166716681669167016711672167316741675167616771678167916801681168216831684
  1. ---
  2. vi:
  3. about:
  4. about_hashtag_html: Đây là các tút <strong>#%{hashtag}</strong> trên mạng liên hợp. Bạn có thể tương tác với chúng sau khi đăng nhập.
  5. about_mastodon_html: 'Mạng xã hội của tương lai: Không quảng cáo, không bán thông tin người dùng và phi tập trung! Làm chủ dữ liệu của bạn với Mastodon!'
  6. about_this: Giới thiệu
  7. active_count_after: hoạt động
  8. active_footnote: Người dùng hoạt động hàng tháng (MAU)
  9. administered_by: 'Quản trị viên:'
  10. api: API
  11. apps: Apps
  12. apps_platforms: Lướt Mastodon trên iOS, Android và các nền tảng khác
  13. browse_directory: Bạn bè từ khắp mọi nơi trên thế giới
  14. browse_local_posts: Xem những gì đang xảy ra
  15. browse_public_posts: Đọc thử những tút công khai trên Mastodon
  16. contact: Liên lạc
  17. contact_missing: Chưa thiết lập
  18. contact_unavailable: N/A
  19. continue_to_web: Xem trong web
  20. discover_users: Thành viên
  21. documentation: Tài liệu
  22. federation_hint_html: Đăng ký tài khoản %{instance} là bạn có thể giao tiếp với bất cứ ai trên bất kỳ máy chủ Mastodon nào và còn hơn thế nữa.
  23. get_apps: Ứng dụng di động
  24. hosted_on: "%{domain} vận hành nhờ Mastodon"
  25. instance_actor_flash: "Đây là một tài khoản ảo được sử dụng để đại diện cho máy chủ chứ không phải bất kỳ người dùng cá nhân nào. Nó được sử dụng cho mục đích liên kết và không nên chặn trừ khi bạn muốn chặn toàn bộ máy chủ. \n"
  26. learn_more: Tìm hiểu
  27. logged_in_as_html: Bạn đã đăng nhập %{username}.
  28. logout_before_registering: Bạn đã đăng nhập.
  29. privacy_policy: Chính sách bảo mật
  30. rules: Quy tắc máy chủ
  31. rules_html: 'Bên dưới là những quy tắc của máy chủ Mastodon này, bạn phải đọc kỹ trước khi đăng ký:'
  32. see_whats_happening: Dòng thời gian
  33. server_stats: 'Thống kê:'
  34. source_code: Mã nguồn
  35. status_count_after:
  36. other: tút
  37. status_count_before: Nơi lưu giữ
  38. tagline: Mạng xã hội liên hợp
  39. terms: Điều khoản dịch vụ
  40. unavailable_content: Giới hạn chung
  41. unavailable_content_description:
  42. domain: Máy chủ
  43. reason: Lý do
  44. rejecting_media: 'Ảnh và video từ những máy chủ sau sẽ không được xử lý, lưu trữ và hiển thị hình thu nhỏ. Bắt buộc nhấp thủ công vào tệp gốc để xem:'
  45. rejecting_media_title: Ảnh và video
  46. silenced: 'Tút từ những máy chủ sau sẽ bị ẩn trên bảng tin, trong tin nhắn và không có thông báo nào được tạo từ các tương tác của người dùng của họ, trừ khi bạn có theo dõi người dùng của họ:'
  47. silenced_title: Những máy chủ bị hạn chế
  48. suspended: 'Những máy chủ sau sẽ không được xử lý, lưu trữ hoặc trao đổi nội dung. Mọi tương tác hoặc giao tiếp với người dùng từ các máy chủ này đều bị cấm:'
  49. suspended_title: Những máy chủ bị vô hiệu hóa
  50. unavailable_content_html: Mastodon cho phép bạn tương tác nội dung và giao tiếp với người dùng từ bất kỳ máy chủ nào khác trong mạng liên hợp. Còn máy chủ này có những ngoại lệ riêng.
  51. user_count_after:
  52. other: người dùng
  53. user_count_before: Nhà của
  54. what_is_mastodon: Mastodon là gì?
  55. accounts:
  56. choices_html: "%{name} tôn vinh:"
  57. endorsements_hint: Bạn có thể tôn vinh những người bạn theo dõi và họ sẽ hiển thị ở giao diện web.
  58. featured_tags_hint: Bạn có thể cho biết những hashtag thường dùng ở đây.
  59. follow: Theo dõi
  60. followers:
  61. other: Người theo dõi
  62. following: Theo dõi
  63. instance_actor_flash: Tài khoản này được dùng để đại diện cho máy chủ và không phải là người thật. Đừng bao giờ vô hiệu hóa tài khoản này.
  64. joined: Đã tham gia %{date}
  65. last_active: online
  66. link_verified_on: Liên kết này đã được xác minh quyền sở hữu vào %{date}
  67. media: Media
  68. moved_html: "%{name} đã chuyển sang %{new_profile_link}:"
  69. network_hidden: Dữ liệu đã bị ẩn
  70. nothing_here: Trống trơn!
  71. people_followed_by: Những người %{name} theo dõi
  72. people_who_follow: Những người theo dõi %{name}
  73. pin_errors:
  74. following: Để tôn vinh người nào đó, bạn phải theo dõi họ trước
  75. posts:
  76. other: Tút
  77. posts_tab_heading: Tút
  78. posts_with_replies: Trả lời
  79. roles:
  80. admin: Quản trị viên
  81. bot: Tài khoản Bot
  82. group: Nhóm
  83. moderator: Kiểm duyệt viên
  84. unavailable: Tài khoản bị đình chỉ
  85. unfollow: Ngưng theo dõi
  86. admin:
  87. account_actions:
  88. action: Thực hiện hành động
  89. title: Áp đặt kiểm duyệt với %{acct}
  90. account_moderation_notes:
  91. create: Thêm ghi chú
  92. created_msg: Thêm ghi chú kiểm duyệt thành công!
  93. destroyed_msg: Đã xóa ghi chú kiểm duyệt!
  94. accounts:
  95. add_email_domain_block: Chặn tên miền email
  96. approve: Phê duyệt
  97. approved_msg: Đã phê duyệt %{username} đăng ký thành công
  98. are_you_sure: Bạn có chắc không?
  99. avatar: Ảnh đại diện
  100. by_domain: Máy chủ
  101. change_email:
  102. changed_msg: Email tài khoản đã thay đổi thành công!
  103. current_email: Email hiện tại
  104. label: Thay đổi email
  105. new_email: Email mới
  106. submit: Thay đổi email
  107. title: Thay đổi email cho %{username}
  108. confirm: Phê duyệt
  109. confirmed: Đã xác minh
  110. confirming: Chờ xác nhận
  111. custom: Tùy chỉnh
  112. delete: Xóa dữ liệu
  113. deleted: Đã xóa
  114. demote: Xóa vai trò
  115. destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
  116. disable: Khóa
  117. disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
  118. disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước
  119. disabled: Đã vô hiệu hóa
  120. display_name: Tên hiển thị
  121. domain: Máy chủ
  122. edit: Chỉnh sửa
  123. email: Email
  124. email_status: Trạng thái
  125. enable: Mở lại
  126. enable_sign_in_token_auth: Bật xác minh bằng email
  127. enabled: Đã duyệt
  128. enabled_msg: Đã kích hoạt lại tài khoản %{username} thành công
  129. followers: Người theo dõi
  130. follows: Đang theo dõi
  131. header: Ảnh bìa
  132. inbox_url: Hộp thư của người này
  133. invite_request_text: Lý do đăng ký
  134. invited_by: Được mời bởi
  135. ip: IP
  136. joined: Đã tham gia
  137. location:
  138. all: Toàn bộ
  139. local: Máy chủ của bạn
  140. remote: Máy chủ khác
  141. title: Vị trí
  142. login_status: Trạng thái tài khoản
  143. media_attachments: Tệp đính kèm
  144. memorialize: Chuyển sang tài khoản tưởng niệm
  145. memorialized: Tưởng nhớ
  146. memorialized_msg: Đã chuyển %{username} thành tài khoản tưởng nhớ
  147. moderation:
  148. active: Hoạt động
  149. all: Toàn bộ
  150. pending: Chờ xử lý
  151. suspended: Vô hiệu hóa
  152. title: Trạng thái
  153. moderation_notes: Nhật ký kiểm duyệt
  154. most_recent_activity: Hoạt động lần cuối
  155. most_recent_ip: IP gần nhất
  156. no_account_selected: Không có tài khoản nào thay đổi vì không có tài khoản nào được chọn
  157. no_limits_imposed: Bình thường
  158. not_subscribed: Chưa đăng ký
  159. pending: Chờ duyệt
  160. perform_full_suspension: Vô hiệu hóa
  161. previous_strikes: Lịch sử kiểm duyệt
  162. previous_strikes_description_html:
  163. other: Người này bị cảnh cáo <strong>%{count}</strong> lần.
  164. promote: Chỉ định vai trò
  165. protocol: Giao thức
  166. public: Công khai
  167. push_subscription_expires: Đăng ký PuSH hết hạn
  168. redownload: Làm mới trang hồ sơ
  169. redownloaded_msg: Đã tiếp nhận tài khoản %{username} thành công
  170. reject: Từ chối
  171. rejected_msg: Đã từ chối đăng ký tài khoản %{username}
  172. remove_avatar: Xóa ảnh đại diện
  173. remove_header: Xóa ảnh bìa
  174. removed_avatar_msg: Đã xóa bỏ ảnh đại diện của %{username}
  175. removed_header_msg: Đã xóa bỏ ảnh bìa của %{username}
  176. resend_confirmation:
  177. already_confirmed: Người dùng này đã được xác minh
  178. send: Gửi lại email xác nhận
  179. success: Email xác nhận đã gửi thành công!
  180. reset: Đặt lại
  181. reset_password: Đặt lại mật khẩu
  182. resubscribe: Đăng ký lại
  183. role: Vai trò
  184. roles:
  185. admin: Quản trị viên
  186. moderator: Kiểm duyệt viên
  187. staff: Đội ngũ
  188. user: Người dùng
  189. search: Tìm kiếm
  190. search_same_email_domain: Tra cứu email
  191. search_same_ip: Tra cứu IP
  192. security_measures:
  193. only_password: Chỉ mật khẩu
  194. password_and_2fa: Mật khẩu và 2FA
  195. sensitive: Nhạy cảm
  196. sensitized: Đánh dấu nhạy cảm
  197. shared_inbox_url: Hộp thư của máy chủ người này
  198. show:
  199. created_reports: Gửi báo cáo
  200. targeted_reports: Bị báo cáo
  201. silence: Ẩn
  202. silenced: Hạn chế
  203. statuses: Tút
  204. strikes: Lịch sử kiểm duyệt
  205. subscribe: Đăng ký
  206. suspend: Vô hiệu hóa
  207. suspended: Vô hiệu hóa
  208. suspension_irreversible: Toàn bộ dữ liệu của người dùng này sẽ bị xóa hết. Bạn vẫn có thể ngừng vô hiệu hóa nhưng dữ liệu sẽ không thể phục hồi.
  209. suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa sạch vào %{date}. Trước thời hạn này, dữ liệu vẫn có thể phục hồi. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
  210. title: Tài khoản
  211. unblock_email: Mở khóa địa chỉ email
  212. unblocked_email_msg: Mở khóa thành công địa chỉ email của %{username}
  213. unconfirmed_email: Email chưa được xác minh
  214. undo_sensitized: Đánh dấu bình thường
  215. undo_silenced: Bỏ hạn chế
  216. undo_suspension: Bỏ vô hiệu hóa
  217. unsilenced_msg: Bỏ hạn chế %{username} thành công
  218. unsubscribe: Hủy đăng ký
  219. unsuspended_msg: Đã kích hoạt lại %{username} thành công
  220. username: Tài khoản
  221. view_domain: Xem mô tả tài khoản này
  222. warn: Nhắc
  223. web: Web
  224. whitelisted: Danh sách trắng
  225. action_logs:
  226. action_types:
  227. approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
  228. approve_user: Chấp nhận người dùng
  229. assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
  230. change_email_user: Đổi email người dùng
  231. confirm_user: Xác minh người dùng
  232. create_account_warning: Nhắc nhở người dùng
  233. create_announcement: Tạo thông báo mới
  234. create_custom_emoji: Tạo emoji
  235. create_domain_allow: Cho phép máy chủ
  236. create_domain_block: Chặn máy chủ
  237. create_email_domain_block: Chặn tên miền email
  238. create_ip_block: Tạo chặn IP mới
  239. create_unavailable_domain: Máy chủ không khả dụng
  240. demote_user: Xóa vai trò
  241. destroy_announcement: Xóa thông báo
  242. destroy_custom_emoji: Xóa emoji
  243. destroy_domain_allow: Bỏ cho phép máy chủ
  244. destroy_domain_block: Bỏ chặn máy chủ
  245. destroy_email_domain_block: Bỏ chặn tên miền email
  246. destroy_instance: Thanh trừng máy chủ
  247. destroy_ip_block: Xóa IP đã chặn
  248. destroy_status: Xóa tút
  249. destroy_unavailable_domain: Xóa máy chủ không khả dụng
  250. disable_2fa_user: Vô hiệu hóa 2FA
  251. disable_custom_emoji: Vô hiệu hóa emoji
  252. disable_sign_in_token_auth_user: Vô hiệu hóa xác minh bằng email cho người dùng
  253. disable_user: Vô hiệu hóa đăng nhập
  254. enable_custom_emoji: Cho phép emoji
  255. enable_sign_in_token_auth_user: Bật xác minh bằng email cho người dùng
  256. enable_user: Bỏ vô hiệu hóa đăng nhập
  257. memorialize_account: Đánh dấu tưởng niệm
  258. promote_user: Chỉ định vai trò
  259. reject_appeal: Từ chối kháng cáo
  260. reject_user: Từ chối người dùng
  261. remove_avatar_user: Xóa ảnh đại diện
  262. reopen_report: Mở lại báo cáo
  263. reset_password_user: Đặt lại mật khẩu
  264. resolve_report: Xử lý báo cáo
  265. sensitive_account: Áp đặt nhạy cảm
  266. silence_account: Áp đặt ẩn
  267. suspend_account: Áp đặt vô hiệu hóa
  268. unassigned_report: Báo cáo chưa xử lý
  269. unblock_email_account: Mở khóa địa chỉ email
  270. unsensitive_account: Bỏ nhạy cảm
  271. unsilence_account: Bỏ ẩn
  272. unsuspend_account: Bỏ vô hiệu hóa
  273. update_announcement: Cập nhật thông báo
  274. update_custom_emoji: Cập nhật emoji
  275. update_domain_block: Cập nhật máy chủ chặn
  276. update_status: Cập nhật tút
  277. actions:
  278. approve_appeal_html: "%{name} đã chấp nhận kháng cáo của %{target}"
  279. approve_user_html: "%{name} đã chấp nhận đăng ký từ %{target}"
  280. assigned_to_self_report_html: "%{name} tự xử lý báo cáo %{target}"
  281. change_email_user_html: "%{name} đã thay đổi địa chỉ email của %{target}"
  282. confirm_user_html: "%{name} đã xác minh địa chỉ email của %{target}"
  283. create_account_warning_html: "%{name} đã nhắc nhở %{target}"
  284. create_announcement_html: "%{name} tạo thông báo mới %{target}"
  285. create_custom_emoji_html: "%{name} đã tải lên biểu tượng cảm xúc mới %{target}"
  286. create_domain_allow_html: "%{name} kích hoạt liên hợp với %{target}"
  287. create_domain_block_html: "%{name} chặn máy chủ %{target}"
  288. create_email_domain_block_html: "%{name} chặn tên miền email %{target}"
  289. create_ip_block_html: "%{name} đã chặn IP %{target}"
  290. create_unavailable_domain_html: "%{name} ngưng phân phối với máy chủ %{target}"
  291. demote_user_html: "%{name} đã xóa vai trò của %{target}"
  292. destroy_announcement_html: "%{name} xóa thông báo %{target}"
  293. destroy_custom_emoji_html: "%{name} đã xóa emoji %{target}"
  294. destroy_domain_allow_html: "%{name} đã ngừng liên hợp với %{target}"
  295. destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn máy chủ %{target}"
  296. destroy_email_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn tên miền email %{target}"
  297. destroy_instance_html: "%{name} thanh trừng máy chủ %{target}"
  298. destroy_ip_block_html: "%{name} bỏ chặn IP %{target}"
  299. destroy_status_html: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
  300. destroy_unavailable_domain_html: "%{name} tiếp tục phân phối với máy chủ %{target}"
  301. disable_2fa_user_html: "%{name} đã vô hiệu hóa xác minh hai bước của %{target}"
  302. disable_custom_emoji_html: "%{name} đã ẩn emoji %{target}"
  303. disable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} vô hiệu hóa xác minh email của %{target}"
  304. disable_user_html: "%{name} vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
  305. enable_custom_emoji_html: "%{name} cho phép Emoji %{target}"
  306. enable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} bật xác minh email của %{target}"
  307. enable_user_html: "%{name} bỏ vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
  308. memorialize_account_html: "%{name} đã biến tài khoản %{target} thành một trang tưởng niệm"
  309. promote_user_html: "%{name} chỉ định vai trò cho %{target}"
  310. reject_appeal_html: "%{name} đã từ chối kháng cáo của %{target}"
  311. reject_user_html: "%{name} đã từ chối đăng ký từ %{target}"
  312. remove_avatar_user_html: "%{name} đã xóa ảnh đại diện của %{target}"
  313. reopen_report_html: "%{name} mở lại báo cáo %{target}"
  314. reset_password_user_html: "%{name} đã đặt lại mật khẩu của %{target}"
  315. resolve_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target}"
  316. sensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là nhạy cảm"
  317. silence_account_html: "%{name} đã ẩn %{target}"
  318. suspend_account_html: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
  319. unassigned_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target} chưa xử lí"
  320. unblock_email_account_html: "%{name} mở khóa địa chỉ email của %{target}"
  321. unsensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là bình thường"
  322. unsilence_account_html: "%{name} đã bỏ ẩn %{target}"
  323. unsuspend_account_html: "%{name} đã bỏ vô hiệu hóa %{target}"
  324. update_announcement_html: "%{name} cập nhật thông báo %{target}"
  325. update_custom_emoji_html: "%{name} đã cập nhật emoji %{target}"
  326. update_domain_block_html: "%{name} cập nhật chặn máy chủ %{target}"
  327. update_status_html: "%{name} cập nhật tút của %{target}"
  328. deleted_status: "(tút đã xóa)"
  329. empty: Không tìm thấy bản ghi.
  330. filter_by_action: Theo hành động
  331. filter_by_user: Theo người
  332. title: Nhật ký kiểm duyệt
  333. announcements:
  334. destroyed_msg: Xóa thông báo thành công!
  335. edit:
  336. title: Sửa thông báo
  337. empty: Không tìm thấy thông báo.
  338. live: Đang hiển thị
  339. new:
  340. create: Tạo thông báo
  341. title: Tạo thông báo mới
  342. publish: Đăng
  343. published_msg: Truyền đi thông báo thành công!
  344. scheduled_for: Đã lên lịch %{time}
  345. scheduled_msg: Thông báo đã lên lịch!
  346. title: Thông báo
  347. unpublish: Hủy đăng
  348. unpublished_msg: Xóa bỏ thông báo thành xong!
  349. updated_msg: Cập nhật thông báo thành công!
  350. custom_emojis:
  351. assign_category: Xếp vào danh mục
  352. by_domain: Máy chủ
  353. copied_msg: Tạo thành công Emoji
  354. copy: Sao chép
  355. copy_failed_msg: Không thể tạo một bản sao cục bộ của biểu tượng cảm xúc đó
  356. create_new_category: Tạo danh mục mới
  357. created_msg: Emoji được tạo thành công!
  358. delete: Xóa bỏ
  359. destroyed_msg: Đã xóa Emoji thành công!
  360. disable: Vô hiệu hóa
  361. disabled: Đã vô hiệu hóa
  362. disabled_msg: Vô hiệu hóa thành công Emoji này
  363. emoji: Emoji
  364. enable: Cho phép
  365. enabled: Đã cho phép
  366. enabled_msg: Đã cho phép thành công Emoji này
  367. image_hint: PNG hoặc GIF tối đa %{size}
  368. list: Danh sách
  369. listed: Liệt kê
  370. new:
  371. title: Thêm Emoji mới
  372. not_permitted: Bạn không có quyền thực hiện việc này
  373. overwrite: Ghi đè
  374. shortcode: Viết tắt
  375. shortcode_hint: Ít nhất 2 ký tự, chỉ các ký tự chữ và số và dấu gạch dưới
  376. title: Emoji
  377. uncategorized: Chưa phân loại
  378. unlist: Bỏ danh sách
  379. unlisted: Chưa cho phép
  380. update_failed_msg: Không thể cập nhật Emoji này
  381. updated_msg: Cập nhật thành công Emoji!
  382. upload: Tải lên
  383. dashboard:
  384. active_users: người dùng hoạt động
  385. interactions: tương tác
  386. media_storage: Dung lượng lưu trữ
  387. new_users: người dùng mới
  388. opened_reports: tổng báo cáo
  389. pending_appeals_html:
  390. other: "<strong>%{count}</strong> kháng cáo đang chờ"
  391. pending_reports_html:
  392. other: "<strong>%{count}</strong> báo cáo đang chờ"
  393. pending_tags_html:
  394. other: "<strong>%{count}</strong> hashtag đang chờ"
  395. pending_users_html:
  396. other: "<strong>%{count}</strong> người dùng đang chờ"
  397. resolved_reports: báo cáo đã xử lí
  398. software: Phần mềm
  399. sources: Nguồn đăng ký
  400. space: Dung lượng lưu trữ
  401. title: Thống kê
  402. top_languages: Ngôn ngữ phổ biến
  403. top_servers: Máy chủ phổ biến
  404. website: Website
  405. disputes:
  406. appeals:
  407. empty: Không tìm thấy.
  408. title: Kháng cáo
  409. domain_allows:
  410. add_new: Cho phép liên hợp với máy chủ
  411. created_msg: Máy chủ đã được kích hoạt liên hợp thành công
  412. destroyed_msg: Máy chủ đã bị ngưng liên hợp
  413. undo: Xóa khỏi danh sách trắng
  414. domain_blocks:
  415. add_new: Chặn máy chủ
  416. created_msg: Đang tiến hành chặn máy chủ
  417. destroyed_msg: Đã thôi chặn máy chủ
  418. domain: Máy chủ
  419. edit: Chỉnh sửa máy chủ bị chặn
  420. existing_domain_block: Bạn đã hạn chế %{name} trước đó.
  421. existing_domain_block_html: Bạn đã áp đặt các giới hạn chặt chẽ hơn cho %{name}, trước tiên bạn cần <a href="%{unblock_url}">bỏ chặn nó</a>.
  422. new:
  423. create: Tạo chặn
  424. hint: Chặn máy chủ sẽ không ngăn việc hiển thị tút của máy chủ đó trong cơ sở dữ liệu, nhưng sẽ khiến tự động áp dụng các phương pháp kiểm duyệt cụ thể trên các tài khoản đó.
  425. severity:
  426. desc_html: "<strong>Ẩn</strong> sẽ làm cho bài đăng của tài khoản trở nên vô hình đối với bất kỳ ai không theo dõi họ. <strong>Vô hiệu hóa</strong> sẽ xóa tất cả nội dung, phương tiện và dữ liệu khác của tài khoản. Dùng <strong>Cảnh cáo</strong> nếu bạn chỉ muốn cấm tải lên ảnh và video."
  427. noop: Không hoạt động
  428. silence: Ẩn
  429. suspend: Vô hiệu hóa
  430. title: Máy chủ bị chặn mới
  431. obfuscate: Làm mờ tên máy chủ
  432. obfuscate_hint: Làm mờ tên máy chủ trong danh sách nếu giới hạn máy chủ đã bật
  433. private_comment: Bình luận riêng
  434. private_comment_hint: Cho biết vì sao chặn máy chủ này để tiện kiểm duyệt viên tham khảo.
  435. public_comment: Bình luận công khai
  436. public_comment_hint: Nhận xét về giới hạn tên miền này cho công chúng, nếu quảng cáo danh sách các giới hạn tên miền được bật.
  437. reject_media: Không cho phép ảnh và video
  438. reject_media_hint: Xóa ảnh và video đang được lưu trữ và không cho phép tải xuống trong tương lai. Không liên quan tới việc vô hiệu hóa
  439. reject_reports: Từ chối báo cáo
  440. reject_reports_hint: Bỏ qua tất cả các báo cáo từ máy chủ này. Không liên quan việc vô hiệu hóa
  441. undo: Hủy chặn máy chủ
  442. view: Xem máy chủ chặn
  443. email_domain_blocks:
  444. add_new: Thêm mới
  445. attempts_over_week:
  446. other: "%{count} lần thử đăng ký vào tuần trước"
  447. created_msg: Đã chặn tên miền email này
  448. delete: Xóa bỏ
  449. dns:
  450. types:
  451. mx: Giá trị MX
  452. domain: Địa chỉ email
  453. new:
  454. create: Thêm địa chỉ
  455. resolve: Xử lý tên miền
  456. title: Chặn tên miền email mới
  457. no_email_domain_block_selected: Không có chặn e-mail nào thay đổi vì không có mục nào được chọn
  458. resolved_dns_records_hint_html: Tên miền phân giải thành các tên miền MX sau, các tên miền này chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc chấp nhận email. Chặn tên miền MX sẽ chặn đăng ký từ bất kỳ địa chỉ email nào sử dụng cùng một tên miền MX, ngay cả khi tên miền hiển thị là khác. <strong>Cẩn thận đừng chặn những dịch vụ email lớn.</strong>
  459. resolved_through_html: Đã xử lý thông qua %{domain}
  460. title: Tên miền email đã chặn
  461. follow_recommendations:
  462. description_html: "<strong>Gợi ý theo dõi là cách giúp những người dùng mới nhanh chóng tìm thấy những nội dung thú vị</strong>. Khi một người dùng chưa đủ tương tác với những người khác để hình thành các đề xuất theo dõi được cá nhân hóa, thì những tài khoản này sẽ được đề xuất. Nó bao gồm các tài khoản có số lượt tương tác gần đây cao nhất và số lượng người theo dõi cao nhất cho một ngôn ngữ nhất định trong máy chủ."
  463. language: Theo ngôn ngữ
  464. status: Trạng thái
  465. suppress: Tắt gợi ý theo dõi
  466. suppressed: Đã tắt
  467. title: Gợi ý theo dõi
  468. unsuppress: Mở lại gợi ý theo dõi
  469. instances:
  470. availability:
  471. description_html:
  472. other: Nếu chuyển đến tên miền <strong>%{count} ngày</strong> mà không thành công, không chuyển gì nữa cho tới khi sự tiếp nhận <em>từ</em> máy chủ được nhận.
  473. failure_threshold_reached: Thất bại đạt ngưỡng vào %{date}.
  474. failures_recorded:
  475. other: Thất bại tạm thời vào %{count} ngày khác.
  476. no_failures_recorded: Chưa bao giờ thất bại.
  477. title: Khả dụng
  478. warning: Lần thử cuối cùng để kết nối tới máy chủ này đã không thành công
  479. back_to_all: Toàn bộ
  480. back_to_limited: Hạn chế
  481. back_to_warning: Cảnh báo
  482. by_domain: Máy chủ
  483. confirm_purge: Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu từ máy chủ này vĩnh viễn?
  484. content_policies:
  485. comment: Lưu ý nội bộ
  486. description_html: Bạn có thể xác định các chính sách nội dung sẽ được áp dụng cho tất cả các tài khoản trên máy chủ này và bất kỳ tên miền phụ nào của nó.
  487. policies:
  488. reject_media: Từ chối media
  489. reject_reports: Từ chối báo cáo
  490. silence: Hạn chế
  491. suspend: Vô hiệu hóa
  492. policy: Chính sách
  493. reason: Lý do công khai
  494. title: Chính sách nội dung
  495. dashboard:
  496. instance_accounts_dimension: Những tài khoản được theo dõi nhiều nhất
  497. instance_accounts_measure: tài khoản đã lưu trữ
  498. instance_followers_measure: người theo dõi của chúng ta ở đó
  499. instance_follows_measure: người theo dõi của họ ở đây
  500. instance_languages_dimension: Top ngôn ngữ
  501. instance_media_attachments_measure: tệp đính kèm
  502. instance_reports_measure: báo cáo về họ
  503. instance_statuses_measure: tút đã lưu trữ
  504. delivery:
  505. all: Toàn bộ
  506. clear: Xóa phân phối lỗi
  507. failing: Mất kết nối
  508. restart: Khởi động lại phân phối
  509. stop: Ngưng phân phối
  510. unavailable: Không khả dụng
  511. delivery_available: Cho phép liên kết
  512. delivery_error_days: Ngày lỗi phân phối
  513. delivery_error_hint: Nếu không thể phân phối sau %{count} ngày, nó sẽ tự dộng đánh dấu là không thể phân phối.
  514. destroyed_msg: Dữ liệu từ %{domain} đã lên lịch để xóa.
  515. empty: Không có máy chủ nào.
  516. known_accounts:
  517. other: "%{count} tài khoản đã biết"
  518. moderation:
  519. all: Tất cả
  520. limited: Hạn chế
  521. title: Kiểm duyệt
  522. private_comment: Bình luận riêng
  523. public_comment: Bình luận công khai
  524. purge: Thanh trừng
  525. purge_description_html: Nếu bạn tin rằng máy chủ này đã chết, bạn có thể xóa tất cả các bản ghi tài khoản và dữ liệu đã liên kết khỏi bộ nhớ của mình. Việc này có thể mất một lúc.
  526. title: Mạng liên hợp
  527. total_blocked_by_us: Bị chặn bởi chúng ta
  528. total_followed_by_them: Được họ theo dõi
  529. total_followed_by_us: Được quản trị viên theo dõi
  530. total_reported: Toàn bộ báo cáo
  531. total_storage: Media
  532. totals_time_period_hint_html: Tổng số được hiển thị bên dưới bao gồm dữ liệu cho mọi thời điểm.
  533. invites:
  534. deactivate_all: Vô hiệu hóa tất cả
  535. filter:
  536. all: Tất cả
  537. available: Có sẵn
  538. expired: Đã hết hạn
  539. title: Bộ lọc
  540. title: Lời mời
  541. ip_blocks:
  542. add_new: Chặn IP mới
  543. created_msg: Đã chặn IP thành công
  544. delete: Bỏ chặn
  545. expires_in:
  546. '1209600': 2 tuần
  547. '15778476': 6 tháng
  548. '2629746': 1 tháng
  549. '31556952': 1 năm
  550. '86400': 1 ngày
  551. '94670856': 3 năm
  552. new:
  553. title: Chặn một IP mới
  554. no_ip_block_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ IP nào
  555. title: Những IP bị chặn
  556. relationships:
  557. title: Mối quan hệ của %{acct}
  558. relays:
  559. add_new: Thêm liên hợp mới
  560. delete: Loại bỏ
  561. description_html: "<strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người dùng ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người dùng khác trên các máy chủ khác."
  562. disable: Tắt
  563. disabled: Đã tắt
  564. enable: Kích hoạt
  565. enable_hint: Sau khi kích hoạt, máy chủ của bạn sẽ nhận tất cả các tút công khai từ mạng liên hợp này và gửi các tút công khai của bạn tới nó.
  566. enabled: Đã kích hoạt
  567. inbox_url: URL liên hợp
  568. pending: Chờ phê duyệt liên hợp
  569. save_and_enable: Lưu và kích hoạt
  570. setup: Kết nối mạng liên hợp
  571. signatures_not_enabled: Mạng liên hợp sẽ không hoạt động nếu chế độ an ninh hoặc chế độ danh sách trắng được bật trước đó
  572. status: Trạng thái
  573. title: Mạng liên hợp
  574. report_notes:
  575. created_msg: Đã thêm ghi chú kiểm duyệt!
  576. destroyed_msg: Đã xóa ghi chú kiểm duyệt!
  577. today_at: Hôm nay lúc %{time}
  578. reports:
  579. account:
  580. notes:
  581. other: "%{count} kiểm duyệt"
  582. action_log: Nhật ký kiểm duyệt
  583. action_taken_by: Quyết định bởi
  584. actions:
  585. delete_description_html: Những tút bị báo cáo sẽ được xóa và 1 lần cảnh cáo sẽ được ghi lại để giúp bạn lưu ý về tài khoản này trong tương lai.
  586. mark_as_sensitive_description_html: Media trong các tút bị báo cáo sẽ được đánh dấu là nhạy cảm và 1 lần cảnh cáo sẽ được ghi lại để giúp bạn nắm bắt nhanh những vi phạm của cùng một tài khoản.
  587. other_description_html: Những tùy chọn để kiểm soát tài khoản và giao tiếp với tài khoản bị báo cáo.
  588. resolve_description_html: Không có hành động nào áp dụng đối với tài khoản bị báo cáo, không có cảnh cáo, và báo cáo sẽ được đóng.
  589. silence_description_html: Trang hồ sơ sẽ chỉ hiển thị với những người đã theo dõi hoặc tìm kiếm thủ công, hạn chế tối đa tầm ảnh hưởng của nó. Có thể đổi lại bình thường sau.
  590. suspend_description_html: Trang hồ sơ và tất cả các nội dung sẽ không thể truy cập cho đến khi nó bị xóa hoàn toàn. Không thể tương tác với tài khoản. Đảo ngược trong vòng 30 ngày.
  591. actions_description_html: Hướng xử lý báo cáo này. Nếu áp đặt trừng phạt, một email thông báo sẽ được gửi cho họ, ngoại trừ <strong>Spam</strong>.
  592. add_to_report: Bổ sung báo cáo
  593. are_you_sure: Bạn có chắc không?
  594. assign_to_self: Giao cho tôi
  595. assigned: Người xử lý
  596. by_target_domain: Tên tài khoản bị báo cáo
  597. category: Phân loại
  598. category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
  599. comment:
  600. none: Không có mô tả
  601. comment_description_html: 'Để cung cấp thêm thông tin, %{name} cho biết:'
  602. created_at: Báo cáo lúc
  603. delete_and_resolve: Xóa tút
  604. forwarded: Chuyển tiếp
  605. forwarded_to: Chuyển tiếp tới %{domain}
  606. mark_as_resolved: Đã xử lý xong!
  607. mark_as_sensitive: Đánh dấu là nhạy cảm
  608. mark_as_unresolved: Mở lại
  609. no_one_assigned: Chưa có
  610. notes:
  611. create: Ghi chú
  612. create_and_resolve: Xử lý
  613. create_and_unresolve: Mở lại kèm ghi chú mới
  614. delete: Xóa bỏ
  615. placeholder: Mô tả vi phạm của người này, mức độ xử lý và những cập nhật liên quan khác...
  616. title: Ghi chú
  617. notes_description_html: Xem và để lại ghi chú cho các kiểm duyệt viên khác
  618. quick_actions_description_html: 'Kiểm duyệt nhanh hoặc kéo xuống để xem nội dung bị báo cáo:'
  619. remote_user_placeholder: người dùng ở %{instance}
  620. reopen: Mở lại báo cáo
  621. report: 'Báo cáo #%{id}'
  622. reported_account: Tài khoản bị báo cáo
  623. reported_by: Báo cáo bởi
  624. resolved: Đã xử lý xong
  625. resolved_msg: Đã xử lý báo cáo xong!
  626. skip_to_actions: Kiểm duyệt ngay
  627. status: Trạng thái
  628. statuses: Nội dung bị báo cáo
  629. statuses_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
  630. target_origin: Nguồn báo cáo
  631. title: Báo cáo
  632. unassign: Bỏ qua
  633. unresolved: Chờ xử lý
  634. updated_at: Cập nhật lúc
  635. view_profile: Xem trang hồ sơ
  636. rules:
  637. add_new: Thêm quy tắc
  638. delete: Xóa bỏ
  639. description_html: Mặc dù được yêu cầu chấp nhận điều khoản dịch vụ khi đăng ký, nhưng người dùng thường không đọc cho đến khi vấn đề gì đó xảy ra. <strong>Hãy làm điều này rõ ràng hơn bằng cách liệt kê quy tắc máy chủ theo gạch đầu dòng.</strong> Cố gắng viết ngắn và đơn giản, nhưng đừng tách ra quá nhiều mục.
  640. edit: Sửa quy tắc
  641. empty: Chưa có quy tắc máy chủ.
  642. title: Quy tắc máy chủ
  643. settings:
  644. activity_api_enabled:
  645. desc_html: Thu thập số lượng tút được đăng, người dùng hoạt động và người dùng đăng ký mới hàng tuần
  646. title: Công khai số liệu thống kê về hoạt động người dùng trong API
  647. bootstrap_timeline_accounts:
  648. desc_html: Tách tên người dùng bằng dấu phẩy. Những người dùng này sẽ xuất hiện trong mục gợi ý theo dõi
  649. title: Gợi ý theo dõi cho người dùng mới
  650. contact_information:
  651. email: Email liên hệ
  652. username: Tên tài khoản liên hệ
  653. custom_css:
  654. desc_html: Sửa đổi giao diện với CSS trên mỗi trang
  655. title: Tùy chỉnh CSS
  656. default_noindex:
  657. desc_html: Ảnh hưởng đến tất cả người dùng không tự thay đổi cài đặt này
  658. title: Mặc định người dùng không xuất hiện trong công cụ tìm kiếm
  659. domain_blocks:
  660. all: Tới mọi người
  661. disabled: Không ai
  662. title: Hiển thị khối miền
  663. users: Để đăng nhập người dùng cục bộ
  664. domain_blocks_rationale:
  665. title: Hiển thị lý do
  666. hero:
  667. desc_html: Hiển thị trên trang chủ. Kích cỡ tối thiểu 600x100px. Mặc định dùng hình thu nhỏ của máy chủ
  668. title: Hình ảnh giới thiệu
  669. mascot:
  670. desc_html: Hiển thị trên nhiều trang. Kích cỡ tối thiểu 293 × 205px. Mặc định dùng linh vật Mastodon
  671. title: Logo máy chủ
  672. peers_api_enabled:
  673. desc_html: Tên miền mà máy chủ này đã kết giao trong mạng liên hợp
  674. title: Công khai danh sách những máy chủ đã khám phá trong API
  675. preview_sensitive_media:
  676. desc_html: Liên kết xem trước trên các trang web khác sẽ hiển thị hình thu nhỏ ngay cả khi phương tiện được đánh dấu là nhạy cảm
  677. title: Hiển thị phương tiện nhạy cảm trong bản xem trước OpenGraph
  678. profile_directory:
  679. desc_html: Cho phép tìm kiếm người dùng
  680. title: Cho phép hiện danh sách thành viên
  681. registrations:
  682. closed_message:
  683. desc_html: Hiển thị trên trang chủ khi đăng ký được đóng lại. Bạn có thể viết bằng thẻ HTML
  684. title: Thông điệp báo máy chủ đã ngừng đăng ký
  685. deletion:
  686. desc_html: Cho phép mọi người xóa tài khoản của họ
  687. title: Xóa tài khoản
  688. min_invite_role:
  689. disabled: Không một ai
  690. title: Cho phép lời mời bằng cách
  691. require_invite_text:
  692. desc_html: Khi chọn phê duyệt người dùng thủ công, hiện “Tại sao bạn muốn đăng ký?” thay cho tùy chọn nhập
  693. title: Người đăng ký mới phải nhập mã mời tham gia
  694. registrations_mode:
  695. modes:
  696. approved: Yêu cầu phê duyệt để đăng ký
  697. none: Không ai có thể đăng ký
  698. open: Bất cứ ai cũng có thể đăng ký
  699. title: Chế độ đăng ký
  700. show_known_fediverse_at_about_page:
  701. desc_html: Nếu tắt, bảng tin sẽ chỉ hiển thị nội dung do người dùng của máy chủ này tạo ra
  702. title: Bao gồm nội dung từ mạng liên hợp trên bảng tin không được cho phép
  703. show_staff_badge:
  704. desc_html: Hiện huy hiệu đội ngũ trên trang người dùng
  705. title: Hiện huy hiệu đội ngũ
  706. site_description:
  707. desc_html: Nội dung giới thiệu về máy chủ. Mô tả những gì làm cho máy chủ Mastodon này đặc biệt và bất cứ điều gì quan trọng khác. Bạn có thể dùng các thẻ HTML, đặc biệt là <code>&lt;a&gt;</code> và <code>&lt;em&gt;</code>.
  708. title: Mô tả máy chủ
  709. site_description_extended:
  710. desc_html: Bạn có thể tạo thêm các mục như quy định chung, hướng dẫn và những thứ khác liên quan tới máy chủ của bạn. Dùng thẻ HTML
  711. title: Thông tin bổ sung
  712. site_short_description:
  713. desc_html: Hiển thị trong thanh bên và thẻ meta. Mô tả Mastodon là gì và điều gì làm cho máy chủ này trở nên đặc biệt trong một đoạn văn duy nhất.
  714. title: Mô tả máy chủ ngắn
  715. site_terms:
  716. desc_html: Bạn có thể viết điều khoản dịch vụ, quyền riêng tư hoặc các vấn đề pháp lý khác. Dùng thẻ HTML
  717. title: Điều khoản dịch vụ tùy chỉnh
  718. site_title: Tên máy chủ
  719. thumbnail:
  720. desc_html: Bản xem trước thông qua OpenGraph và API. Khuyến nghị 1200x630px
  721. title: Hình thu nhỏ của máy chủ
  722. timeline_preview:
  723. desc_html: Hiển thị dòng thời gian công khai trên trang đích và cho phép API truy cập vào dòng thời gian công khai mà không cần cho phép
  724. title: Cho phép truy cập vào dòng thời gian công cộng không cần cho phép
  725. title: Cài đặt trang web
  726. trendable_by_default:
  727. desc_html: Ảnh hưởng đến các hashtag chưa được cho phép trước đây
  728. title: Cho phép hashtags theo xu hướng mà không cần xem xét trước
  729. trends:
  730. desc_html: Hiển thị công khai các hashtag được xem xét trước đây hiện đang là xu hướng
  731. title: Hashtag xu hướng
  732. site_uploads:
  733. delete: Xóa tập tin đã tải lên
  734. destroyed_msg: Đã xóa tập tin tải lên thành công!
  735. statuses:
  736. back_to_account: Quay lại trang tài khoản
  737. back_to_report: Quay lại trang báo cáo
  738. batch:
  739. remove_from_report: Xóa khỏi báo cáo
  740. report: Báo cáo
  741. deleted: Đã xóa
  742. media:
  743. title: Media
  744. no_status_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ tút nào
  745. title: Toàn bộ tút
  746. with_media: Có media
  747. strikes:
  748. actions:
  749. delete_statuses: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
  750. disable: "%{name} đã ẩn %{target}"
  751. mark_statuses_as_sensitive: "%{name} đã đánh dấu tút của %{target} là nhạy cảm"
  752. none: "%{name} đã gửi cảnh cáo %{target}"
  753. sensitive: "%{name} đã đánh dấu người dùng %{target} là nhạy cảm"
  754. silence: "%{name} đã ẩn %{target}"
  755. suspend: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
  756. appeal_approved: Đã khiếu nại
  757. appeal_pending: Đang kháng cáo
  758. system_checks:
  759. database_schema_check:
  760. message_html: Có cơ sở dữ liệu đang chờ xử lý. Xin khởi động nó để ứng dụng có thể hoạt động một cách ổn định nhất
  761. elasticsearch_running_check:
  762. message_html: Không thể kết nối Elasticsearch. Hãy kiểm tra xem nó có đang chạy, hay tìm kiếm full-text bị tắt
  763. elasticsearch_version_check:
  764. message_html: 'Phiên bản Elasticsearch không tương thích: %{value}'
  765. version_comparison: Đang dùng Elasticsearch %{running_version} trong khi bắt buộc phải có %{required_version}
  766. rules_check:
  767. action: Sửa quy tắc máy chủ
  768. message_html: Bạn chưa cập nhật quy tắc máy chủ.
  769. sidekiq_process_check:
  770. message_html: Sidekiq không hoạt động khi truy vấn %{value}. Hãy kiểm tra lại cấu hình Sidekiq
  771. tags:
  772. review: Phê duyệt
  773. updated_msg: Hashtag đã được cập nhật thành công
  774. title: Quản trị
  775. trends:
  776. allow: Cho phép
  777. approved: Đã cho phép
  778. disallow: Cấm
  779. links:
  780. allow: Cho phép liên kết
  781. allow_provider: Cho phép nguồn đăng
  782. description_html: Đây là những liên kết được chia sẻ nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên thế giới. Không có liên kết nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn duyệt nguồn đăng. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng liên kết riêng.
  783. disallow: Cấm liên kết
  784. disallow_provider: Cấm nguồn đăng
  785. shared_by_over_week:
  786. other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
  787. title: Liên kết xu hướng
  788. usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
  789. only_allowed: Chỉ cho phép
  790. pending_review: Đang chờ
  791. preview_card_providers:
  792. allowed: Liên kết từ nguồn đăng này có thể thành xu hướng
  793. description_html: Đây là những nguồn mà từ đó các liên kết thường được chia sẻ trên máy chủ của bạn. Các liên kết sẽ không được trở thành xu hướng trừ khi bạn cho phép nguồn. Sự cho phép (hoặc cấm) của bạn áp dụng luôn cho các tên miền phụ.
  794. rejected: Liên kết từ nguồn đăng không thể thành xu hướng
  795. title: Nguồn đăng
  796. rejected: Đã cấm
  797. statuses:
  798. allow: Cho phép tút
  799. allow_account: Cho phép người đăng
  800. description_html: Đây là những tút đang được đăng lại và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng mới và người dùng cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
  801. disallow: Cấm tút
  802. disallow_account: Cấm người đăng
  803. not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
  804. shared_by:
  805. other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
  806. title: Tút xu hướng
  807. tags:
  808. current_score: Chỉ số gần đây %{score}
  809. dashboard:
  810. tag_accounts_measure: lần dùng
  811. tag_languages_dimension: Top ngôn ngữ
  812. tag_servers_dimension: Top máy chủ
  813. tag_servers_measure: máy chủ khác
  814. tag_uses_measure: tổng người dùng
  815. description_html: Đây là những hashtag đang xuất hiện trong rất nhiều tút trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng của bạn tìm ra những gì mọi người đang quan tâm nhiều nhất vào lúc này. Không có hashtag nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép chúng.
  816. listable: Có thể đề xuất
  817. not_listable: Không thể đề xuất
  818. not_trendable: Không xuất hiện xu hướng
  819. not_usable: Không được phép dùng
  820. peaked_on_and_decaying: Đỉnh điểm %{date}, giờ đang giảm
  821. title: Hashtag xu hướng
  822. trendable: Có thể trở thành xu hướng
  823. trending_rank: 'Xu hướng #%{rank}'
  824. usable: Có thể dùng
  825. usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
  826. used_by_over_week:
  827. other: "%{count} người dùng tuần rồi"
  828. title: Xu hướng
  829. trending: Xu hướng
  830. warning_presets:
  831. add_new: Thêm mới
  832. delete: Xóa bỏ
  833. edit_preset: Sửa mẫu có sẵn
  834. empty: Bạn chưa thêm mẫu nhắc nhở nào cả.
  835. title: Quản lý mẫu nhắc nhở
  836. webhooks:
  837. add_new: Thêm endpoint
  838. delete: Xóa bỏ
  839. description_html: "<strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>."
  840. disable: Tắt
  841. disabled: Đã tắt
  842. edit: Sửa endpoint
  843. empty: Bạn chưa thiết lập webhook endpoint nào.
  844. enable: Bật
  845. enabled: Hoạt động
  846. enabled_events:
  847. other: "%{count} sự kiện đã bật"
  848. events: Sự kiện
  849. new: Webhook mới
  850. rotate_secret: Xoay bí mật
  851. secret: Token đăng nhập
  852. status: Trạng thái
  853. title: Webhook
  854. webhook: Webhook
  855. admin_mailer:
  856. new_appeal:
  857. actions:
  858. delete_statuses: xóa tút của họ
  859. disable: hạn chế tài khoản của họ
  860. mark_statuses_as_sensitive: đánh dấu tút của họ là nhạy cảm
  861. none: một cảnh báo
  862. sensitive: đánh dấu tài khoản của họ là nhạy cảm
  863. silence: hạn chế tài khoản của họ
  864. suspend: vô hiệu hóa tài khoản của họ
  865. body: "%{target} đã khiếu nại quyết định kiểm duyệt từ %{action_taken_by} vào %{date}, vì %{type}. Họ cho biết:"
  866. next_steps: Bạn có thể chấp nhận kháng cáo để hủy bỏ kiểm duyệt, hoặc bỏ qua.
  867. subject: "%{username} đang khiếu nại quyết định kiểm duyệt trên %{instance}"
  868. new_pending_account:
  869. body: Thông tin chi tiết của tài khoản mới ở phía dưới. Bạn có thể phê duyệt hoặc từ chối người này.
  870. subject: Tài khoản chờ xét duyệt trên %{instance} (%{username})
  871. new_report:
  872. body: "%{reporter} vừa báo cáo %{target}"
  873. body_remote: Ai đó từ %{domain} đã báo cáo %{target}
  874. subject: "(%{instance}) Báo cáo #%{id}"
  875. new_trends:
  876. body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
  877. new_trending_links:
  878. no_approved_links: Hiện tại không có liên kết xu hướng nào được duyệt.
  879. requirements: 'Bất kỳ ứng cử viên nào vượt qua #%{rank} duyệt liên kết xu hướng, với hiện tại là "%{lowest_link_title}" với điểm số %{lowest_link_score}.'
  880. title: Liên kết xu hướng
  881. new_trending_statuses:
  882. no_approved_statuses: Hiện tại không có tút xu hướng nào được duyệt.
  883. requirements: 'Bất kỳ ứng cử viên nào vượt qua #%{rank} duyệt tút xu hướng, với hiện tại là "%{lowest_status_url}" với điểm số %{lowest_status_score}.'
  884. title: Tút xu hướng
  885. new_trending_tags:
  886. no_approved_tags: Hiện tại không có hashtag xu hướng nào được duyệt.
  887. requirements: 'Bất kỳ ứng cử viên nào vượt qua #%{rank} duyệt hashtag xu hướng, với hiện tại là "%{lowest_tag_name}" với điểm số %{lowest_tag_score}.'
  888. title: Hashtag xu hướng
  889. subject: Xu hướng mới chờ duyệt trên %{instance}
  890. aliases:
  891. add_new: Kết nối tài khoản
  892. created_msg: Tạo thành công một tên hiển thị mới. Bây giờ bạn có thể bắt đầu di chuyển từ tài khoản cũ.
  893. deleted_msg: Xóa thành công kết nối tài khoản. Bạn sẽ không thể chuyển từ tài khoản đó sang tài khoản này được.
  894. empty: Bạn không có tài khoản cũ nào.
  895. hint_html: Nếu bạn muốn chuyển từ máy chủ khác sang máy chủ này, bắt buộc bạn phải tạo tên người dùng mới thì mới có thể tiến hành chuyển được người theo dõi. Hành động này <strong>không ảnh hưởng gì và có thể đảo ngược</strong>. <strong>Việc di chuyển tài khoản được bắt đầu từ tài khoản cũ</strong>.
  896. remove: Bỏ liên kết bí danh
  897. appearance:
  898. advanced_web_interface: Bố cục
  899. advanced_web_interface_hint: 'Bố cục nhiều cột cho phép bạn chuyển bố cục hiển thị thành nhiều cột khác nhau. Bao gồm: Bảng tin, thông báo, thế giới, cũng như danh sách và hashtag. Thích hợp nếu bạn đang dùng màn hình rộng.'
  900. animations_and_accessibility: Bảng tin
  901. confirmation_dialogs: Hộp thoại xác nhận
  902. discovery: Khám phá
  903. localization:
  904. body: Mastodon được dịch bởi tình nguyện viên.
  905. guide_link: https://crowdin.com/project/mastodon
  906. guide_link_text: Ai cũng có thể đóng góp.
  907. sensitive_content: Nội dung nhạy cảm
  908. toot_layout: Tút
  909. application_mailer:
  910. notification_preferences: Thay đổi tùy chọn email
  911. salutation: "%{name},"
  912. settings: 'Thay đổi tùy chọn email: %{link}'
  913. view: 'Chi tiết:'
  914. view_profile: Xem trang hồ sơ
  915. view_status: Xem tút
  916. applications:
  917. created: Đơn đăng ký được tạo thành công
  918. destroyed: Đã xóa đơn đăng ký
  919. regenerate_token: Tạo lại mã truy cập
  920. token_regenerated: Mã truy cập được tạo lại thành công
  921. warning: Hãy rất cẩn thận với dữ liệu này. Không bao giờ chia sẻ nó với bất cứ ai!
  922. your_token: Mã truy cập của bạn
  923. auth:
  924. apply_for_account: Đăng ký
  925. change_password: Mật khẩu
  926. checkbox_agreement_html: Tôi đồng ý <a href="%{rules_path}" target="_blank">quy tắc</a> và <a href="%{terms_path}" target="_blank">chính sách bảo mật</a>
  927. checkbox_agreement_without_rules_html: Tôi đồng ý <a href="%{terms_path}" target="_blank">chính sách bảo mật</a>
  928. delete_account: Xóa tài khoản
  929. delete_account_html: Nếu bạn muốn xóa tài khoản của mình, hãy <a href="%{path}">yêu cầu tại đây</a>. Bạn sẽ được yêu cầu xác nhận.
  930. description:
  931. prefix_invited_by_user: "@%{name} mời bạn tham gia máy chủ Mastodon này!"
  932. prefix_sign_up: Tham gia Mastodon ngay hôm nay!
  933. suffix: Với tài khoản, bạn sẽ có thể theo dõi mọi người, đăng tút và nhắn tin với người dùng từ bất kỳ máy chủ Mastodon khác!
  934. didnt_get_confirmation: Gửi lại email xác minh?
  935. dont_have_your_security_key: Bạn có khóa bảo mật chưa?
  936. forgot_password: Quên mật khẩu
  937. invalid_reset_password_token: Mã đặt lại mật khẩu không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng yêu cầu một cái mới.
  938. link_to_otp: Nhập mã xác minh từ điện thoại hoặc mã khôi phục
  939. link_to_webauth: Nhập khóa bảo mật từ thiết bị
  940. log_in_with: Đăng nhập bằng
  941. login: Đăng nhập
  942. logout: Đăng xuất
  943. migrate_account: Chuyển sang tài khoản khác
  944. migrate_account_html: Nếu bạn muốn bỏ tài khoản này để dùng một tài khoản khác, bạn có thể <a href="%{path}">thiết lập tại đây</a>.
  945. or_log_in_with: Hoặc đăng nhập bằng
  946. providers:
  947. cas: CAS
  948. saml: SAML
  949. register: Đăng ký
  950. registration_closed: "%{instance} tạm ngưng đăng ký mới"
  951. resend_confirmation: Gửi lại email xác minh
  952. reset_password: Đặt lại mật khẩu
  953. security: Bảo mật
  954. set_new_password: Đặt mật khẩu mới
  955. setup:
  956. email_below_hint_html: Nếu địa chỉ email dưới đây không chính xác, bạn có thể thay đổi địa chỉ tại đây và nhận email xác nhận mới.
  957. email_settings_hint_html: Email xác minh đã được gửi tới %{email}. Nếu địa chỉ email đó không chính xác, bạn có thể thay đổi nó trong cài đặt tài khoản.
  958. title: Thiết lập
  959. status:
  960. account_status: Trạng thái tài khoản
  961. confirming: Đang chờ xác minh email.
  962. functional: Tài khoản của bạn đã được xác minh.
  963. pending: Đơn đăng ký của bạn đang chờ phê duyệt. Điều này có thể mất một thời gian. Bạn sẽ nhận được email nếu đơn đăng ký của bạn được chấp thuận.
  964. redirecting_to: Tài khoản của bạn không hoạt động vì hiện đang chuyển hướng đến %{acct}.
  965. view_strikes: Xem những lần cảnh cáo cũ
  966. too_fast: Nghi vấn đăng ký spam, xin thử lại.
  967. trouble_logging_in: Quên mật khẩu?
  968. use_security_key: Dùng khóa bảo mật
  969. authorize_follow:
  970. already_following: Bạn đang theo dõi người này
  971. already_requested: Bạn vừa gửi một yêu cầu theo dõi tới người này
  972. error: Rất tiếc, đã xảy ra lỗi khi tìm kiếm tài khoản từ nơi khác
  973. follow: Theo dõi
  974. follow_request: Bạn đã gửi yêu cầu theo dõi tới
  975. following: Chúc mừng! Bạn đã trở thành người theo dõi
  976. post_follow:
  977. close: Bạn có thể đóng cửa sổ này rồi.
  978. return: Xem trang hồ sơ
  979. web: Mở trong Mastodon
  980. title: Theo dõi %{acct}
  981. challenge:
  982. confirm: Tiếp tục
  983. hint_html: "<strong>Mẹo:</strong> Chúng tôi sẽ không hỏi lại mật khẩu của bạn sau này."
  984. invalid_password: Mật khẩu không hợp lệ
  985. prompt: Nhập mật khẩu để tiếp tục
  986. crypto:
  987. errors:
  988. invalid_key: không phải là mã khóa Ed25519 hoặc Curve25519 đúng
  989. invalid_signature: không phải là chữ ký số Ed25519 đúng
  990. date:
  991. formats:
  992. default: "%-d %B, %Y"
  993. with_month_name: "%-d %B, %Y"
  994. datetime:
  995. distance_in_words:
  996. about_x_hours: "%{count} giờ"
  997. about_x_months: "%{count} tháng"
  998. about_x_years: "%{count} năm"
  999. almost_x_years: "%{count} năm"
  1000. half_a_minute: Vừa xong
  1001. less_than_x_minutes: "%{count} phút"
  1002. less_than_x_seconds: Vừa xong
  1003. over_x_years: "%{count} năm"
  1004. x_days: "%{count} ngày"
  1005. x_minutes: "%{count} phút"
  1006. x_months: "%{count} tháng"
  1007. x_seconds: "%{count}s"
  1008. deletes:
  1009. challenge_not_passed: Thông tin bạn nhập không chính xác
  1010. confirm_password: Nhập mật khẩu hiện tại của bạn để xác minh danh tính của bạn
  1011. confirm_username: Nhập tên người dùng của bạn để hoàn tất thủ tục
  1012. proceed: Xóa tài khoản
  1013. success_msg: Tài khoản của bạn đã được xóa thành công
  1014. warning:
  1015. before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng xem xét cẩn thận:'
  1016. caches: Nội dung đã lưu trữ trên các máy chủ khác có thể vẫn tồn tại
  1017. data_removal: Bài viết của bạn và dữ liệu khác sẽ bị xóa vĩnh viễn
  1018. email_change_html: Bạn có thể <a href="%{path}">thay đổi địa chỉ email</a> mà không cần phải xóa tài khoản
  1019. email_contact_html: Nếu vẫn không nhận được, bạn có thể liên hệ <a href="mailto:%{email}">%{email}</a> để được giúp đỡ
  1020. email_reconfirmation_html: Nếu bạn không nhận được email xác nhận, hãy thử <a href="%{path}">yêu cầu lại</a>
  1021. irreversible: Bạn sẽ không thể khôi phục hoặc kích hoạt lại tài khoản của mình
  1022. more_details_html: Đọc <a href="%{terms_path}">chính sách bảo mật</a> để biết thêm chi tiết.
  1023. username_available: Tên người dùng của bạn sẽ có thể đăng ký lại
  1024. username_unavailable: Tên người dùng của bạn sẽ không thể đăng ký mới
  1025. directories:
  1026. directory: Khám phá
  1027. explanation: Tìm những người chung sở thích
  1028. explore_mastodon: Thành viên %{title}
  1029. disputes:
  1030. strikes:
  1031. action_taken: Hành động áp dụng
  1032. appeal: Khiếu nại
  1033. appeal_approved: Khiếu nại đã được chấp nhận và cảnh cáo không còn giá trị
  1034. appeal_rejected: Khiếu nại bị từ chối
  1035. appeal_submitted_at: Đã gửi khiếu nại
  1036. appealed_msg: Khiếu nại của bạn đã được gửi đi. Nếu nó được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thông báo.
  1037. appeals:
  1038. submit: Gửi khiếu nại
  1039. approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
  1040. associated_report: Báo cáo đính kèm
  1041. created_at: Ngày
  1042. description_html: Đây là những cảnh cáo và áp đặt kiểm duyệt đối với bạn bởi đội ngũ %{instance}.
  1043. recipient: Người nhận
  1044. reject_appeal: Từ chối kháng cáo
  1045. status: 'Tút #%{id}'
  1046. status_removed: Tút này đã được xóa khỏi hệ thống
  1047. title: "%{action} từ %{date}"
  1048. title_actions:
  1049. delete_statuses: Xóa tút
  1050. disable: Đóng băng tài khoản
  1051. mark_statuses_as_sensitive: Đánh dấu tút là nhạy cảm
  1052. none: Nhắc nhở
  1053. sensitive: Đánh dấu tài khoản là nhạy cảm
  1054. silence: Hạn chế tài khoản
  1055. suspend: Vô hiệu hóa tài khoản
  1056. your_appeal_approved: Khiếu nại của bạn được chấp nhận
  1057. your_appeal_pending: Bạn đã gửi một khiếu nại
  1058. your_appeal_rejected: Khiếu nại của bạn bị từ chối
  1059. domain_validator:
  1060. invalid_domain: không phải là một tên miền hợp lệ
  1061. errors:
  1062. '400': Yêu cầu bạn gửi không hợp lệ hoặc sai hình thức.
  1063. '403': Bạn không có quyền xem trang này.
  1064. '404': Trang này chưa được tạo.
  1065. '406': Trang này không thể hiển thị do lỗi định dạng.
  1066. '410': Trang này đã bị xóa
  1067. '422':
  1068. content: Xác minh bảo mật thất bại. Bạn đang chặn cookie?
  1069. title: Xác minh bảo mật thất bại
  1070. '429': Quá nhiều yêu cầu cùng lúc
  1071. '500':
  1072. content: Chúng tôi xin lỗi, nhưng đã xảy ra sự cố.
  1073. title: Múi giờ trên thiết bị không đúng
  1074. '503': Trang không thể hiển thị do lỗi máy chủ tạm thời.
  1075. noscript_html: Để vào Mastodon bản web, vui lòng bật JavaScript. Ngoài ra, hãy thử dùng một <a href="%{apps_path}">ứng dụng lướt Mastodon</a> cho thiết bị của bạn.
  1076. existing_username_validator:
  1077. not_found: không có tên người dùng này trên máy chủ
  1078. not_found_multiple: không tìm thấy %{usernames}
  1079. exports:
  1080. archive_takeout:
  1081. date: Ngày
  1082. download: Tải về dữ liệu của bạn
  1083. hint_html: Bạn có thể tải về <strong>tút và ảnh và video</strong> mà bạn đã đăng lên. Dữ liệu xuất ra sẽ ở định dạng ActivityPub, đọc được bởi bất kỳ phần mềm tương thích nào. Chu kỳ lưu trữ dữ liệu mới là cách 7 ngày.
  1084. in_progress: Đang tổng hợp dữ liệu của bạn...
  1085. request: Tải về dữ liệu của bạn
  1086. size: Dung lượng
  1087. blocks: Người chặn
  1088. bookmarks: Tút đã lưu
  1089. csv: CSV
  1090. domain_blocks: Máy chủ chặn
  1091. lists: Danh sách
  1092. mutes: Người ẩn
  1093. storage: Tập tin
  1094. featured_tags:
  1095. add_new: Thêm mới
  1096. errors:
  1097. limit: Bạn đã đạt tới số lượng hashtag tối đa
  1098. hint_html: "<strong>Hashtag thường dùng</strong> là gì? Chúng là những hashtag sẽ được hiển thị nổi bật trên trang hồ sơ của bạn, cho phép mọi người tìm kiếm các bài đăng công khai của bạn có chứa các hashtag đó. Tính năng này có thể dùng để đánh dấu chuỗi tác phẩm sáng tạo hoặc dự án dài hạn."
  1099. filters:
  1100. contexts:
  1101. account: Trang hồ sơ
  1102. home: Bảng tin
  1103. notifications: Thông báo
  1104. public: Tin công khai
  1105. thread: Thảo luận
  1106. edit:
  1107. title: Chỉnh sửa bộ lọc
  1108. errors:
  1109. invalid_context: Bối cảnh không hợp lệ hoặc không có
  1110. invalid_irreversible: Bộ lọc chỉ hoạt động với bảng tin hoặc nội dung thông báo
  1111. index:
  1112. delete: Xóa bỏ
  1113. empty: Chưa có bộ lọc nào.
  1114. title: Bộ lọc
  1115. new:
  1116. title: Thêm bộ lọc mới
  1117. footer:
  1118. developers: Phát triển
  1119. more: Nhiều hơn
  1120. resources: Quy tắc
  1121. trending_now: Xu hướng
  1122. generic:
  1123. all: Tất cả
  1124. changes_saved_msg: Đã lưu thay đổi!
  1125. copy: Sao chép
  1126. delete: Xóa
  1127. none: Trống
  1128. order_by: Sắp xếp
  1129. save_changes: Lưu thay đổi
  1130. today: hôm nay
  1131. validation_errors:
  1132. other: Đã có %{count} lỗi xảy ra! Xem chi tiết bên dưới
  1133. html_validator:
  1134. invalid_markup: 'chứa đánh dấu HTML không hợp lệ: %{error}'
  1135. imports:
  1136. errors:
  1137. over_rows_processing_limit: chứa nhiều hơn %{count} hàng
  1138. modes:
  1139. merge: Hợp nhất
  1140. merge_long: Giữ hồ sơ hiện có và thêm hồ sơ mới
  1141. overwrite: Ghi đè
  1142. overwrite_long: Thay thế các bản ghi hiện tại bằng những cái mới
  1143. preface: Bạn có thể nhập dữ liệu mà bạn đã xuất từ một máy chủ khác, chẳng hạn như danh sách những người bạn đang theo dõi hoặc chặn.
  1144. success: Dữ liệu của bạn đã được tải lên thành công và hiện đang xử lý
  1145. types:
  1146. blocking: Danh sách chặn
  1147. bookmarks: Tút đã lưu
  1148. domain_blocking: Danh sách máy chủ đã chặn
  1149. following: Danh sách người theo dõi
  1150. muting: Danh sách người đã ẩn
  1151. upload: Tải lên
  1152. in_memoriam_html: Tưởng Niệm
  1153. invites:
  1154. delete: Vô hiệu hóa
  1155. expired: Hết hạn
  1156. expires_in:
  1157. '1800': 30 phút
  1158. '21600': 6 giờ
  1159. '3600': 1 giờ
  1160. '43200': 12 giờ
  1161. '604800': 1 tuần
  1162. '86400': 1 ngày
  1163. expires_in_prompt: Không giới hạn
  1164. generate: Tạo lời mời
  1165. invited_by: 'Bạn đã được mời bởi:'
  1166. max_uses:
  1167. other: "%{count} lần dùng"
  1168. max_uses_prompt: Không giới hạn
  1169. prompt: Tạo và chia sẻ liên kết với những người khác để cấp quyền truy cập vào máy chủ này
  1170. table:
  1171. expires_at: Hết hạn
  1172. uses: Sử dụng
  1173. title: Mời bạn bè
  1174. lists:
  1175. errors:
  1176. limit: Bạn đã đạt đến số lượng danh sách tối đa
  1177. login_activities:
  1178. authentication_methods:
  1179. otp: xác minh 2 bước
  1180. password: mật khẩu
  1181. sign_in_token: mã an toàn email
  1182. webauthn: khóa bảo mật
  1183. description_html: Nếu có lần đăng nhập đáng ngờ, hãy đổi ngay mật khẩu và bật xác minh 2 bước.
  1184. empty: Không có lịch sử đăng nhập
  1185. failed_sign_in_html: Đăng nhập thất bại bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
  1186. successful_sign_in_html: Đăng nhập thành công bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
  1187. title: Lịch sử đăng nhập
  1188. media_attachments:
  1189. validations:
  1190. images_and_video: Không thể đính kèm video vào tút đã chứa hình ảnh
  1191. not_ready: Tập tin này vẫn chưa xử lý xong. Hãy thử lại sau!
  1192. too_many: Không thể đính kèm hơn 4 tệp
  1193. migrations:
  1194. acct: Chuyển sang
  1195. cancel: Hủy chuyển hướng
  1196. cancel_explanation: Hủy chuyển hướng sẽ kích hoạt lại tài khoản hiện tại của bạn, nhưng sẽ không chuyển được những người theo dõi ở tài khoản mới.
  1197. cancelled_msg: Đã hủy chuyển hướng xong.
  1198. errors:
  1199. already_moved: là tài khoản bạn đã chuyển sang rồi
  1200. missing_also_known_as: chưa kết nối với tài khoản này
  1201. move_to_self: không thể là tài khoản hiện tại
  1202. not_found: không thể tìm thấy
  1203. on_cooldown: Bạn đang trong thời gian chiêu hồi
  1204. followers_count: Số người theo dõi tại thời điểm chuyển hướng
  1205. incoming_migrations: Chuyển từ một tài khoản khác
  1206. incoming_migrations_html: Để chuyển từ tài khoản khác sang tài khoản này, trước tiên bạn cần <a href="%{path}">kết nối tài khoản</a>.
  1207. moved_msg: Tài khoản của bạn hiện đang chuyển hướng đến %{acct} và những người theo dõi bạn cũng sẽ được chuyển đi.
  1208. not_redirecting: Tài khoản của bạn hiện không chuyển hướng đến bất kỳ tài khoản nào khác.
  1209. on_cooldown: Bạn vừa mới chuyển tài khoản của bạn đi nơi khác. Chỉ có thể sử dụng tiếp tính năng này sau %{count} ngày.
  1210. past_migrations: Những lần dời nhà cũ
  1211. proceed_with_move: Chuyển hướng người theo dõi
  1212. redirected_msg: Tài khoản của bạn đã chuyển hướng đến %{acct}.
  1213. redirecting_to: Tài khoản của bạn đang chuyển hướng đến %{acct}.
  1214. set_redirect: Thiết lập chuyển hướng
  1215. warning:
  1216. backreference_required: Bạn cần phải đăng ký tài khoản mới ở máy chủ khác trước
  1217. before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng đọc các lưu ý:'
  1218. cooldown: Bạn sẽ bị hạn chế chuyển sang tài khoản mới trong thời gian sắp tới
  1219. disabled_account: Tài khoản này sẽ không thể tiếp tục dùng nữa. Tuy nhiên, bạn có quyền truy cập để xuất dữ liệu cũng như kích hoạt lại.
  1220. followers: Hành động này sẽ chuyển tất cả người theo dõi từ tài khoản hiện tại sang tài khoản mới
  1221. only_redirect_html: Ngoài ra, bạn có thể <a href="%{path}">đặt chuyển hướng trên trang hồ sơ của bạn</a>.
  1222. other_data: Dữ liệu khác sẽ không được di chuyển tự động
  1223. redirect: Trang hồ sơ hiện tại của bạn sẽ hiển thị thông báo chuyển hướng và bị loại khỏi kết quả tìm kiếm
  1224. moderation:
  1225. title: Kiểm duyệt
  1226. move_handler:
  1227. carry_blocks_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã chặn trước đó.
  1228. carry_mutes_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã ẩn trước đó.
  1229. copy_account_note_text: 'Tài khoản này chuyển từ %{acct}, đây là lịch sử kiểm duyệt của họ:'
  1230. notification_mailer:
  1231. admin:
  1232. sign_up:
  1233. subject: "%{name} đã được đăng ký"
  1234. digest:
  1235. action: Xem toàn bộ thông báo
  1236. body: Dưới đây là những tin nhắn bạn đã bỏ lỡ kể từ lần truy cập trước vào %{since}
  1237. mention: "%{name} nhắc đến bạn trong:"
  1238. new_followers_summary:
  1239. other: Ngoài ra, bạn đã có %{count} người theo dõi mới trong khi đi chơi! Ngạc nhiên chưa!
  1240. subject:
  1241. other: "%{count} thông báo mới kể từ lần đăng nhập cuối 🐘"
  1242. title: Khi bạn offline...
  1243. favourite:
  1244. body: Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}
  1245. subject: "%{name} vừa thích tút của bạn"
  1246. title: Lượt thích mới
  1247. follow:
  1248. body: Bạn vừa được %{name} theo dõi!
  1249. subject: "%{name} vừa theo dõi bạn"
  1250. title: Người theo dõi mới
  1251. follow_request:
  1252. action: Quản lý yêu cầu theo dõi
  1253. body: "%{name} vừa yêu cầu theo dõi bạn"
  1254. subject: 'Người theo dõi đang chờ đồng ý: %{name}'
  1255. title: Yêu cầu theo dõi mới
  1256. mention:
  1257. action: Phản hồi
  1258. body: 'Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name} trong:'
  1259. subject: Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name}
  1260. title: Lượt nhắc mới
  1261. poll:
  1262. subject: Cuộc bình chọn của %{name} kết thúc
  1263. reblog:
  1264. body: Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại
  1265. subject: "%{name} vừa đăng lại tút của bạn"
  1266. title: Lượt đăng lại mới
  1267. status:
  1268. subject: Bài đăng mới từ %{name}
  1269. update:
  1270. subject: "%{name} đã sửa một tút"
  1271. notifications:
  1272. email_events: Email
  1273. email_events_hint: 'Chọn những hoạt động sẽ gửi thông báo qua email:'
  1274. other_settings: Thông báo khác
  1275. number:
  1276. human:
  1277. decimal_units:
  1278. format: "%n%u"
  1279. units:
  1280. billion: B
  1281. million: M
  1282. quadrillion: Q
  1283. thousand: K
  1284. trillion: T
  1285. otp_authentication:
  1286. code_hint: Nhập mã được tạo bởi ứng dụng xác minh của bạn để xác nhận
  1287. description_html: Nếu kích hoạt <strong>xác minh 2 bước</strong> thông qua ứng dụng, bạn sẽ đăng nhập bằng mã token được tạo bởi chính điện thoại của bạn.
  1288. enable: Kích hoạt
  1289. instructions_html: "<strong>Quét mã QR bằng Google Authenticator hoặc một ứng dụng TOTP tương tự trên điện thoại của bạn</strong>. Kể từ bây giờ, ứng dụng đó sẽ tạo những token để bạn đăng nhập."
  1290. manual_instructions: 'Nếu bạn không thể quét mã QR, đây sẽ là dòng chữ gợi ý:'
  1291. setup: Thiết lập
  1292. wrong_code: Mã vừa nhập không chính xác! Thời gian máy chủ và thời gian thiết bị chính xác chưa?
  1293. pagination:
  1294. newer: Mới hơn
  1295. next: Kế tiếp
  1296. older: Cũ hơn
  1297. prev: Trước đó
  1298. truncate: "&hellip;"
  1299. polls:
  1300. errors:
  1301. already_voted: Bạn đã bình chọn xong rồi
  1302. duplicate_options: chứa các lựa chọn trùng lặp
  1303. duration_too_long: quá xa so với thời điểm hiện tại
  1304. duration_too_short: quá sớm
  1305. expired: Cuộc bình chọn đã kết thúc
  1306. invalid_choice: Lựa chọn không tồn tại
  1307. over_character_limit: độ dài tối đa %{max} ký tự
  1308. too_few_options: phải có nhiều hơn một mục
  1309. too_many_options: tối đa %{max} lựa chọn
  1310. preferences:
  1311. other: Khác
  1312. posting_defaults: Mặc định cho tút
  1313. public_timelines: Bảng tin
  1314. reactions:
  1315. errors:
  1316. limit_reached: Bạn không nên thao tác liên tục
  1317. unrecognized_emoji: không phải là emoji
  1318. relationships:
  1319. activity: Tương tác
  1320. dormant: Chưa
  1321. follow_selected_followers: Theo dõi những người đã chọn
  1322. followers: Người theo dõi
  1323. following: Đang theo dõi
  1324. invited: Đã mời
  1325. last_active: Hoạt động lần cuối
  1326. most_recent: Mới nhất
  1327. moved: Đã xóa
  1328. mutual: Đồng thời
  1329. primary: Bình thường
  1330. relationship: Quan hệ
  1331. remove_selected_domains: Xóa hết người theo dõi từ các máy chủ đã chọn
  1332. remove_selected_followers: Xóa những người theo dõi đã chọn
  1333. remove_selected_follows: Ngưng theo dõi những người đã chọn
  1334. status: Trạng thái tài khoản
  1335. remote_follow:
  1336. acct: Nhập địa chỉ Mastodon của bạn (tên@máy chủ)
  1337. missing_resource: Không tìm thấy URL chuyển hướng cho tài khoản của bạn
  1338. no_account_html: Nếu chưa có tài khoản, hãy <a href='%{sign_up_path}' target='_blank'>đăng ký</a>
  1339. proceed: Theo dõi
  1340. prompt: 'Bạn vừa yêu cầu theo dõi:'
  1341. reason_html: "<strong>Tại sao bước này là cần thiết?</strong> <code>%{instance}</code> có thể không phải là máy chủ nơi bạn đã đăng ký, vì vậy chúng tôi cần chuyển hướng bạn đến máy chủ của bạn trước."
  1342. remote_interaction:
  1343. favourite:
  1344. proceed: Thích tút
  1345. prompt: 'Bạn muốn thích tút này:'
  1346. reblog:
  1347. proceed: Tiếp tục đăng lại
  1348. prompt: Bạn có muốn đăng lại tút này?
  1349. reply:
  1350. proceed: Tiếp tục trả lời
  1351. prompt: Bạn có muốn trả lời tút này?
  1352. reports:
  1353. errors:
  1354. invalid_rules: không đúng với quy tắc
  1355. rss:
  1356. content_warning: 'Cảnh báo nội dung:'
  1357. descriptions:
  1358. account: Những tút công khai của @%{acct}
  1359. tag: 'Những tút #%{hashtag} công khai'
  1360. scheduled_statuses:
  1361. over_daily_limit: Bạn đã vượt qua giới hạn được lên lịch đăng tút %{limit} hôm nay
  1362. over_total_limit: Bạn đã vượt quá giới hạn %{limit} của các tút được lên lịch
  1363. too_soon: Ngày lên lịch phải trong tương lai
  1364. sessions:
  1365. activity: Gần đây nhất
  1366. browser: Trình duyệt
  1367. browsers:
  1368. alipay: Alipay
  1369. blackberry: Blackberry
  1370. chrome: Chrome
  1371. edge: Edge
  1372. electron: Electron
  1373. firefox: Firefox
  1374. generic: Trình duyệt khác
  1375. ie: Internet Explorer
  1376. micro_messenger: MicroMes hành khách
  1377. nokia: Trình duyệt Nokia S40 Ovi
  1378. opera: Opera
  1379. otter: Otter
  1380. phantom_js: PhantomJS
  1381. qq: QQ
  1382. safari: Safari
  1383. uc_browser: UC
  1384. weibo: Weibo
  1385. current_session: Phiên hiện tại
  1386. description: "%{browser} trên %{platform}"
  1387. explanation: Đây là các trình duyệt web đã từng đăng nhập vào tài khoản Mastodon của bạn.
  1388. ip: IP
  1389. platforms:
  1390. adobe_air: Adobe Air
  1391. android: Android
  1392. blackberry: Blackberry
  1393. chrome_os: Chrome OS
  1394. firefox_os: Hệ điều hành Firefox
  1395. ios: iOS
  1396. linux: Linux
  1397. mac: Mac
  1398. other: nền tảng khác
  1399. windows: Windows
  1400. windows_mobile: Windows Mobile
  1401. windows_phone: Điện thoại Windows
  1402. revoke: Gỡ
  1403. revoke_success: Gỡ phiên thành công
  1404. title: Phiên
  1405. view_authentication_history: Xem lại lịch sử đăng nhập tài khoản của bạn
  1406. settings:
  1407. account: Bảo mật
  1408. account_settings: Cài đặt tài khoản
  1409. aliases: Kết nối tài khoản
  1410. appearance: Giao diện
  1411. authorized_apps: App đã dùng
  1412. back: Quay lại Mastodon
  1413. delete: Xóa tài khoản
  1414. development: Lập trình
  1415. edit_profile: Sửa hồ sơ
  1416. export: Xuất dữ liệu
  1417. featured_tags: Hashtag thường dùng
  1418. import: Nhập dữ liệu
  1419. import_and_export: Dữ liệu
  1420. migrate: Chuyển tài khoản sang máy chủ khác
  1421. notifications: Thông báo
  1422. preferences: Chung
  1423. profile: Hồ sơ
  1424. relationships: Quan hệ
  1425. statuses_cleanup: Tự động xóa tút cũ
  1426. strikes: Lần cảnh cáo
  1427. two_factor_authentication: Xác minh 2 bước
  1428. webauthn_authentication: Khóa bảo mật
  1429. statuses:
  1430. attached:
  1431. audio:
  1432. other: "%{count} âm thanh"
  1433. description: 'Đính kèm: %{attached}'
  1434. image:
  1435. other: "%{count} hình ảnh"
  1436. video:
  1437. other: "%{count} video"
  1438. boosted_from_html: Đã đăng lại từ %{acct_link}
  1439. content_warning: 'Cảnh báo nội dung: %{warning}'
  1440. default_language: Giống ngôn ngữ giao diện
  1441. disallowed_hashtags:
  1442. other: 'chứa các hashtag bị cấm: %{tags}'
  1443. edited_at_html: Đã sửa %{date}
  1444. errors:
  1445. in_reply_not_found: Bạn đang trả lời một tút không còn tồn tại.
  1446. open_in_web: Xem trong web
  1447. over_character_limit: vượt quá giới hạn %{max} ký tự
  1448. pin_errors:
  1449. direct: Không thể ghim những tút nhắn riêng
  1450. limit: Bạn đã ghim quá số lượng tút cho phép
  1451. ownership: Không thể ghim tút của người khác
  1452. reblog: Không thể ghim tút đăng lại
  1453. poll:
  1454. total_people:
  1455. other: "%{count} người bình chọn"
  1456. total_votes:
  1457. other: "%{count} người bình chọn"
  1458. vote: Bình chọn
  1459. show_more: Đọc thêm
  1460. show_newer: Mới hơn
  1461. show_older: Cũ hơn
  1462. show_thread: Xem chuỗi tút này
  1463. sign_in_to_participate: Đăng nhập để trả lời tút này
  1464. title: '%{name}: "%{quote}"'
  1465. visibilities:
  1466. direct: Nhắn riêng
  1467. private: Riêng tư
  1468. private_long: Chỉ người theo dõi mới được xem
  1469. public: Công khai
  1470. public_long: Ai cũng có thể thấy
  1471. unlisted: Hạn chế
  1472. unlisted_long: Không hiện trên bảng tin máy chủ
  1473. statuses_cleanup:
  1474. enabled: Tự động xóa những tút cũ
  1475. enabled_hint: Tự động xóa các tút của bạn khi chúng tới thời điểm nhất định, trừ những trường hợp ngoại lệ bên dưới
  1476. exceptions: Ngoại lệ
  1477. explanation: Số lượng tút sẽ tăng dần theo năm tháng. Bạn nên xóa những tút cũ khi tới một thời điểm nhất định.
  1478. ignore_favs: Bỏ qua số lượt thích
  1479. ignore_reblogs: Bỏ qua lượt đăng lại
  1480. interaction_exceptions: Ngoại lệ dựa trên tương tác
  1481. interaction_exceptions_explanation: Lưu ý rằng không có gì đảm bảo rằng các tút sẽ bị xóa nếu chúng tụt dưới ngưỡng mức yêu thích hoặc đăng lại, dù đã từng đạt.
  1482. keep_direct: Giữ lại tin nhắn
  1483. keep_direct_hint: Không xóa tin nhắn của bạn
  1484. keep_media: Giữ lại những tút có đính kèm media
  1485. keep_media_hint: Không xóa những tút có đính kèm media của bạn
  1486. keep_pinned: Giữ lại những tút đã ghim
  1487. keep_pinned_hint: Không xóa những tút đã ghim của bạn
  1488. keep_polls: Giữ lại những cuộc bình chọn
  1489. keep_polls_hint: Không xóa những tút dạng bình chọn
  1490. keep_self_bookmark: Giữ lại những tút đã lưu
  1491. keep_self_bookmark_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có lưu chúng
  1492. keep_self_fav: Giữ lại những tút yêu thích
  1493. keep_self_fav_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có thích chúng
  1494. min_age:
  1495. '1209600': 2 tuần
  1496. '15778476': 6 tháng
  1497. '2629746': 1 tháng
  1498. '31556952': 1 năm
  1499. '5259492': 2 tháng
  1500. '604800': 1 tuần
  1501. '63113904': 2 năm
  1502. '7889238': 3 tháng
  1503. min_age_label: Thời điểm
  1504. min_favs: Giữ những tút yêu thích lâu hơn
  1505. min_favs_hint: Những tút có lượt thích nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
  1506. min_reblogs: Giữ những tút đã đăng lại lâu hơn
  1507. min_reblogs_hint: Những tút có lượt đăng lại nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
  1508. stream_entries:
  1509. pinned: Tút đã ghim
  1510. reblogged: đăng lại
  1511. sensitive_content: NSFW
  1512. strikes:
  1513. errors:
  1514. too_late: Đã quá trễ để kháng cáo
  1515. tags:
  1516. does_not_match_previous_name: không khớp với tên trước
  1517. terms:
  1518. body_html: |
  1519. <h2>Chính sách bảo mật</h2>
  1520. <h3 id="collect">Chúng tôi thu thập những thông tin gì?</h3>
  1521. <ul>
  1522. <li><em>Thông tin tài khoản cơ bản</em>: Nếu bạn đăng ký trên máy chủ này, bạn phải cung cấp tên người dùng, địa chỉ email và mật khẩu. Bạn cũng có thể tùy chọn bổ sung tên hiển thị, tiểu sử, ảnh đại diện, ảnh bìa. Tên người dùng, tên hiển thị, tiểu sử, ảnh hồ sơ và ảnh bìa luôn được hiển thị công khai.</li>
  1523. <li><em>Tút, lượt theo dõi và nội dung công khai khác</em>: Danh sách những người bạn theo dõi được liệt kê công khai, cũng tương tự như danh sách những người theo dõi bạn. Khi bạn đăng tút, ngày giờ và ứng dụng sử dụng được lưu trữ. Tút có thể chứa tệp đính kèm hình ảnh và video. Tút công khai và tút mở sẽ hiển thị công khai. Khi bạn đăng một tút trên trang hồ sơ của bạn, đó là nội dung công khai. Tút của bạn sẽ gửi đến những người theo dõi của bạn, đồng nghĩa với việc sẽ có các bản sao được lưu trữ ở máy chủ của họ. Khi bạn xóa bài viết, bản sao từ những người theo dõi của bạn cũng bị xóa theo. Hành động chia sẻ hoặc thích một tút luôn luôn là công khai.</li>
  1524. <li><em>Tin nhắn và tút dành cho người theo dõi</em>: Toàn bộ tút được lưu trữ và xử lý trên máy chủ. Các tút dành cho người theo dõi được gửi đến những người theo dõi và những người được gắn thẻ trong tút. Còn các tin nhắn chỉ được gửi đến cho người nhận. Điều đó có nghĩa là chúng được gửi đến các máy chủ khác nhau và có các bản sao được lưu trữ ở đó. Chúng tôi đề nghị chỉ cho những người được ủy quyền truy cập vào đó, nhưng không phải máy chủ nào cũng làm như vậy. Do đó, điều quan trọng là phải xem xét kỹ máy chủ của người theo dõi của bạn. Bạn có thể thiết lập tự mình phê duyệt và từ chối người theo dõi mới trong cài đặt. <em>Xin lưu ý rằng quản trị viên máy chủ của bạn và bất kỳ máy chủ của người nhận nào cũng có thể xem các tin nhắn</em>. Người nhận tin nhắn có thể chụp màn hình, sao chép hoặc chia sẻ lại chúng. <em>Không nên chia sẻ bất kỳ thông tin rủi ro nào trên Mastodon.</em></li>
  1525. <li> <em>Địa chỉ IP và siêu dữ liệu khác</em>: Khi bạn đăng nhập, chúng tôi ghi nhớ địa chỉ IP đăng nhập cũng như tên trình duyệt của bạn. Tất cả các phiên đăng nhập sẽ để bạn xem xét và hủy bỏ trong phần cài đặt. Địa chỉ IP sử dụng được lưu trữ tối đa 12 tháng. Chúng tôi cũng có thể giữ lại nhật ký máy chủ bao gồm địa chỉ IP của những lượt đăng ký tài khoản trên máy chủ của chúng tôi. </li>
  1526. </ul><hr class="spacer" />
  1527. <h3 id="use"> Chúng tôi sử dụng thông tin của bạn để làm gì? </h3>
  1528. <p> Bất kỳ thông tin nào chúng tôi thu thập từ bạn là: </p>
  1529. <ul>
  1530. <li>Để cung cấp các chức năng cốt lõi của Mastodon. Sau khi đăng nhập, bạn mới có thể tương tác với nội dung của người khác và đăng nội dung của riêng bạn. Ví dụ: bạn có thể theo dõi người khác để xem các tút của họ trong bảng tin của bạn.</li>
  1531. <li>Để hỗ trợ kiểm duyệt. Ví dụ so sánh địa chỉ IP của bạn với các địa chỉ đã biết khác để xác định hacker hoặc spammer.</li>
  1532. <li>Địa chỉ email bạn cung cấp chỉ được sử dụng để gửi các thông báo quan trọng, trả lời các câu hỏi cũng như yêu cầu khác từ chính bạn.</li>
  1533. </ul>
  1534. <hr class="spacer" />
  1535. <h3 id="protect">Chúng tôi bảo vệ thông tin của bạn như thế nào? </h3>
  1536. <p>Chúng tôi thực hiện nhiều biện pháp để duy trì sự an toàn khi bạn nhập, gửi hoặc truy cập thông tin cá nhân của bạn. Một vài trong số đó như là kiểm soát phiên đăng nhập của bạn, lưu lượng giữa các ứng dụng và API, bảo mật bằng SSL và băm nhỏ mật khẩu nhờ thuật toán một chiều mạnh mẽ. Bạn có thể kích hoạt xác thực hai yếu tố để tiếp tục truy cập an toàn vào tài khoản của mình.</p>
  1537. <hr class="spacer" />
  1538. <h3 id="data-retention">Chúng tôi lưu trữ dữ liệu như thế nào?</h3>
  1539. <p>Chúng tôi tiến hành:</p>
  1540. <ul>
  1541. <li>Giữ lại nhật ký máy chủ chứa địa chỉ IP của tất cả các yêu cầu đến máy chủ này, cho đến khi các nhật ký đó bị xóa đi trong vòng 90 ngày.</li>
  1542. <li>Giữ lại các địa chỉ IP được liên kết với người dùng đã đăng ký trong vòng 12 tháng.</li>
  1543. </ul>
  1544. <p>Bạn có thể tải xuống một bản sao lưu trữ nội dung của bạn, bao gồm các tút, tập tin đính kèm, ảnh đại diện và ảnh bìa.</p>
  1545. <p> Bạn có thể xóa tài khoản của mình bất cứ lúc nào.</p>
  1546. <hr class="spacer"/>
  1547. <h3 id="cookies">Chúng tôi có sử dụng cookie không?</h3>
  1548. <p>Có. Cookie là các tệp nhỏ mà một trang web hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet chuyển vào ổ cứng máy tính của bạn thông qua trình duyệt Web (nếu bạn cho phép). Những cookie này cho phép trang web nhận ra trình duyệt của bạn và nếu bạn có tài khoản đã đăng ký, nó sẽ liên kết với tài khoản đã đăng ký của bạn.</p>
  1549. <p> Chúng tôi sử dụng cookie để hiểu và lưu các tùy chọn của bạn cho các lần truy cập trong tiếp theo.</p>
  1550. <hr class="spacer" />
  1551. <h3 id="disclose">Chúng tôi có tiết lộ bất cứ thông tin nào ra ngoài không?</h3>
  1552. <p>Chúng tôi không bán, trao đổi hoặc chuyển nhượng thông tin nhận dạng cá nhân của bạn cho bên thứ ba. Trừ khi bên thứ ba đó đang hỗ trợ chúng tôi điều hành Mastodon, tiến hành kinh doanh hoặc phục vụ bạn, miễn là các bên đó đồng ý giữ bí mật thông tin này. Chúng tôi cũng có thể tiết lộ thông tin của bạn nếu việc công bố là để tuân thủ luật pháp, thực thi quy tắc máy chủ của chúng tôi hoặc bảo vệ quyền, tài sản hợp pháp hoặc sự an toàn của chúng tôi hoặc bất kỳ ai.</p>
  1553. <p>Nội dung công khai của bạn có thể được tải xuống bởi các máy chủ khác trong mạng liên hợp. Các tút công khai hay dành cho người theo dõi được gửi đến các máy chủ nơi người theo dõi của bạn là thành viên và tin nhắn được gửi đến máy chủ của người nhận, cho đến khi những người theo dõi hoặc người nhận đó chuyển sang một máy chủ khác.</p>
  1554. <p>Nếu bạn cho phép một ứng dụng sử dụng tài khoản của mình, tùy thuộc vào phạm vi quyền bạn phê duyệt, ứng dụng có thể truy cập thông tin trang hồ sơ, danh sách người theo dõi, danh sách của bạn, tất cả tút và lượt thích của bạn. Các ứng dụng không bao giờ có thể truy cập địa chỉ e-mail hoặc mật khẩu của bạn.</p>
  1555. <hr class="spacer" />
  1556. <h3 id="children">Cấm trẻ em sử dụng</h3>
  1557. <p>Nếu máy chủ này ở EU hoặc EEA: Trang web của chúng tôi, các sản phẩm và dịch vụ đều dành cho những người trên 16 tuổi. Nếu bạn dưới 16 tuổi, xét theo Quy định bảo vệ dữ liệu chung (<a href="https://en.wikipedia.org/wiki/General_Data_Protection_Regulation">GDPR</a>) thì không được sử dụng trang web này. </p>
  1558. <p>Nếu máy chủ này ở Hoa Kỳ: Trang web của chúng tôi, các sản phẩm và dịch vụ đều dành cho những người trên 13 tuổi. Nếu bạn dưới 13 tuổi, xét theo Đạo luật bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của trẻ em (<a href="https://en.wikipedia.org/wiki/Children%27s_Online_Privacy_Protection_Act">COPPA</a>) thì không được sử dụng trang web này.</p>
  1559. <p>Quy định pháp luật có thể khác nếu máy chủ này ở khu vực địa lý khác.</p>
  1560. <hr class="spacer" />
  1561. <h3 id="changes">Cập nhật thay đổi</h3>
  1562. <p>Nếu có thay đổi chính sách bảo mật, chúng tôi sẽ đăng những thay đổi đó ở mục này.</p>
  1563. <p>Tài liệu này phát hành dưới giấy phép CC-BY-SA và được cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng 5 năm 2022.</p>
  1564. <p>Chỉnh sửa và hoàn thiện từ <a href="https://github.com/discourse/discourse">Discourse</a>.</p>
  1565. title: Quy tắc của %{instance}
  1566. themes:
  1567. contrast: Mastodon (Độ tương phản cao)
  1568. default: Mastodon (Tối)
  1569. mastodon-light: Mastodon (Sáng)
  1570. time:
  1571. formats:
  1572. default: "%-d.%m.%Y %H:%M"
  1573. month: "%B %Y"
  1574. time: "%H:%M"
  1575. two_factor_authentication:
  1576. add: Thêm
  1577. disable: Vô hiệu hóa
  1578. disabled_success: Đã vô hiệu hóa xác minh 2 bước
  1579. edit: Sửa
  1580. enabled: Đã kích hoạt xác minh 2 bước
  1581. enabled_success: Xác minh 2 bước được kích hoạt thành công
  1582. generate_recovery_codes: Tạo mã khôi phục
  1583. lost_recovery_codes: Mã khôi phục cho phép bạn lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình nếu bạn mất điện thoại. Nếu bạn bị mất mã khôi phục, bạn có thể tạo lại chúng ở đây. Mã khôi phục cũ của bạn sẽ bị vô hiệu.
  1584. methods: Phương pháp xác minh
  1585. otp: Ứng dụng xác minh
  1586. recovery_codes: Mã khôi phục dự phòng
  1587. recovery_codes_regenerated: Mã khôi phục được phục hồi thành công
  1588. recovery_instructions_html: Nếu bạn bị mất điện thoại, hãy dùng một trong các mã khôi phục bên dưới để lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình. <strong>Giữ mã khôi phục an toàn</strong>. Ví dụ, bạn có thể in chúng ra giấy.
  1589. webauthn: Khóa bảo mật
  1590. user_mailer:
  1591. appeal_approved:
  1592. action: Đến trang hồ sơ của bạn
  1593. explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã được chấp nhận. Tài khoản của bạn đã có thể sử dụng bình thường.
  1594. subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã được chấp nhận
  1595. title: Khiếu nại đã được chấp nhận
  1596. appeal_rejected:
  1597. explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã bị từ chối.
  1598. subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã bị từ chối
  1599. title: Khiếu nại bị từ chối
  1600. backup_ready:
  1601. explanation: Bạn đã yêu cầu sao lưu toàn bộ tài khoản Mastodon của mình. Bây giờ có thể tải về!
  1602. subject: Dữ liệu cá nhân của bạn đã sẵn sàng để tải về
  1603. title: Nhận dữ liệu cá nhân
  1604. suspicious_sign_in:
  1605. change_password: đổi mật khẩu của bạn
  1606. details: 'Chi tiết thông tin đăng nhập:'
  1607. explanation: Chúng tôi phát hiện lần đăng nhập bất thường tài khoản của bạn từ một địa chỉ IP mới.
  1608. further_actions_html: Nếu đó không phải là bạn, chúng tôi khuyến nghị %{action} lập tức và bật xác minh hai bước để giữ tài khoản được an toàn.
  1609. subject: Đăng nhập tài khoản từ địa chỉ IP mới
  1610. title: Lần đăng nhập mới
  1611. warning:
  1612. appeal: Gửi khiếu nại
  1613. appeal_description: Nếu bạn nghĩ đây chỉ là nhầm lẫn, hãy gửi một khiếu nại cho %{instance}.
  1614. categories:
  1615. spam: Spam
  1616. violation: Nội dung vi phạm quy tắc cộng đồng
  1617. explanation:
  1618. delete_statuses: Vài tút của bạn đã vi phạm quy tắc máy chủ và tạm thời bị ẩn bởi kiểm duyệt viên của %{instance}.
  1619. disable: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng hồ sơ của bạn và dữ liệu khác vẫn còn nguyên. Bạn có thể yêu cầu sao lưu dữ liệu của mình, thay đổi cài đặt tài khoản hoặc xóa tài khoản của bạn.
  1620. mark_statuses_as_sensitive: Vài tút của bạn đã bị kiểm duyệt viên %{instance} đánh dấu nhạy cảm. Mọi người cần nhấn vào media để xem nó. Bạn có thể tự đánh dấu tài khoản của bạn là nhạy cảm.
  1621. sensitive: Từ giờ trở đi, tất cả các media của bạn bạn tải lên sẽ được đánh dấu là nhạy cảm và ẩn đằng sau cảnh báo nhấp chuột.
  1622. silence: Bạn vẫn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng chỉ những người đang theo dõi bạn mới thấy bài đăng của bạn. Bạn cũng bị loại khỏi các tính năng khám phá khác. Tuy nhiên, những người khác vẫn có thể theo dõi bạn.
  1623. suspend: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của bạn, hồ sơ và các dữ liệu khác không còn có thể truy cập được. Trong vòng 30 ngày, bạn vẫn có thể đăng nhập để yêu cầu bản sao dữ liệu của mình cho đến khi dữ liệu bị xóa hoàn toàn, nhưng chúng tôi sẽ giữ lại một số dữ liệu cơ bản để ngăn bạn thoát khỏi việc vô hiệu hóa.
  1624. reason: 'Lý do:'
  1625. statuses: 'Tút lưu ý:'
  1626. subject:
  1627. delete_statuses: Những tút %{acct} của bạn đã bị xóa bỏ
  1628. disable: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
  1629. mark_statuses_as_sensitive: Tút của bạn trên %{acct} bị đánh dấu nhạy cảm
  1630. none: Nhắc nhở tới %{acct}
  1631. sensitive: Tút của bạn trên %{acct} sẽ bị đánh dấu nhạy cảm kể từ bây giờ
  1632. silence: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị hạn chế
  1633. suspend: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
  1634. title:
  1635. delete_statuses: Xóa tút
  1636. disable: Tài khoản bị đóng băng
  1637. mark_statuses_as_sensitive: Tút đã bị đánh dấu nhạy cảm
  1638. none: Nhắc nhở
  1639. sensitive: Tài khoản đã bị đánh dấu nhạy cảm
  1640. silence: Tài khoản bị hạn chế
  1641. suspend: Tài khoản bị vô hiệu hóa
  1642. welcome:
  1643. edit_profile_action: Cài đặt trang hồ sơ
  1644. edit_profile_step: Bạn có thể chỉnh sửa trang hồ sơ của mình bằng cách tải lên ảnh đại diện, ảnh bìa, thay đổi tên hiển thị và hơn thế nữa. Nếu bạn muốn tự phê duyệt những người theo dõi mới, hãy chuyển tài khoản sang trạng thái khóa.
  1645. explanation: Dưới đây là một số mẹo để giúp bạn bắt đầu
  1646. final_action: Viết tút mới
  1647. final_step: 'Viết tút mới! Ngay cả khi chưa có người theo dõi, người khác vẫn có thể xem tút công khai của bạn trên bảng tin máy chủ và trong hashtag. Hãy giới thiệu bản thân với hashtag #introduction.'
  1648. full_handle: Tên đầy đủ của bạn
  1649. full_handle_hint: Đây cũng là địa chỉ được dùng để giao tiếp với tất cả mọi người.
  1650. review_preferences_action: Tùy chỉnh giao diện
  1651. review_preferences_step: Tùy chỉnh mọi thứ! Chẳng hạn như chọn loại email nào bạn muốn nhận hoặc trạng thái đăng tút mặc định mà bạn muốn dùng. Hãy tắt tự động phát GIF nếu bạn dễ bị chóng mặt.
  1652. subject: Chào mừng đến với Mastodon
  1653. tip_federated_timeline: Mạng liên hợp là một dạng "liên hợp quốc" của Mastodon. Hiểu một cách đơn giản, nó là những người bạn đã theo dõi từ các máy chủ khác.
  1654. tip_following: Theo mặc định, bạn sẽ theo dõi (các) quản trị viên máy chủ của bạn. Để tìm những người thú vị hơn, hãy xem qua cộng đồng và thế giới.
  1655. tip_local_timeline: Bảng tin là nơi hiện lên những tút công khai của thành viên %{instance}. Họ là những người hàng xóm trực tiếp của bạn!
  1656. tip_mobile_webapp: Nếu trình duyệt trên điện thoại di động của bạn thêm Mastodon vào màn hình chính, bạn có thể nhận được thông báo đẩy. Nó hoạt động gần giống như một app điện thoại!
  1657. tips: Mẹo
  1658. title: Xin chào %{name}!
  1659. users:
  1660. follow_limit_reached: Bạn chỉ có thể theo dõi tối đa %{limit} người
  1661. invalid_otp_token: Mã xác minh 2 bước không hợp lệ
  1662. otp_lost_help_html: Nếu bạn mất quyền truy cập vào cả hai, bạn có thể đăng nhập bằng %{email}
  1663. seamless_external_login: Bạn đã đăng nhập thông qua một dịch vụ bên ngoài, vì vậy mật khẩu và email không khả dụng.
  1664. signed_in_as: 'Đăng nhập với tư cách là:'
  1665. verification:
  1666. explanation_html: 'Bạn có thể <strong>xác minh mình là chủ sở hữu của các trang web</strong> ở đầu trang hồ sơ của bạn. Để xác minh, trang web <strong>phải chèn mã</strong> <code>rel="me"</code>. Văn bản thay thế cho liên kết không quan trọng. Đây là một ví dụ:'
  1667. verification: Xác minh
  1668. webauthn_credentials:
  1669. add: Thêm khóa bảo mật mới
  1670. create:
  1671. error: Có vấn đề khi thêm khóa bảo mật. Xin thử lại.
  1672. success: Đã thêm khóa bảo mật mới thành công.
  1673. delete: Xóa
  1674. delete_confirmation: Bạn thật sự muốn xóa khóa bảo mật này?
  1675. description_html: Nếu bạn kích hoạt <strong>khóa bảo mật</strong>, bạn sẽ cần dùng một trong những khóa bảo mật đó mỗi khi đăng nhập.
  1676. destroy:
  1677. error: Có vấn đề khi xóa khóa bảo mật. Xin thử lại.
  1678. success: Đã xóa khóa bảo mật thành công.
  1679. invalid_credential: Khóa bảo mật không hợp lệ
  1680. nickname_hint: Nhập tên mới cho khóa bảo mật của bạn
  1681. not_enabled: Bạn chưa kích hoạt WebAuthn
  1682. not_supported: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ khóa bảo mật
  1683. otp_required: Để dùng khóa bảo mật, trước tiên hãy kích hoạt xác minh 2 bước.
  1684. registered_on: Đăng ký vào %{date}