vi.yml 100 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182838485868788899091929394959697989910010110210310410510610710810911011111211311411511611711811912012112212312412512612712812913013113213313413513613713813914014114214314414514614714814915015115215315415515615715815916016116216316416516616716816917017117217317417517617717817918018118218318418518618718818919019119219319419519619719819920020120220320420520620720820921021121221321421521621721821922022122222322422522622722822923023123223323423523623723823924024124224324424524624724824925025125225325425525625725825926026126226326426526626726826927027127227327427527627727827928028128228328428528628728828929029129229329429529629729829930030130230330430530630730830931031131231331431531631731831932032132232332432532632732832933033133233333433533633733833934034134234334434534634734834935035135235335435535635735835936036136236336436536636736836937037137237337437537637737837938038138238338438538638738838939039139239339439539639739839940040140240340440540640740840941041141241341441541641741841942042142242342442542642742842943043143243343443543643743843944044144244344444544644744844945045145245345445545645745845946046146246346446546646746846947047147247347447547647747847948048148248348448548648748848949049149249349449549649749849950050150250350450550650750850951051151251351451551651751851952052152252352452552652752852953053153253353453553653753853954054154254354454554654754854955055155255355455555655755855956056156256356456556656756856957057157257357457557657757857958058158258358458558658758858959059159259359459559659759859960060160260360460560660760860961061161261361461561661761861962062162262362462562662762862963063163263363463563663763863964064164264364464564664764864965065165265365465565665765865966066166266366466566666766866967067167267367467567667767867968068168268368468568668768868969069169269369469569669769869970070170270370470570670770870971071171271371471571671771871972072172272372472572672772872973073173273373473573673773873974074174274374474574674774874975075175275375475575675775875976076176276376476576676776876977077177277377477577677777877978078178278378478578678778878979079179279379479579679779879980080180280380480580680780880981081181281381481581681781881982082182282382482582682782882983083183283383483583683783883984084184284384484584684784884985085185285385485585685785885986086186286386486586686786886987087187287387487587687787887988088188288388488588688788888989089189289389489589689789889990090190290390490590690790890991091191291391491591691791891992092192292392492592692792892993093193293393493593693793893994094194294394494594694794894995095195295395495595695795895996096196296396496596696796896997097197297397497597697797897998098198298398498598698798898999099199299399499599699799899910001001100210031004100510061007100810091010101110121013101410151016101710181019102010211022102310241025102610271028102910301031103210331034103510361037103810391040104110421043104410451046104710481049105010511052105310541055105610571058105910601061106210631064106510661067106810691070107110721073107410751076107710781079108010811082108310841085108610871088108910901091109210931094109510961097109810991100110111021103110411051106110711081109111011111112111311141115111611171118111911201121112211231124112511261127112811291130113111321133113411351136113711381139114011411142114311441145114611471148114911501151115211531154115511561157115811591160116111621163116411651166116711681169117011711172117311741175117611771178117911801181118211831184118511861187118811891190119111921193119411951196119711981199120012011202120312041205120612071208120912101211121212131214121512161217121812191220122112221223122412251226122712281229123012311232123312341235123612371238123912401241124212431244124512461247124812491250125112521253125412551256125712581259126012611262126312641265126612671268126912701271127212731274127512761277127812791280128112821283128412851286128712881289129012911292129312941295129612971298129913001301130213031304130513061307130813091310131113121313131413151316131713181319132013211322132313241325132613271328132913301331133213331334133513361337133813391340134113421343134413451346134713481349135013511352135313541355135613571358135913601361136213631364136513661367136813691370137113721373137413751376137713781379138013811382138313841385138613871388138913901391139213931394139513961397139813991400140114021403140414051406140714081409141014111412141314141415141614171418141914201421142214231424142514261427142814291430143114321433143414351436143714381439144014411442144314441445144614471448144914501451145214531454145514561457145814591460146114621463146414651466146714681469147014711472147314741475147614771478147914801481148214831484148514861487148814891490149114921493149414951496149714981499150015011502150315041505150615071508150915101511151215131514151515161517151815191520152115221523152415251526152715281529153015311532153315341535153615371538153915401541154215431544154515461547154815491550155115521553155415551556155715581559156015611562156315641565156615671568156915701571157215731574157515761577157815791580158115821583158415851586158715881589159015911592159315941595159615971598159916001601160216031604160516061607160816091610161116121613161416151616161716181619162016211622162316241625162616271628162916301631163216331634163516361637163816391640164116421643164416451646164716481649165016511652165316541655165616571658165916601661166216631664166516661667166816691670167116721673167416751676167716781679168016811682168316841685168616871688168916901691169216931694169516961697169816991700170117021703170417051706170717081709171017111712171317141715171617171718171917201721172217231724172517261727172817291730173117321733173417351736173717381739174017411742174317441745174617471748174917501751175217531754175517561757175817591760176117621763
  1. ---
  2. vi:
  3. about:
  4. about_mastodon_html: 'Mạng xã hội của tương lai: Không quảng cáo, không bán thông tin người dùng và phi tập trung! Làm chủ dữ liệu của bạn với Mastodon!'
  5. contact_missing: Chưa thiết lập
  6. contact_unavailable: N/A
  7. hosted_on: "%{domain} vận hành nhờ Mastodon"
  8. title: Giới thiệu
  9. accounts:
  10. follow: Theo dõi
  11. followers:
  12. other: Người theo dõi
  13. following: Theo dõi
  14. instance_actor_flash: Tài khoản này được dùng để đại diện cho máy chủ và không phải là người thật. Đừng bao giờ vô hiệu hóa tài khoản này.
  15. last_active: online
  16. link_verified_on: Liên kết này đã được xác minh quyền sở hữu vào %{date}
  17. nothing_here: Trống trơn!
  18. pin_errors:
  19. following: Để tôn vinh người nào đó, bạn phải theo dõi họ trước
  20. posts:
  21. other: Tút
  22. posts_tab_heading: Tút
  23. admin:
  24. account_actions:
  25. action: Thực hiện hành động
  26. title: Áp đặt kiểm duyệt với %{acct}
  27. account_moderation_notes:
  28. create: Thêm lưu ý
  29. created_msg: Thêm lưu ý kiểm duyệt thành công!
  30. destroyed_msg: Đã xóa lưu ý kiểm duyệt!
  31. accounts:
  32. add_email_domain_block: Chặn tên miền email
  33. approve: Phê duyệt
  34. approved_msg: Đã phê duyệt %{username} đăng ký thành công
  35. are_you_sure: Bạn có chắc không?
  36. avatar: Ảnh đại diện
  37. by_domain: Máy chủ
  38. change_email:
  39. changed_msg: Email đã thay đổi thành công!
  40. current_email: Email hiện tại
  41. label: Thay đổi email
  42. new_email: Email mới
  43. submit: Thay đổi email
  44. title: Thay đổi email cho %{username}
  45. change_role:
  46. changed_msg: Vai trò đã thay đổi thành công!
  47. label: Đổi vai trò
  48. no_role: Chưa có vai trò
  49. title: Thay đổi vai trò %{username}
  50. confirm: Phê duyệt
  51. confirmed: Đã xác minh
  52. confirming: Chờ xác nhận
  53. custom: Tùy chỉnh
  54. delete: Xóa dữ liệu
  55. deleted: Đã xóa
  56. demote: Xóa vai trò
  57. destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
  58. disable: Khóa
  59. disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
  60. disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước
  61. disabled: Tạm khóa
  62. display_name: Biệt danh
  63. domain: Máy chủ
  64. edit: Chỉnh sửa
  65. email: Email
  66. email_status: Trạng thái
  67. enable: Mở lại
  68. enable_sign_in_token_auth: Bật xác minh bằng email
  69. enabled: Đã duyệt
  70. enabled_msg: Đã kích hoạt lại tài khoản %{username} thành công
  71. followers: Người theo dõi
  72. follows: Đang theo dõi
  73. header: Ảnh bìa
  74. inbox_url: Hộp thư của người này
  75. invite_request_text: Lý do đăng ký
  76. invited_by: Được mời bởi
  77. ip: IP
  78. joined: Đã tham gia
  79. location:
  80. all: Tất cả
  81. local: Máy chủ này
  82. remote: Máy chủ khác
  83. title: Vị trí
  84. login_status: Trạng thái tài khoản
  85. media_attachments: Tệp đính kèm
  86. memorialize: Chuyển sang tài khoản tưởng niệm
  87. memorialized: Tưởng nhớ
  88. memorialized_msg: Đã chuyển %{username} thành tài khoản tưởng nhớ
  89. moderation:
  90. active: Hoạt động
  91. all: Tất cả
  92. disabled: Đã tắt
  93. pending: Chờ
  94. silenced: Hạn chế
  95. suspended: Vô hiệu hóa
  96. title: Trạng thái
  97. moderation_notes: Nhật ký kiểm duyệt
  98. most_recent_activity: Hoạt động lần cuối
  99. most_recent_ip: IP gần nhất
  100. no_account_selected: Không có tài khoản nào thay đổi vì không có tài khoản nào được chọn
  101. no_limits_imposed: Bình thường
  102. no_role_assigned: Chưa có vai trò
  103. not_subscribed: Chưa đăng ký
  104. pending: Chờ duyệt
  105. perform_full_suspension: Vô hiệu hóa
  106. previous_strikes: Lịch sử kiểm duyệt
  107. previous_strikes_description_html:
  108. other: Người này bị cảnh cáo <strong>%{count}</strong> lần.
  109. promote: Chỉ định vai trò
  110. protocol: Giao thức
  111. public: Công khai
  112. push_subscription_expires: Đăng ký PuSH hết hạn
  113. redownload: Làm mới trang hồ sơ
  114. redownloaded_msg: Đã tiếp nhận tài khoản %{username} thành công
  115. reject: Từ chối
  116. rejected_msg: Đã từ chối đăng ký tài khoản %{username}
  117. remote_suspension_irreversible: Dữ liệu của người này đã bị xóa vĩnh viễn.
  118. remote_suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa hoàn toàn vào %{date}. Trước thời hạn này, các máy chủ khác vẫn có thể lưu trữ mà không ảnh hưởng. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
  119. remove_avatar: Xóa ảnh đại diện
  120. remove_header: Xóa ảnh bìa
  121. removed_avatar_msg: Đã xóa bỏ ảnh đại diện của %{username}
  122. removed_header_msg: Đã xóa bỏ ảnh bìa của %{username}
  123. resend_confirmation:
  124. already_confirmed: Người này đã được xác minh
  125. send: Gửi lại email xác nhận
  126. success: Xác nhận đã được gửi đi thành công!
  127. reset: Đặt lại
  128. reset_password: Đặt lại mật khẩu
  129. resubscribe: Đăng ký lại
  130. role: Vai trò
  131. search: Tìm kiếm
  132. search_same_email_domain: Tra cứu email
  133. search_same_ip: Tra cứu IP
  134. security: Bảo mật
  135. security_measures:
  136. only_password: Chỉ mật khẩu
  137. password_and_2fa: Mật khẩu và 2FA
  138. sensitive: Nhạy cảm
  139. sensitized: Đánh dấu nhạy cảm
  140. shared_inbox_url: Hộp thư của máy chủ người này
  141. show:
  142. created_reports: Gửi báo cáo
  143. targeted_reports: Bị báo cáo
  144. silence: Hạn chế
  145. silenced: Hạn chế
  146. statuses: Tút
  147. strikes: Lịch sử kiểm duyệt
  148. subscribe: Đăng ký
  149. suspend: Vô hiệu hóa
  150. suspended: Vô hiệu hóa
  151. suspension_irreversible: Toàn bộ dữ liệu của người này sẽ bị xóa hết. Bạn vẫn có thể ngừng vô hiệu hóa nhưng dữ liệu sẽ không thể phục hồi.
  152. suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa sạch vào %{date}. Trước thời hạn này, dữ liệu vẫn có thể phục hồi. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
  153. title: Tài khoản
  154. unblock_email: Mở khóa địa chỉ email
  155. unblocked_email_msg: Mở khóa thành công địa chỉ email của %{username}
  156. unconfirmed_email: Email chưa được xác minh
  157. undo_sensitized: Đánh dấu bình thường
  158. undo_silenced: Bỏ hạn chế
  159. undo_suspension: Bỏ vô hiệu hóa
  160. unsilenced_msg: Bỏ hạn chế %{username} thành công
  161. unsubscribe: Hủy đăng ký
  162. unsuspended_msg: Đã kích hoạt lại %{username} thành công
  163. username: Tài khoản
  164. view_domain: Xem mô tả tài khoản này
  165. warn: Nhắc
  166. web: Web
  167. whitelisted: Danh sách trắng
  168. action_logs:
  169. action_types:
  170. approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
  171. approve_user: Chấp nhận người dùng
  172. assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
  173. change_email_user: Đổi email
  174. change_role_user: Thay đổi vai trò
  175. confirm_user: Xác minh
  176. create_account_warning: Cảnh cáo
  177. create_announcement: Tạo thông báo mới
  178. create_canonical_email_block: Tạo chặn tên miền email mới
  179. create_custom_emoji: Tạo emoji
  180. create_domain_allow: Cho phép máy chủ
  181. create_domain_block: Chặn máy chủ
  182. create_email_domain_block: Chặn tên miền email
  183. create_ip_block: Tạo chặn IP mới
  184. create_unavailable_domain: Máy chủ không khả dụng
  185. create_user_role: Tạo vai trò
  186. demote_user: Xóa vai trò
  187. destroy_announcement: Xóa thông báo
  188. destroy_canonical_email_block: Bỏ chặn tên miền email
  189. destroy_custom_emoji: Xóa emoji
  190. destroy_domain_allow: Bỏ cho phép máy chủ
  191. destroy_domain_block: Bỏ chặn máy chủ
  192. destroy_email_domain_block: Bỏ chặn tên miền email
  193. destroy_instance: Thanh trừng máy chủ
  194. destroy_ip_block: Xóa IP đã chặn
  195. destroy_status: Xóa tút
  196. destroy_unavailable_domain: Xóa máy chủ không khả dụng
  197. destroy_user_role: Xóa vai trò
  198. disable_2fa_user: Vô hiệu hóa 2FA
  199. disable_custom_emoji: Vô hiệu hóa emoji
  200. disable_sign_in_token_auth_user: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
  201. disable_user: Vô hiệu hóa đăng nhập
  202. enable_custom_emoji: Cho phép emoji
  203. enable_sign_in_token_auth_user: Bật xác minh bằng email
  204. enable_user: Bỏ vô hiệu hóa đăng nhập
  205. memorialize_account: Đánh dấu tưởng niệm
  206. promote_user: Chỉ định vai trò
  207. reject_appeal: Từ chối kháng cáo
  208. reject_user: Từ chối người dùng
  209. remove_avatar_user: Xóa ảnh đại diện
  210. reopen_report: Mở lại báo cáo
  211. resend_user: Gửi lại email xác nhận
  212. reset_password_user: Đặt lại mật khẩu
  213. resolve_report: Xử lý báo cáo
  214. sensitive_account: Áp đặt nhạy cảm
  215. silence_account: Áp đặt ẩn
  216. suspend_account: Áp đặt vô hiệu hóa
  217. unassigned_report: Báo cáo chưa xử lý
  218. unblock_email_account: Mở khóa địa chỉ email
  219. unsensitive_account: Bỏ nhạy cảm
  220. unsilence_account: Bỏ ẩn
  221. unsuspend_account: Bỏ vô hiệu hóa
  222. update_announcement: Cập nhật thông báo
  223. update_custom_emoji: Cập nhật emoji
  224. update_domain_block: Cập nhật máy chủ chặn
  225. update_ip_block: Cập nhật chặn IP
  226. update_status: Cập nhật tút
  227. update_user_role: Cập nhật vai trò
  228. actions:
  229. approve_appeal_html: "%{name} đã chấp nhận kháng cáo của %{target}"
  230. approve_user_html: "%{name} đã chấp nhận đăng ký từ %{target}"
  231. assigned_to_self_report_html: "%{name} tự xử lý báo cáo %{target}"
  232. change_email_user_html: "%{name} đã thay đổi địa chỉ email của %{target}"
  233. change_role_user_html: "%{name} đã thay đổi vai trò %{target}"
  234. confirm_user_html: "%{name} đã xác minh địa chỉ email của %{target}"
  235. create_account_warning_html: "%{name} đã cảnh cáo %{target}"
  236. create_announcement_html: "%{name} tạo thông báo mới %{target}"
  237. create_canonical_email_block_html: "%{name} chặn email với hàm băm %{target}"
  238. create_custom_emoji_html: "%{name} đã tải lên biểu tượng cảm xúc mới %{target}"
  239. create_domain_allow_html: "%{name} kích hoạt liên hợp với %{target}"
  240. create_domain_block_html: "%{name} chặn máy chủ %{target}"
  241. create_email_domain_block_html: "%{name} chặn tên miền email %{target}"
  242. create_ip_block_html: "%{name} đã chặn IP %{target}"
  243. create_unavailable_domain_html: "%{name} ngưng phân phối với máy chủ %{target}"
  244. create_user_role_html: "%{name} đã tạo vai trò %{target}"
  245. demote_user_html: "%{name} đã xóa vai trò của %{target}"
  246. destroy_announcement_html: "%{name} xóa thông báo %{target}"
  247. destroy_canonical_email_block_html: "%{name} bỏ chặn email với hàm băm %{target}"
  248. destroy_custom_emoji_html: "%{name} đã xóa emoji %{target}"
  249. destroy_domain_allow_html: "%{name} đã ngừng liên hợp với %{target}"
  250. destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn máy chủ %{target}"
  251. destroy_email_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn tên miền email %{target}"
  252. destroy_instance_html: "%{name} thanh trừng máy chủ %{target}"
  253. destroy_ip_block_html: "%{name} bỏ chặn IP %{target}"
  254. destroy_status_html: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
  255. destroy_unavailable_domain_html: "%{name} tiếp tục phân phối với máy chủ %{target}"
  256. destroy_user_role_html: "%{name} đã xóa vai trò %{target}"
  257. disable_2fa_user_html: "%{name} đã vô hiệu hóa xác minh hai bước của %{target}"
  258. disable_custom_emoji_html: "%{name} đã ẩn emoji %{target}"
  259. disable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} vô hiệu hóa xác minh email của %{target}"
  260. disable_user_html: "%{name} vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
  261. enable_custom_emoji_html: "%{name} cho phép Emoji %{target}"
  262. enable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} bật xác minh email của %{target}"
  263. enable_user_html: "%{name} bỏ vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
  264. memorialize_account_html: "%{name} đã biến tài khoản %{target} thành một trang tưởng niệm"
  265. promote_user_html: "%{name} chỉ định vai trò cho %{target}"
  266. reject_appeal_html: "%{name} đã từ chối kháng cáo của %{target}"
  267. reject_user_html: "%{name} đã từ chối đăng ký từ %{target}"
  268. remove_avatar_user_html: "%{name} đã xóa ảnh đại diện của %{target}"
  269. reopen_report_html: "%{name} mở lại báo cáo %{target}"
  270. resend_user_html: "%{name} gửi lại email xác nhận cho %{target}"
  271. reset_password_user_html: "%{name} đã đặt lại mật khẩu của %{target}"
  272. resolve_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target}"
  273. sensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là nhạy cảm"
  274. silence_account_html: "%{name} đã ẩn %{target}"
  275. suspend_account_html: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
  276. unassigned_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target} chưa xử lí"
  277. unblock_email_account_html: "%{name} mở khóa địa chỉ email của %{target}"
  278. unsensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là bình thường"
  279. unsilence_account_html: "%{name} đã bỏ ẩn %{target}"
  280. unsuspend_account_html: "%{name} đã bỏ vô hiệu hóa %{target}"
  281. update_announcement_html: "%{name} cập nhật thông báo %{target}"
  282. update_custom_emoji_html: "%{name} đã cập nhật emoji %{target}"
  283. update_domain_block_html: "%{name} cập nhật chặn máy chủ %{target}"
  284. update_ip_block_html: "%{name} cập nhật chặn IP %{target}"
  285. update_status_html: "%{name} cập nhật tút của %{target}"
  286. update_user_role_html: "%{name} đã thay đổi vai trò %{target}"
  287. deleted_account: tài khoản đã xóa
  288. empty: Không tìm thấy bản ghi.
  289. filter_by_action: Theo hành động
  290. filter_by_user: Theo người
  291. title: Nhật ký kiểm duyệt
  292. announcements:
  293. destroyed_msg: Xóa thông báo thành công!
  294. edit:
  295. title: Sửa thông báo
  296. empty: Không tìm thấy thông báo.
  297. live: Đang hiển thị
  298. new:
  299. create: Tạo thông báo
  300. title: Tạo thông báo mới
  301. publish: Đăng
  302. published_msg: Truyền đi thông báo thành công!
  303. scheduled_for: Đã lên lịch %{time}
  304. scheduled_msg: Thông báo đã lên lịch!
  305. title: Thông báo
  306. unpublish: Hủy đăng
  307. unpublished_msg: Xóa bỏ thông báo thành xong!
  308. updated_msg: Cập nhật thông báo thành công!
  309. custom_emojis:
  310. assign_category: Xếp vào danh mục
  311. by_domain: Máy chủ
  312. copied_msg: Tạo thành công Emoji
  313. copy: Sao chép
  314. copy_failed_msg: Không thể tạo một bản sao cục bộ của biểu tượng cảm xúc đó
  315. create_new_category: Tạo danh mục mới
  316. created_msg: Emoji được tạo thành công!
  317. delete: Xóa bỏ
  318. destroyed_msg: Đã xóa Emoji thành công!
  319. disable: Vô hiệu hóa
  320. disabled: Đã vô hiệu hóa
  321. disabled_msg: Vô hiệu hóa thành công Emoji này
  322. emoji: Emoji
  323. enable: Cho phép
  324. enabled: Đã cho phép
  325. enabled_msg: Đã cho phép thành công Emoji này
  326. image_hint: PNG hoặc GIF tối đa %{size}
  327. list: Danh sách
  328. listed: Liệt kê
  329. new:
  330. title: Thêm Emoji mới
  331. no_emoji_selected: Không có emoji nào thay đổi vì không có emoji nào được chọn
  332. not_permitted: Bạn không có quyền thực hiện việc này
  333. overwrite: Ghi đè
  334. shortcode: Viết tắt
  335. shortcode_hint: Ít nhất 2 ký tự, chỉ các ký tự chữ và số và dấu gạch dưới
  336. title: Emoji
  337. uncategorized: Chưa phân loại
  338. unlist: Bỏ danh sách
  339. unlisted: Chưa cho phép
  340. update_failed_msg: Không thể cập nhật Emoji này
  341. updated_msg: Cập nhật thành công Emoji!
  342. upload: Tải lên
  343. dashboard:
  344. active_users: người hoạt động
  345. interactions: tương tác
  346. media_storage: Dung lượng lưu trữ
  347. new_users: người mới
  348. opened_reports: tổng báo cáo
  349. pending_appeals_html:
  350. other: "<strong>%{count}</strong> kháng cáo đang chờ"
  351. pending_reports_html:
  352. other: "<strong>%{count}</strong> báo cáo đang chờ"
  353. pending_tags_html:
  354. other: "<strong>%{count}</strong> hashtag đang chờ"
  355. pending_users_html:
  356. other: "<strong>%{count}</strong> người đang chờ"
  357. resolved_reports: báo cáo đã xử lí
  358. software: Phần mềm
  359. sources: Nguồn đăng ký
  360. space: Dung lượng lưu trữ
  361. title: Thống kê
  362. top_languages: Ngôn ngữ phổ biến
  363. top_servers: Máy chủ phổ biến
  364. website: Website
  365. disputes:
  366. appeals:
  367. empty: Không tìm thấy.
  368. title: Kháng cáo
  369. domain_allows:
  370. add_new: Cho phép liên hợp với máy chủ
  371. created_msg: Máy chủ đã được kích hoạt liên hợp thành công
  372. destroyed_msg: Máy chủ đã bị dừng liên hợp
  373. export: Xuất
  374. import: Nhập
  375. undo: Xóa khỏi danh sách trắng
  376. domain_blocks:
  377. add_new: Chặn máy chủ
  378. confirm_suspension:
  379. cancel: Hủy bỏ
  380. confirm: Vô hiệu hóa
  381. permanent_action: Bỏ vô hiệu hóa sẽ không khôi phục bất kỳ dữ liệu hoặc mối quan hệ nào.
  382. preamble_html: Bạn sắp vô hiệu hóa <strong>%{domain}</strong> và các tên miền phụ của nó.
  383. remove_all_data: Thao tác này sẽ xóa tất cả nội dung, media và dữ liệu hồ sơ cho các tài khoản của máy chủ này khỏi máy chủ của bạn.
  384. stop_communication: Máy chủ của bạn sẽ ngừng giao tiếp với các máy chủ này.
  385. title: Xác nhận chặn máy chủ %{domain}
  386. undo_relationships: Thao tác này sẽ hoàn tác mọi mối quan hệ theo dõi giữa tài khoản của các máy chủ này và của bạn.
  387. created_msg: Đang tiến hành chặn máy chủ
  388. destroyed_msg: Đã thôi chặn máy chủ
  389. domain: Máy chủ
  390. edit: Chỉnh sửa máy chủ bị chặn
  391. existing_domain_block: Bạn đã hạn chế %{name} trước đó.
  392. existing_domain_block_html: Bạn đã áp đặt các giới hạn chặt chẽ hơn cho %{name}, trước tiên bạn cần <a href="%{unblock_url}">bỏ chặn nó</a>.
  393. export: Xuất
  394. import: Nhập
  395. new:
  396. create: Tạo chặn
  397. hint: Chặn máy chủ sẽ không ngăn việc hiển thị tút của máy chủ đó trong cơ sở dữ liệu, nhưng sẽ khiến tự động áp dụng các phương pháp kiểm duyệt cụ thể trên các tài khoản đó.
  398. severity:
  399. desc_html: "<strong>Ẩn</strong> sẽ làm cho tút của tài khoản trở nên vô hình đối với bất kỳ ai không theo dõi họ. <strong>Vô hiệu hóa</strong> sẽ xóa tất cả nội dung, phương tiện và dữ liệu khác của tài khoản. Dùng <strong>Cảnh cáo</strong> nếu bạn chỉ muốn cấm tải lên ảnh và video."
  400. noop: Không hoạt động
  401. silence: Ẩn
  402. suspend: Vô hiệu hóa
  403. title: Máy chủ bị chặn mới
  404. no_domain_block_selected: Không có chặn tên miền nào thay đổi vì không có mục nào được chọn
  405. not_permitted: Bạn không có quyền thực hiện việc này
  406. obfuscate: Làm mờ tên máy chủ
  407. obfuscate_hint: Làm mờ tên máy chủ trong danh sách nếu giới hạn máy chủ đã bật
  408. private_comment: Bình luận riêng
  409. private_comment_hint: Cho biết vì sao chặn máy chủ này để tiện kiểm duyệt viên tham khảo.
  410. public_comment: Bình luận công khai
  411. public_comment_hint: Nhận xét về giới hạn tên miền này cho công chúng, nếu quảng cáo danh sách các giới hạn tên miền được bật.
  412. reject_media: Không cho phép ảnh và video
  413. reject_media_hint: Xóa ảnh và video đang được lưu trữ và không cho phép tải xuống trong tương lai. Không liên quan tới việc vô hiệu hóa
  414. reject_reports: Từ chối báo cáo
  415. reject_reports_hint: Bỏ qua tất cả các báo cáo từ máy chủ này. Không liên quan việc vô hiệu hóa
  416. undo: Hủy chặn máy chủ
  417. view: Xem máy chủ chặn
  418. email_domain_blocks:
  419. add_new: Thêm mới
  420. attempts_over_week:
  421. other: "%{count} lần thử đăng ký vào tuần trước"
  422. created_msg: Đã chặn tên miền email này
  423. delete: Xóa bỏ
  424. dns:
  425. types:
  426. mx: Giá trị MX
  427. domain: Địa chỉ email
  428. new:
  429. create: Thêm địa chỉ
  430. resolve: Xử lý tên miền
  431. title: Chặn tên miền email mới
  432. no_email_domain_block_selected: Không có chặn e-mail nào thay đổi vì không có mục nào được chọn
  433. not_permitted: Không cho phép
  434. resolved_dns_records_hint_html: Tên miền phân giải thành các tên miền MX sau, các tên miền này chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc chấp nhận email. Chặn tên miền MX sẽ chặn đăng ký từ bất kỳ địa chỉ email nào sử dụng cùng một tên miền MX, ngay cả khi tên miền hiển thị là khác. <strong>Cẩn thận đừng chặn những dịch vụ email lớn.</strong>
  435. resolved_through_html: Đã xử lý thông qua %{domain}
  436. title: Tên miền email đã chặn
  437. export_domain_allows:
  438. new:
  439. title: Nhập tên miền cho phép
  440. no_file: Không có tập tin nào được chọn
  441. export_domain_blocks:
  442. import:
  443. description_html: Bạn sắp nhập danh sách các tên miền chặn. Vui lòng xem lại danh sách này thật cẩn thận, đặc biệt nếu bạn không phải là tác giả của danh sách này.
  444. existing_relationships_warning: Các mối quan hệ theo dõi hiện tại
  445. private_comment_description_html: 'Để giúp bạn theo dõi nguồn gốc của các chặn tên miền đã nhập, các tên miền chặn đã nhập sẽ được tạo bằng nhận xét riêng tư sau: <q>%{comment}</q>'
  446. private_comment_template: Nhập từ %{source} vào %{date}
  447. title: Nhập máy chủ chặn
  448. invalid_domain_block: 'Một hoặc nhiều tên miền đã bị bỏ qua do (các) lỗi sau: %{error}'
  449. new:
  450. title: Nhập máy chủ chặn
  451. no_file: Không có tập tin nào được chọn
  452. follow_recommendations:
  453. description_html: "<strong>Gợi ý theo dõi là cách giúp những người mới nhanh chóng tìm thấy những nội dung thú vị</strong>. Khi một người chưa đủ tương tác với những người khác để hình thành các đề xuất theo dõi được cá nhân hóa, thì những người này sẽ được đề xuất. Nó bao gồm những người có số lượt tương tác gần đây cao nhất và số lượng người theo dõi cao nhất cho một ngôn ngữ nhất định trong máy chủ."
  454. language: Theo ngôn ngữ
  455. status: Trạng thái
  456. suppress: Tắt gợi ý theo dõi
  457. suppressed: Đã tắt
  458. title: Gợi ý theo dõi
  459. unsuppress: Mở lại gợi ý theo dõi
  460. instances:
  461. availability:
  462. description_html:
  463. other: Nếu chuyển đến tên miền <strong>%{count} ngày</strong> mà không thành công, không chuyển gì nữa cho tới khi sự tiếp nhận <em>từ</em> máy chủ được nhận.
  464. failure_threshold_reached: Thất bại đạt ngưỡng vào %{date}.
  465. failures_recorded:
  466. other: Thất bại tạm thời vào %{count} ngày khác.
  467. no_failures_recorded: Chưa bao giờ thất bại.
  468. title: Khả dụng
  469. warning: Lần thử cuối cùng để kết nối tới máy chủ này đã không thành công
  470. back_to_all: Toàn bộ
  471. back_to_limited: Hạn chế
  472. back_to_warning: Cảnh báo
  473. by_domain: Máy chủ
  474. confirm_purge: Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu từ máy chủ này vĩnh viễn?
  475. content_policies:
  476. comment: Lưu ý nội bộ
  477. description_html: Bạn có thể xác định các chính sách nội dung sẽ được áp dụng cho tất cả các tài khoản trên máy chủ này và bất kỳ tên miền phụ nào của nó.
  478. limited_federation_mode_description_html: Bạn có thể chọn nếu muốn cho phép liên hợp với máy chủ này.
  479. policies:
  480. reject_media: Từ chối media
  481. reject_reports: Từ chối báo cáo
  482. silence: Hạn chế
  483. suspend: Vô hiệu hóa
  484. policy: Chính sách
  485. reason: Lý do công khai
  486. title: Chính sách nội dung
  487. dashboard:
  488. instance_accounts_dimension: Những tài khoản được theo dõi nhiều nhất
  489. instance_accounts_measure: tài khoản đã lưu trữ
  490. instance_followers_measure: người theo dõi của chúng ta ở đó
  491. instance_follows_measure: người theo dõi của họ ở đây
  492. instance_languages_dimension: Top ngôn ngữ
  493. instance_media_attachments_measure: tệp đính kèm
  494. instance_reports_measure: báo cáo về họ
  495. instance_statuses_measure: tút đã lưu trữ
  496. delivery:
  497. all: Toàn bộ
  498. clear: Xóa phân phối lỗi
  499. failing: Mất kết nối
  500. restart: Khởi động lại phân phối
  501. stop: Ngưng phân phối
  502. unavailable: Không khả dụng
  503. delivery_available: Cho phép liên kết
  504. delivery_error_days: Ngày lỗi phân phối
  505. delivery_error_hint: Nếu không thể phân phối sau %{count} ngày, nó sẽ tự dộng đánh dấu là không thể phân phối.
  506. destroyed_msg: Dữ liệu từ %{domain} đã lên lịch để xóa.
  507. empty: Không có máy chủ nào.
  508. known_accounts:
  509. other: "%{count} tài khoản đã biết"
  510. moderation:
  511. all: Tất cả
  512. limited: Hạn chế
  513. title: Kiểm duyệt
  514. private_comment: Bình luận riêng
  515. public_comment: Bình luận công khai
  516. purge: Thanh trừng
  517. purge_description_html: Nếu bạn tin rằng máy chủ này đã chết, bạn có thể xóa tất cả các bản ghi tài khoản và dữ liệu đã liên kết khỏi bộ nhớ của mình. Việc này có thể mất một lúc.
  518. title: Mạng liên hợp
  519. total_blocked_by_us: Bị chặn bởi chúng ta
  520. total_followed_by_them: Được họ theo dõi
  521. total_followed_by_us: Được quản trị viên theo dõi
  522. total_reported: Toàn bộ báo cáo
  523. total_storage: Media
  524. totals_time_period_hint_html: Tổng số được hiển thị bên dưới bao gồm dữ liệu cho mọi thời điểm.
  525. invites:
  526. deactivate_all: Vô hiệu hóa tất cả
  527. filter:
  528. all: Tất cả
  529. available: Có sẵn
  530. expired: Đã hết hạn
  531. title: Bộ lọc
  532. title: Lời mời
  533. ip_blocks:
  534. add_new: Chặn IP mới
  535. created_msg: Đã chặn IP thành công
  536. delete: Bỏ chặn
  537. expires_in:
  538. '1209600': 2 tuần
  539. '15778476': 6 tháng
  540. '2629746': 1 tháng
  541. '31556952': 1 năm
  542. '86400': 1 ngày
  543. '94670856': 3 năm
  544. new:
  545. title: Chặn một IP mới
  546. no_ip_block_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ IP nào
  547. title: Những IP bị chặn
  548. relationships:
  549. title: Mối quan hệ của %{acct}
  550. relays:
  551. add_new: Thêm liên hợp mới
  552. delete: Loại bỏ
  553. description_html: "<strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác."
  554. disable: Tắt
  555. disabled: Đã tắt
  556. enable: Kích hoạt
  557. enable_hint: Sau khi kích hoạt, máy chủ của bạn sẽ nhận tất cả các tút công khai từ mạng liên hợp này và gửi các tút công khai của bạn tới nó.
  558. enabled: Đã kích hoạt
  559. inbox_url: URL liên hợp
  560. pending: Chờ phê duyệt liên hợp
  561. save_and_enable: Lưu và kích hoạt
  562. setup: Kết nối mạng liên hợp
  563. signatures_not_enabled: Mạng liên hợp sẽ không hoạt động nếu chế độ an ninh hoặc chế độ danh sách trắng được bật trước đó
  564. status: Trạng thái
  565. title: Mạng liên hợp
  566. report_notes:
  567. created_msg: Đã thêm lưu ý kiểm duyệt!
  568. destroyed_msg: Đã xóa lưu ý kiểm duyệt!
  569. reports:
  570. account:
  571. notes:
  572. other: "%{count} kiểm duyệt"
  573. action_log: Nhật ký kiểm duyệt
  574. action_taken_by: Quyết định bởi
  575. actions:
  576. delete_description_html: Xóa các tút và ghi lại 1 lần cảnh cáo.
  577. mark_as_sensitive_description_html: Đánh dấu nhạy cảm media trong các tút và ghi lại 1 lần cảnh cáo.
  578. other_description_html: Tùy chọn cách kiểm soát và giao tiếp với tài khoản bị báo cáo.
  579. resolve_description_html: Không áp dụng trừng phạt nào và đóng báo cáo.
  580. silence_description_html: Chỉ hiển thị trang với những người đã theo dõi hoặc tìm kiếm thủ công.
  581. suspend_description_html: Tài khoản và tất cả nội dung của nó sẽ không thể truy cập được và cuối cùng sẽ bị xóa, đồng thời không thể tương tác với tài khoản đó. Có thể đảo ngược trong vòng 30 ngày. Đóng tất cả các báo cáo đối với tài khoản này.
  582. actions_description_html: Nếu áp đặt trừng phạt, một email thông báo sẽ được gửi cho người này, ngoại trừ <strong>Spam</strong>.
  583. actions_description_remote_html: Chọn hành động cần thực hiện để xử lý báo cáo này. Điều này sẽ chỉ ảnh hưởng đến cách máy chủ <strong>của bạn</strong> giao tiếp với tài khoản này và xử lý nội dung của nó.
  584. add_to_report: Bổ sung báo cáo
  585. are_you_sure: Bạn có chắc không?
  586. assign_to_self: Giao cho tôi
  587. assigned: Người xử lý
  588. by_target_domain: Tên tài khoản bị báo cáo
  589. cancel: Hủy bỏ
  590. category: Phân loại
  591. category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
  592. comment:
  593. none: Không có mô tả
  594. comment_description_html: "%{name} cho biết thêm:"
  595. confirm: Xác nhận
  596. confirm_action: Xác nhận kiểm duyệt với %{acct}
  597. created_at: Báo cáo lúc
  598. delete_and_resolve: Xóa tút
  599. forwarded: Chuyển tiếp
  600. forwarded_to: Chuyển tiếp tới %{domain}
  601. mark_as_resolved: Xử lý xong
  602. mark_as_sensitive: Đánh dấu nhạy cảm
  603. mark_as_unresolved: Mở lại
  604. no_one_assigned: Chưa có
  605. notes:
  606. create: Lưu ý
  607. create_and_resolve: Xử lý
  608. create_and_unresolve: Mở lại kèm lưu ý mới
  609. delete: Xóa bỏ
  610. placeholder: Mô tả vi phạm của người này, hướng xử lý và những cập nhật liên quan khác...
  611. title: Lưu ý
  612. notes_description_html: Xem và để lại lưu ý cho các kiểm duyệt viên khác
  613. processed_msg: 'Báo cáo #%{id} đã được xử lý thành công'
  614. quick_actions_description_html: 'Kiểm duyệt nhanh hoặc kéo xuống để xem nội dung bị báo cáo:'
  615. remote_user_placeholder: người ở %{instance}
  616. reopen: Mở lại báo cáo
  617. report: 'Báo cáo #%{id}'
  618. reported_account: Tài khoản bị báo cáo
  619. reported_by: Báo cáo bởi
  620. resolved: Đã xong
  621. resolved_msg: Đã xử lý báo cáo xong!
  622. skip_to_actions: Kiểm duyệt
  623. status: Trạng thái
  624. statuses: Nội dung bị báo cáo
  625. statuses_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
  626. summary:
  627. action_preambles:
  628. delete_html: 'Bạn sắp <strong>xóa</strong> vài tút của <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
  629. mark_as_sensitive_html: 'Bạn sắp <strong>đánh dấu</strong> vài tút của <strong>@%{acct}</strong> là <strong>nhạy cảm</strong>. Việc này sẽ:'
  630. silence_html: 'Bạn sắp <strong>hạn chế</strong> <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
  631. suspend_html: 'Bạn sắp <strong>vô hiệu hóa</strong> <strong>@%{acct}</strong>. Việc này sẽ:'
  632. actions:
  633. delete_html: Xóa các tút vi phạm
  634. mark_as_sensitive_html: Đánh dấu media trong tút vi phạm là nhạy cảm
  635. silence_html: Hạn chế mức ảnh hưởng của <strong>@%{acct}</strong> bằng cách làm cho trang và nội dung của họ chỉ hiển thị với những người đã theo dõi họ hoặc tìm kiếm theo cách thủ công
  636. suspend_html: Vô hiệu hóa <strong>@%{acct}</strong>, làm cho trang và nội dung của họ không thể truy cập và không thể tương tác
  637. close_report: 'Đánh dấu báo cáo #%{id} đã xử lý xong'
  638. close_reports_html: Đánh dấu <strong>tất cả</strong> báo cáo chống lại <strong>@%{acct}</strong> đã xử lý xong
  639. delete_data_html: Xóa trang <strong>@%{acct}</strong> và nội dung 30 ngày kể từ bây giờ trừ khi bỏ vô hiệu hóa
  640. preview_preamble_html: "<strong>@%{acct}</strong> sẽ nhận được cảnh báo với nội dung như sau:"
  641. record_strike_html: Lưu lại cảnh cáo <strong>@%{acct}</strong> để giúp bạn đánh giá các vi phạm trong tương lai từ tài khoản này
  642. send_email_html: Gửi <strong>@%{acct}</strong> một email cảnh báo
  643. warning_placeholder: Lý do bổ sung cho hành động kiểm duyệt.
  644. target_origin: Nguồn báo cáo
  645. title: Báo cáo
  646. unassign: Bỏ qua
  647. unknown_action_msg: 'Hành động chưa biết: %{action}'
  648. unresolved: Chờ xử lý
  649. updated_at: Cập nhật lúc
  650. view_profile: Xem trang
  651. roles:
  652. add_new: Thêm vai trò
  653. assigned_users:
  654. other: "%{count} người"
  655. categories:
  656. administration: Quản trị viên
  657. devops: Nhà phát triển
  658. invites: Lời mời
  659. moderation: Kiểm duyệt
  660. special: Đặc biệt
  661. delete: Xóa
  662. description_html: Thông qua <strong>vai trò</strong>, bạn có thể tùy chỉnh những tính năng và vị trí của Mastodon mà mọi người có thể truy cập.
  663. edit: Sửa vai trò '%{name}'
  664. everyone: Quyền hạn mặc định
  665. everyone_full_description_html: Đây <strong>vai trò cơ bản</strong> ảnh hưởng tới <strong>mọi người khác</strong>, kể cả những người không có vai trò được chỉ định. Tất cả các vai trò khác đều kế thừa quyền từ vai trò đó.
  666. permissions_count:
  667. other: "%{count} quyền hạn"
  668. privileges:
  669. administrator: Quản trị viên
  670. administrator_description: Người này có thể truy cập mọi quyền hạn
  671. delete_user_data: Xóa dữ liệu
  672. delete_user_data_description: Cho phép xóa dữ liệu của mọi người khác lập tức
  673. invite_users: Mời tham gia
  674. invite_users_description: Cho phép mời những người mới vào máy chủ
  675. manage_announcements: Quản lý thông báo
  676. manage_announcements_description: Cho phép quản lý thông báo trên máy chủ
  677. manage_appeals: Quản lý kháng cáo
  678. manage_appeals_description: Cho phép xem xét kháng cáo đối với các hành động kiểm duyệt
  679. manage_blocks: Quản lý chặn
  680. manage_blocks_description: Cho phép chặn các nhà cung cấp e-mail và địa chỉ IP
  681. manage_custom_emojis: Quản lý emoji
  682. manage_custom_emojis_description: Cho phép quản lý các emoji tùy chỉnh trên máy chủ
  683. manage_federation: Quản lý liên hợp
  684. manage_federation_description: Cho phép chặn hoặc liên hợp với các máy chủ khác và kiểm soát khả năng phân phối
  685. manage_invites: Quản lý lời mời
  686. manage_invites_description: Cho phép mở và đóng các lời mời đăng ký
  687. manage_reports: Quản lý báo cáo
  688. manage_reports_description: Cho phép xem xét các báo cáo và thực hiện hành động kiểm duyệt đối với chúng
  689. manage_roles: Quản lý vai trò
  690. manage_roles_description: Cho phép quản lý và chỉ định các vai trò nhỏ hơn họ
  691. manage_rules: Quản lý nội quy máy chủ
  692. manage_rules_description: Cho phép thay đổi nội quy máy chủ
  693. manage_settings: Quản lý thiết lập
  694. manage_settings_description: Cho phép thay đổi thiết lập máy chủ
  695. manage_taxonomies: Quản lý phân loại
  696. manage_taxonomies_description: Cho phép đánh giá nội dung thịnh hành và cập nhật cài đặt hashtag
  697. manage_user_access: Quản lý người truy cập
  698. manage_user_access_description: Cho phép vô hiệu hóa xác thực hai bước của người khác, thay đổi địa chỉ email và đặt lại mật khẩu của họ
  699. manage_users: Quản lý người
  700. manage_users_description: Cho phép xem thông tin chi tiết của người khác và thực hiện các hành động kiểm duyệt
  701. manage_webhooks: Quản lý Webhook
  702. manage_webhooks_description: Cho phép thiết lập webhook cho các sự kiện quản trị
  703. view_audit_log: Xem nhật ký
  704. view_audit_log_description: Cho phép xem lịch sử của các hành động quản trị trên máy chủ
  705. view_dashboard: Xem quản trị
  706. view_dashboard_description: Cho phép truy cập trang tổng quan và các chỉ số khác
  707. view_devops: Nhà phát triển
  708. view_devops_description: Cho phép truy cập trang tổng quan Sidekiq và pgHero
  709. title: Danh sách vai trò
  710. rules:
  711. add_new: Thêm nội quy
  712. delete: Xóa bỏ
  713. description_html: Mặc dù được yêu cầu chấp nhận điều khoản dịch vụ khi đăng ký, nhưng mọi người thường không đọc cho đến khi vấn đề gì đó xảy ra. <strong>Hãy làm điều này rõ ràng hơn bằng cách liệt kê nội quy máy chủ theo gạch đầu dòng.</strong> Cố gắng viết ngắn và đơn giản, nhưng đừng tách ra quá nhiều mục.
  714. edit: Sửa nội quy
  715. empty: Chưa có nội quy máy chủ.
  716. title: Nội quy máy chủ
  717. settings:
  718. about:
  719. manage_rules: Sửa nội quy máy chủ
  720. preamble: Cung cấp thông tin chuyên sâu về cách máy chủ được vận hành, kiểm duyệt, tài trợ.
  721. rules_hint: Có một khu vực dành riêng cho các nội quy mà người tham gia máy chủ của bạn phải tuân thủ.
  722. title: Giới thiệu
  723. appearance:
  724. preamble: Tùy chỉnh giao diện web của Mastodon.
  725. title: Giao diện
  726. branding:
  727. preamble: Thương hiệu máy chủ của bạn phân biệt nó với các máy chủ khác trong mạng. Thông tin này có thể được hiển thị trên nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như giao diện web của Mastodon, các ứng dụng gốc, trong bản xem trước liên kết trên các trang web khác và trong các ứng dụng nhắn tin, v.v. Vì lý do này, cách tốt nhất là giữ cho thông tin này rõ ràng, ngắn gọn và súc tích.
  728. title: Thương hiệu
  729. captcha_enabled:
  730. desc_html: Điều này phụ thuộc vào các mã lệnh bên ngoài từ hCaptcha, đây có thể là mối lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư. Thêm vào đó, <strong>điều này có thể làm cho quá trình đăng ký khó hơn đối với một số người (đặc biệt là người khuyết tật)</strong>. Vì những lý do này, vui lòng xem xét các biện pháp thay thế như duyệt đăng ký thủ công hoặc tạo thư mời.
  731. title: Yêu cầu người dùng mới dùng CAPTCHA để xác minh tài khoản của họ
  732. content_retention:
  733. preamble: Kiểm soát cách lưu trữ nội dung cá nhân trong Mastodon.
  734. title: Lưu giữ nội dung
  735. default_noindex:
  736. desc_html: Ảnh hưởng đến tất cả người không tự thay đổi cài đặt này
  737. title: Mặc định người dùng không xuất hiện trong công cụ tìm kiếm
  738. discovery:
  739. follow_recommendations: Gợi ý theo dõi
  740. preamble: Hiển thị nội dung thú vị là công cụ để thu hút người dùng mới, những người có thể không quen bất kỳ ai trong Mastodon. Kiểm soát cách các tính năng khám phá hoạt động trên máy chủ của bạn.
  741. profile_directory: Cộng đồng
  742. public_timelines: Bảng tin
  743. publish_discovered_servers: Công khai các máy chủ được phát hiện
  744. publish_statistics: Công khai số liệu thống kê
  745. title: Khám phá
  746. trends: Thịnh hành
  747. domain_blocks:
  748. all: Tới mọi người
  749. disabled: Không ai
  750. users: Để đăng nhập người cục bộ
  751. registrations:
  752. preamble: Kiểm soát những ai có thể tạo tài khoản trên máy chủ của bạn.
  753. title: Đăng ký
  754. registrations_mode:
  755. modes:
  756. approved: Yêu cầu phê duyệt để đăng ký
  757. none: Không ai có thể đăng ký
  758. open: Bất cứ ai cũng có thể đăng ký
  759. title: Cài đặt máy chủ
  760. site_uploads:
  761. delete: Xóa tập tin đã tải lên
  762. destroyed_msg: Đã xóa tập tin tải lên thành công!
  763. statuses:
  764. account: Tác giả
  765. application: Ứng dụng
  766. back_to_account: Quay lại trang tài khoản
  767. back_to_report: Quay lại trang báo cáo
  768. batch:
  769. remove_from_report: Xóa khỏi báo cáo
  770. report: Báo cáo
  771. deleted: Đã xóa
  772. favourites: Lượt thích
  773. history: Lịch sử phiên bản
  774. in_reply_to: Trả lời đến
  775. language: Ngôn ngữ
  776. media:
  777. title: Media
  778. metadata: Metadata
  779. no_status_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ tút nào
  780. open: Mở tút
  781. original_status: Tút gốc
  782. reblogs: Lượt đăng lại
  783. status_changed: Tút đã thay đổi
  784. title: Toàn bộ tút
  785. trending: Thịnh hành
  786. visibility: Hiển thị
  787. with_media: Có media
  788. strikes:
  789. actions:
  790. delete_statuses: "%{name} đã xóa tút của %{target}"
  791. disable: "%{name} đã ẩn %{target}"
  792. mark_statuses_as_sensitive: "%{name} đã đánh dấu tút của %{target} là nhạy cảm"
  793. none: "%{name} đã gửi cảnh cáo %{target}"
  794. sensitive: "%{name} đã đánh dấu %{target} là nhạy cảm"
  795. silence: "%{name} đã ẩn %{target}"
  796. suspend: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
  797. appeal_approved: Đã khiếu nại
  798. appeal_pending: Đang kháng cáo
  799. appeal_rejected: Khiếu nại bị từ chối
  800. system_checks:
  801. database_schema_check:
  802. message_html: Có cơ sở dữ liệu đang chờ xử lý. Xin khởi động nó để ứng dụng có thể hoạt động một cách ổn định nhất
  803. elasticsearch_running_check:
  804. message_html: Không thể kết nối Elasticsearch. Hãy kiểm tra xem nó có đang chạy, hay tìm kiếm full-text bị tắt
  805. elasticsearch_version_check:
  806. message_html: 'Phiên bản Elasticsearch không tương thích: %{value}'
  807. version_comparison: Đang dùng Elasticsearch %{running_version} trong khi bắt buộc phải có %{required_version}
  808. rules_check:
  809. action: Sửa nội quy máy chủ
  810. message_html: Bạn chưa cập nhật nội quy máy chủ.
  811. sidekiq_process_check:
  812. message_html: Sidekiq không hoạt động khi truy vấn %{value}. Hãy kiểm tra lại cấu hình Sidekiq
  813. upload_check_privacy_error:
  814. action: Nhấn vào đây để biết thêm thông tin
  815. message_html: "<strong>Máy chủ web của bạn bị cấu hình sai. Có nguy cơ ảnh hưởng bảo mật của người dùng.</strong>"
  816. upload_check_privacy_error_object_storage:
  817. action: Nhấn vào đây để biết thêm thông tin
  818. message_html: "<strong>Lưu trữ đối tượng của bạn bị cấu hình sai. Có nguy cơ ảnh hưởng bảo mật của người dùng.</strong>"
  819. tags:
  820. review: Phê duyệt
  821. updated_msg: Hashtag đã được cập nhật thành công
  822. title: Quản trị
  823. trends:
  824. allow: Cho phép
  825. approved: Đã cho phép
  826. disallow: Cấm
  827. links:
  828. allow: Cho phép liên kết
  829. allow_provider: Cho phép nguồn đăng
  830. description_html: Đây là những liên kết được chia sẻ nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên thế giới. Không có liên kết nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn duyệt nguồn đăng. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng liên kết riêng.
  831. disallow: Cấm liên kết
  832. disallow_provider: Cấm nguồn đăng
  833. no_link_selected: Không có liên kết nào thay đổi vì không có liên kết nào được chọn
  834. publishers:
  835. no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
  836. shared_by_over_week:
  837. other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
  838. title: Liên kết nổi bật
  839. usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
  840. not_allowed_to_trend: Không được phép thành xu hướng
  841. only_allowed: Chỉ cho phép
  842. pending_review: Đang chờ
  843. preview_card_providers:
  844. allowed: Liên kết từ nguồn đăng này có thể nổi bật
  845. description_html: Đây là những nguồn mà từ đó các liên kết thường được chia sẻ trên máy chủ của bạn. Các liên kết sẽ không thể thịnh hành trừ khi bạn cho phép nguồn. Sự cho phép (hoặc cấm) của bạn áp dụng luôn cho các tên miền phụ.
  846. rejected: Liên kết từ nguồn đăng không thể nổi bật
  847. title: Nguồn đăng
  848. rejected: Đã cấm
  849. statuses:
  850. allow: Cho phép tút
  851. allow_account: Cho phép người đăng
  852. description_html: Đây là những tút đang được chia sẻ và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người mới và người cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
  853. disallow: Cấm tút
  854. disallow_account: Cấm người đăng
  855. no_status_selected: Không có tút thịnh hành nào thay đổi vì không có tút nào được chọn
  856. not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
  857. shared_by:
  858. other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
  859. title: Tút nổi bật
  860. tags:
  861. current_score: Chỉ số gần đây %{score}
  862. dashboard:
  863. tag_accounts_measure: lần dùng
  864. tag_languages_dimension: Top ngôn ngữ
  865. tag_servers_dimension: Top máy chủ
  866. tag_servers_measure: máy chủ khác
  867. tag_uses_measure: tổng lượt dùng
  868. description_html: Đây là những hashtag đang xuất hiện trong rất nhiều tút trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp mọi người tìm ra những gì đang được quan tâm nhiều nhất vào lúc này. Không có hashtag nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép chúng.
  869. listable: Có thể đề xuất
  870. no_tag_selected: Không có hashtag thịnh hành nào thay đổi vì không có hashtag nào được chọn
  871. not_listable: Không thể đề xuất
  872. not_trendable: Không cho thịnh hành
  873. not_usable: Không được phép dùng
  874. peaked_on_and_decaying: Đỉnh điểm %{date}, giờ đang giảm
  875. title: Hashtag nổi bật
  876. trendable: Cho phép thịnh hành
  877. trending_rank: 'Nổi bật #%{rank}'
  878. usable: Có thể dùng
  879. usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
  880. used_by_over_week:
  881. other: "%{count} người dùng tuần rồi"
  882. title: Xu hướng
  883. trending: Thịnh hành
  884. warning_presets:
  885. add_new: Thêm mới
  886. delete: Xóa bỏ
  887. edit_preset: Sửa mẫu có sẵn
  888. empty: Bạn chưa thêm mẫu cảnh cáo nào cả.
  889. title: Quản lý mẫu cảnh cáo
  890. webhooks:
  891. add_new: Thêm endpoint
  892. delete: Xóa bỏ
  893. description_html: "<strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>."
  894. disable: Tắt
  895. disabled: Đã tắt
  896. edit: Sửa endpoint
  897. empty: Bạn chưa thiết lập webhook endpoint nào.
  898. enable: Bật
  899. enabled: Hoạt động
  900. enabled_events:
  901. other: "%{count} sự kiện đã bật"
  902. events: Sự kiện
  903. new: Webhook mới
  904. rotate_secret: Xoay bí mật
  905. secret: Token đăng nhập
  906. status: Trạng thái
  907. title: Webhook
  908. webhook: Webhook
  909. admin_mailer:
  910. new_appeal:
  911. actions:
  912. delete_statuses: xóa tút của họ
  913. disable: hạn chế tài khoản của họ
  914. mark_statuses_as_sensitive: đánh dấu tút của họ là nhạy cảm
  915. none: một cảnh báo
  916. sensitive: đánh dấu tài khoản của họ là nhạy cảm
  917. silence: hạn chế tài khoản của họ
  918. suspend: vô hiệu hóa tài khoản của họ
  919. body: "%{target} đã khiếu nại vì bị %{action_taken_by} %{type} vào %{date}. Họ cho biết:"
  920. next_steps: Bạn có thể chấp nhận kháng cáo để hủy kiểm duyệt hoặc bỏ qua.
  921. subject: "%{username} đang khiếu nại quyết định kiểm duyệt trên %{instance}"
  922. new_pending_account:
  923. body: Thông tin chi tiết của tài khoản mới ở phía dưới. Bạn có thể phê duyệt hoặc từ chối người này.
  924. subject: Tài khoản chờ xét duyệt trên %{instance} (%{username})
  925. new_report:
  926. body: "%{reporter} vừa báo cáo %{target}"
  927. body_remote: Ai đó từ %{domain} đã báo cáo %{target}
  928. subject: "(%{instance}) Báo cáo #%{id}"
  929. new_trends:
  930. body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
  931. new_trending_links:
  932. title: Liên kết nổi bật
  933. new_trending_statuses:
  934. title: Tút nổi bật
  935. new_trending_tags:
  936. no_approved_tags: Hiện tại không có hashtag nổi bật nào được duyệt.
  937. requirements: 'Bất kỳ ứng cử viên nào vượt qua #%{rank} duyệt hashtag nổi bật, với hiện tại là "%{lowest_tag_name}" với điểm số %{lowest_tag_score}.'
  938. title: Hashtag nổi bật
  939. subject: Nội dung nổi bật chờ duyệt trên %{instance}
  940. aliases:
  941. add_new: Kết nối tài khoản
  942. created_msg: Tạo thành công một tên hiển thị mới. Bây giờ bạn có thể bắt đầu di chuyển từ tài khoản cũ.
  943. deleted_msg: Xóa thành công kết nối tài khoản. Bạn sẽ không thể chuyển từ tài khoản đó sang tài khoản này được.
  944. empty: Bạn không có tài khoản cũ nào.
  945. hint_html: Nếu bạn muốn chuyển từ máy chủ khác sang máy chủ này, bắt buộc bạn phải tạo tên người dùng mới thì mới có thể tiến hành chuyển được người theo dõi. Hành động này <strong>không ảnh hưởng gì và có thể đảo ngược</strong>. <strong>Việc di chuyển tài khoản được bắt đầu từ tài khoản cũ</strong>.
  946. remove: Bỏ liên kết bí danh
  947. appearance:
  948. advanced_web_interface: Bố cục
  949. advanced_web_interface_hint: 'Bố cục nhiều cột cho phép bạn chuyển bố cục hiển thị thành nhiều cột khác nhau. Bao gồm: Bảng tin, thông báo, thế giới, cũng như danh sách và hashtag. Thích hợp nếu bạn đang dùng màn hình rộng.'
  950. animations_and_accessibility: Bảng tin
  951. confirmation_dialogs: Hộp thoại xác nhận
  952. discovery: Khám phá
  953. localization:
  954. body: Mastodon được dịch bởi tình nguyện viên.
  955. guide_link: https://crowdin.com/project/mastodon
  956. guide_link_text: Ai cũng có thể đóng góp.
  957. sensitive_content: Nội dung nhạy cảm
  958. application_mailer:
  959. notification_preferences: Thay đổi tùy chọn email
  960. salutation: "%{name},"
  961. settings: 'Thay đổi tùy chọn email: %{link}'
  962. unsubscribe: Hủy đăng ký
  963. view: 'Chi tiết:'
  964. view_profile: Xem trang hồ sơ
  965. view_status: Xem tút
  966. applications:
  967. created: Đơn đăng ký được tạo thành công
  968. destroyed: Đã xóa đơn đăng ký
  969. logout: Đăng xuất
  970. regenerate_token: Tạo lại mã truy cập
  971. token_regenerated: Mã truy cập được tạo lại thành công
  972. warning: Hãy rất cẩn thận với dữ liệu này. Không bao giờ chia sẻ nó với bất cứ ai!
  973. your_token: Mã truy cập của bạn
  974. auth:
  975. apply_for_account: Xin đăng ký
  976. captcha_confirmation:
  977. help_html: Nếu có vấn đề khi nhập CAPTCHA, hãy liên hệ %{email} để được hỗ trợ.
  978. hint_html: Còn một xíu nữa! Chúng tôi cần xác minh bạn là con người (để chúng tôi có thể ngăn chặn thư rác!). Nhập CAPTCHA bên dưới và nhấn "Tiếp tục".
  979. title: Kiểm tra an toàn
  980. confirmations:
  981. wrong_email_hint: Nếu địa chỉ email đó không chính xác, bạn có thể thay đổi nó trong cài đặt tài khoản.
  982. delete_account: Xóa tài khoản
  983. delete_account_html: Nếu bạn muốn xóa tài khoản của mình, hãy <a href="%{path}">yêu cầu tại đây</a>. Bạn sẽ được yêu cầu xác nhận.
  984. description:
  985. prefix_invited_by_user: "@%{name} mời bạn tham gia máy chủ Mastodon này!"
  986. prefix_sign_up: Tham gia Mastodon ngay hôm nay!
  987. suffix: Với tài khoản, bạn sẽ có thể theo dõi mọi người, đăng tút và nhắn tin với người từ bất kỳ máy chủ Mastodon khác!
  988. didnt_get_confirmation: Không nhận được email yêu cầu xác thực?
  989. dont_have_your_security_key: Bạn có khóa bảo mật chưa?
  990. forgot_password: Quên mật khẩu
  991. invalid_reset_password_token: Mã đặt lại mật khẩu không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng yêu cầu một cái mới.
  992. link_to_otp: Nhập mã xác minh từ điện thoại hoặc mã khôi phục
  993. link_to_webauth: Nhập khóa bảo mật từ thiết bị
  994. log_in_with: Đăng nhập bằng
  995. login: Đăng nhập
  996. logout: Đăng xuất
  997. migrate_account: Chuyển sang tài khoản khác
  998. migrate_account_html: Nếu bạn muốn bỏ tài khoản này để dùng một tài khoản khác, bạn có thể <a href="%{path}">thiết lập tại đây</a>.
  999. or_log_in_with: Hoặc đăng nhập bằng
  1000. privacy_policy_agreement_html: Tôi đã đọc và đồng ý <a href="%{privacy_policy_path}" target="_blank">chính sách bảo mật</a>
  1001. progress:
  1002. confirm: Xác minh email
  1003. details: Thông tin của bạn
  1004. review: Đợi duyệt
  1005. rules: Đọc nội quy
  1006. providers:
  1007. cas: CAS
  1008. saml: SAML
  1009. register: Đăng ký
  1010. registration_closed: "%{instance} tạm dừng đăng ký mới"
  1011. resend_confirmation: Gửi lại email xác nhận
  1012. reset_password: Đặt lại mật khẩu
  1013. rules:
  1014. accept: Chấp nhận
  1015. back: Quay lại
  1016. invited_by: 'Bạn có thể tham gia %{domain} với thư mời từ:'
  1017. preamble: Được ban hành và áp dụng bởi quản trị máy chủ %{domain}.
  1018. preamble_invited: Trước khi tiếp tục, hãy đọc nội quy của %{domain}.
  1019. title: Nội quy máy chủ.
  1020. title_invited: Bạn vừa được mời.
  1021. security: Bảo mật
  1022. set_new_password: Đặt mật khẩu mới
  1023. setup:
  1024. email_below_hint_html: Kiểm tra thư rác của bạn hoặc yêu cầu gửi lại. Bạn có thể sửa địa chỉ email của mình nếu sai.
  1025. email_settings_hint_html: Nhấn vào liên kết chúng tôi vừa gửi để xác minh %{email}. Nhanh nhé bạn.
  1026. link_not_received: Không nhận được mã?
  1027. new_confirmation_instructions_sent: Bạn sẽ nhận được một email mới với liên kết xác nhận sau vài phút!
  1028. title: Kiểm tra hộp thư của bạn
  1029. sign_in:
  1030. preamble_html: Đăng nhập bằng tài khoản <strong>%{domain}</strong>. Nếu tài khoản của bạn được lưu trữ trên một máy chủ khác, bạn sẽ không thể đăng nhập tại đây.
  1031. title: Đăng nhập %{domain}
  1032. sign_up:
  1033. manual_review: Đăng ký trên %{domain} cần duyệt thủ công. Để giúp chúng tôi xử lý nhanh, hãy viết một chút về bản thân và lý do bạn muốn có một tài khoản trên %{domain}.
  1034. preamble: Với tài khoản trên máy chủ Mastodon này, bạn sẽ có thể theo dõi bất kỳ người nào trên các máy chủ khác, bất kể tài khoản của họ ở đâu.
  1035. title: Cho phép bạn đăng ký trên %{domain}.
  1036. status:
  1037. account_status: Trạng thái tài khoản
  1038. confirming: Đang chờ xác minh email.
  1039. functional: Tài khoản của bạn đã được xác minh.
  1040. pending: Đơn đăng ký của bạn đang chờ phê duyệt. Điều này có thể mất một thời gian. Bạn sẽ nhận được email nếu đơn đăng ký của bạn được chấp thuận.
  1041. redirecting_to: Tài khoản của bạn không hoạt động vì hiện đang chuyển hướng đến %{acct}.
  1042. view_strikes: Xem những lần cảnh cáo cũ
  1043. too_fast: Nghi vấn đăng ký spam, xin thử lại.
  1044. use_security_key: Dùng khóa bảo mật
  1045. challenge:
  1046. confirm: Tiếp tục
  1047. hint_html: "<strong>Mẹo:</strong> Chúng tôi sẽ không hỏi lại mật khẩu của bạn sau này."
  1048. invalid_password: Mật khẩu không hợp lệ
  1049. prompt: Nhập mật khẩu để tiếp tục
  1050. crypto:
  1051. errors:
  1052. invalid_key: không phải là mã khóa Ed25519 hoặc Curve25519 đúng
  1053. invalid_signature: không phải là chữ ký số Ed25519 đúng
  1054. date:
  1055. formats:
  1056. default: "%-d %B, %Y"
  1057. with_month_name: "%-d %B, %Y"
  1058. datetime:
  1059. distance_in_words:
  1060. about_x_hours: "%{count} giờ"
  1061. about_x_months: "%{count} tháng"
  1062. about_x_years: "%{count} năm"
  1063. almost_x_years: "%{count} năm"
  1064. half_a_minute: Vừa xong
  1065. less_than_x_minutes: "%{count} phút"
  1066. less_than_x_seconds: Vừa xong
  1067. over_x_years: "%{count} năm"
  1068. x_days: "%{count} ngày"
  1069. x_minutes: "%{count} phút"
  1070. x_months: "%{count} tháng"
  1071. x_seconds: "%{count}s"
  1072. deletes:
  1073. challenge_not_passed: Thông tin bạn nhập không chính xác
  1074. confirm_password: Nhập mật khẩu hiện tại của bạn để xác minh danh tính của bạn
  1075. confirm_username: Nhập tên người dùng của bạn để hoàn tất thủ tục
  1076. proceed: Xóa tài khoản
  1077. success_msg: Tài khoản của bạn đã được xóa thành công
  1078. warning:
  1079. before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng xem xét cẩn thận:'
  1080. caches: Nội dung đã lưu trữ trên các máy chủ khác có thể vẫn tồn tại
  1081. data_removal: Bài viết của bạn và dữ liệu khác sẽ bị xóa vĩnh viễn
  1082. email_change_html: Bạn có thể <a href="%{path}">thay đổi địa chỉ email</a> mà không cần phải xóa tài khoản
  1083. email_contact_html: Nếu vẫn không nhận được, bạn có thể liên hệ <a href="mailto:%{email}">%{email}</a> để được giúp đỡ
  1084. email_reconfirmation_html: Nếu bạn không nhận được email xác nhận, hãy thử <a href="%{path}">yêu cầu lại</a>
  1085. irreversible: Bạn sẽ không thể khôi phục hoặc kích hoạt lại tài khoản của mình
  1086. more_details_html: Đọc <a href="%{terms_path}">chính sách bảo mật</a> để biết thêm chi tiết.
  1087. username_available: Tên người dùng của bạn sẽ có thể đăng ký lại
  1088. username_unavailable: Tên người dùng của bạn sẽ không thể đăng ký mới
  1089. disputes:
  1090. strikes:
  1091. action_taken: Hành động áp dụng
  1092. appeal: Khiếu nại
  1093. appeal_approved: Khiếu nại đã được chấp nhận và cảnh cáo không còn giá trị
  1094. appeal_rejected: Khiếu nại bị từ chối
  1095. appeal_submitted_at: Đã gửi khiếu nại
  1096. appealed_msg: Khiếu nại của bạn đã được gửi đi. Nếu nó được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thông báo.
  1097. appeals:
  1098. submit: Gửi khiếu nại
  1099. approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
  1100. associated_report: Báo cáo đính kèm
  1101. created_at: Ngày
  1102. description_html: Đây là những cảnh cáo và áp đặt kiểm duyệt đối với bạn bởi đội ngũ %{instance}.
  1103. recipient: Người nhận
  1104. reject_appeal: Từ chối kháng cáo
  1105. status: 'Tút #%{id}'
  1106. status_removed: Tút này đã được xóa khỏi hệ thống
  1107. title: "%{action} từ %{date}"
  1108. title_actions:
  1109. delete_statuses: Xóa tút
  1110. disable: Đóng băng tài khoản
  1111. mark_statuses_as_sensitive: Đánh dấu tút là nhạy cảm
  1112. none: Cảnh cáo
  1113. sensitive: Đánh dấu tài khoản là nhạy cảm
  1114. silence: Hạn chế tài khoản
  1115. suspend: Vô hiệu hóa tài khoản
  1116. your_appeal_approved: Khiếu nại của bạn được chấp nhận
  1117. your_appeal_pending: Bạn đã gửi một khiếu nại
  1118. your_appeal_rejected: Khiếu nại của bạn bị từ chối
  1119. domain_validator:
  1120. invalid_domain: không phải là một tên miền hợp lệ
  1121. edit_profile:
  1122. basic_information: Thông tin cơ bản
  1123. hint_html: "<strong>Tùy chỉnh những gì mọi người nhìn thấy trên hồ sơ công khai của bạn và bên cạnh tút của bạn.</strong> Mọi người sẽ muốn theo dõi lại bạn và tương tác với bạn hơn khi bạn có một hồ sơ đầy đủ và một ảnh hồ sơ."
  1124. other: Khác
  1125. safety_and_privacy: An toàn và bảo mật
  1126. errors:
  1127. '400': Yêu cầu bạn gửi không hợp lệ hoặc sai hình thức.
  1128. '403': Bạn không có quyền xem trang này.
  1129. '404': Trang này chưa được tạo.
  1130. '406': Trang này không thể hiển thị do lỗi định dạng.
  1131. '410': Trang này đã bị xóa
  1132. '422':
  1133. content: Xác minh bảo mật thất bại. Bạn đang chặn cookie?
  1134. title: Xác minh bảo mật thất bại
  1135. '429': Quá nhiều yêu cầu cùng lúc
  1136. '500':
  1137. content: Chúng tôi xin lỗi, nhưng đã xảy ra sự cố.
  1138. title: Múi giờ trên thiết bị không đúng
  1139. '503': Trang không thể hiển thị do lỗi máy chủ tạm thời.
  1140. noscript_html: Để vào Mastodon bản web, vui lòng bật JavaScript. Ngoài ra, hãy thử dùng một <a href="%{apps_path}">ứng dụng lướt Mastodon</a> cho thiết bị của bạn.
  1141. existing_username_validator:
  1142. not_found: không có tên người dùng này trên máy chủ
  1143. not_found_multiple: không tìm thấy %{usernames}
  1144. exports:
  1145. archive_takeout:
  1146. date: Ngày
  1147. download: Tải về dữ liệu của bạn
  1148. hint_html: Bạn có thể tải về <strong>tút và ảnh và video</strong> mà bạn đã đăng lên. Dữ liệu xuất ra sẽ ở định dạng ActivityPub, đọc được bởi bất kỳ phần mềm tương thích nào. Chu kỳ lưu trữ dữ liệu mới là cách 7 ngày.
  1149. in_progress: Đang tổng hợp dữ liệu của bạn...
  1150. request: Tải về dữ liệu của bạn
  1151. size: Dung lượng
  1152. blocks: Người chặn
  1153. bookmarks: Tút đã lưu
  1154. csv: CSV
  1155. domain_blocks: Máy chủ chặn
  1156. lists: Danh sách
  1157. mutes: Người ẩn
  1158. storage: Tập tin
  1159. featured_tags:
  1160. add_new: Thêm mới
  1161. errors:
  1162. limit: Bạn đã đạt tới số lượng hashtag tối đa
  1163. hint_html: "<strong>Hashtag thường dùng</strong> là gì? Chúng là những hashtag sẽ được hiển thị nổi bật trên trang hồ sơ của bạn, cho phép mọi người tìm kiếm các bài đăng công khai của bạn có chứa các hashtag đó. Tính năng này có thể dùng để đánh dấu chuỗi tác phẩm sáng tạo hoặc dự án dài hạn."
  1164. filters:
  1165. contexts:
  1166. account: Trang hồ sơ
  1167. home: Bảng tin
  1168. notifications: Thông báo
  1169. public: Tin công khai
  1170. thread: Thảo luận
  1171. edit:
  1172. add_keyword: Thêm từ khoá
  1173. keywords: Từ khóa
  1174. statuses: Những tút riêng lẻ
  1175. statuses_hint_html: Bộ lọc này áp dụng cho các tút riêng lẻ được chọn bất kể chúng có khớp với các từ khóa bên dưới hay không. <a href="%{path}">Xem lại hoặc xóa các tút từ bộ lọc</a>.
  1176. title: Chỉnh sửa bộ lọc
  1177. errors:
  1178. deprecated_api_multiple_keywords: Không thể thay đổi các tham số này từ ứng dụng này vì chúng áp dụng cho nhiều hơn một từ khóa bộ lọc. Sử dụng ứng dụng mới hơn hoặc giao diện web.
  1179. invalid_context: Bối cảnh không hợp lệ hoặc không có
  1180. index:
  1181. contexts: Bộ lọc %{contexts}
  1182. delete: Xóa bỏ
  1183. empty: Chưa có bộ lọc nào.
  1184. expires_in: Hết hạn trong %{distance}
  1185. expires_on: Hết hạn vào %{date}
  1186. keywords:
  1187. other: "%{count} từ khóa"
  1188. statuses:
  1189. other: "%{count} tút"
  1190. statuses_long:
  1191. other: "%{count} tút riêng lẻ đã ẩn"
  1192. title: Bộ lọc
  1193. new:
  1194. save: Lưu thành bộ lọc mới
  1195. title: Thêm bộ lọc mới
  1196. statuses:
  1197. back_to_filter: Quay về bộ lọc
  1198. batch:
  1199. remove: Xóa khỏi bộ lọc
  1200. index:
  1201. hint: Bộ lọc này áp dụng để chọn các tút riêng lẻ bất kể các tiêu chí khác. Bạn có thể thêm các tút khác vào bộ lọc này từ giao diện web.
  1202. title: Những tút đã lọc
  1203. generic:
  1204. all: Tất cả
  1205. all_items_on_page_selected_html:
  1206. other: Toàn bộ <strong>%{count}</strong> mục trong trang này đã được chọn.
  1207. all_matching_items_selected_html:
  1208. other: Toàn bộ <strong>%{count}</strong> mục trùng khớp với tìm kiếm đã được chọn.
  1209. cancel: Hủy bỏ
  1210. changes_saved_msg: Đã lưu thay đổi!
  1211. confirm: Xác nhận
  1212. copy: Sao chép
  1213. delete: Xóa
  1214. deselect: Bỏ chọn tất cả
  1215. none: Trống
  1216. order_by: Sắp xếp
  1217. save_changes: Lưu thay đổi
  1218. select_all_matching_items:
  1219. other: Chọn tất cả%{count} mục trùng hợp với tìm kiếm của bạn.
  1220. today: hôm nay
  1221. validation_errors:
  1222. other: Đã có %{count} lỗi xảy ra! Xem chi tiết bên dưới
  1223. imports:
  1224. errors:
  1225. empty: File CSV trống
  1226. incompatible_type: Không tương thích với loại nhập đã chọn
  1227. invalid_csv_file: 'Tập tin CSV không hợp lệ. Lỗi: %{error}'
  1228. over_rows_processing_limit: chứa nhiều hơn %{count} hàng
  1229. too_large: Tập tin quá lớn
  1230. failures: Thất bại
  1231. imported: Đã nhập
  1232. mismatched_types_warning: Có vẻ như bạn đã chọn sai loại cho lần nhập này, vui lòng kiểm tra lại.
  1233. modes:
  1234. merge: Hợp nhất
  1235. merge_long: Giữ hồ sơ hiện có và thêm hồ sơ mới
  1236. overwrite: Ghi đè
  1237. overwrite_long: Thay thế các bản ghi hiện tại bằng những cái mới
  1238. overwrite_preambles:
  1239. blocking_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách chặn</strong> với <strong>%{total_items} tài khoản</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1240. bookmarks_html: Bạn sắp <strong>thay thế lượt lưu</strong> với <strong>%{total_items} tút</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1241. domain_blocking_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách máy chủ chặn</strong> với <strong>%{total_items} máy chủ</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1242. following_html: Bạn sắp <strong>theo dõi</strong> với <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong> và <strong>ngừng theo dõi bất kỳ ai</strong>.
  1243. lists_html: Bạn sắp <strong>thay thế các danh sách</strong> bằng nội dung từ <strong>%{filename}</strong>. Hơn <strong>%{total_items} tài khoản</strong> sẽ được thêm vào những danh sách mới.
  1244. muting_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách ẩn</strong> với <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1245. preambles:
  1246. blocking_html: Bạn sắp <strong>chặn</strong> tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1247. bookmarks_html: Bạn sắp thêm vào <strong>%{total_items} tút</strong> từ <strong>%{filename}</strong> vào <strong>lượt lưu</strong>.
  1248. domain_blocking_html: Bạn sắp <strong>chặn</strong> tới <strong>%{total_items} máy chủ</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1249. following_html: Bạn sắp <strong>theo dõi</strong> tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1250. lists_html: Bạn sắp thêm <strong>%{total_items} tài khoản</strong> từ <strong>%{filename}</strong> vào <strong>danh sách của bạn</strong>. Những danh sách mới sẽ được tạo nếu bạn chưa có danh sách nào.
  1251. muting_html: Bạn sắp <strong>ẩn</strong> lên tới <strong>%{total_items} người</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
  1252. preface: Bạn có thể nhập dữ liệu mà bạn đã xuất từ một máy chủ khác, chẳng hạn như danh sách những người bạn đang theo dõi hoặc chặn.
  1253. recent_imports: Đã nhập gần đây
  1254. states:
  1255. finished: Đã hoàn thành
  1256. in_progress: Đang xử lý
  1257. scheduled: Đã xếp lịch
  1258. unconfirmed: Chưa xác nhận
  1259. status: Trạng thái
  1260. success: Dữ liệu của bạn đã được tải lên thành công và hiện đang xử lý
  1261. time_started: Bắt đầu lúc
  1262. titles:
  1263. blocking: Đang nhập tài khoản đã chặn
  1264. bookmarks: Đang nhập lượt lưu
  1265. domain_blocking: Đang nhập máy chủ đã chặn
  1266. following: Đang nhập người theo dõi
  1267. lists: Nhập danh sách
  1268. muting: Đang nhập người đã ẩn
  1269. type: Kiểu nhập
  1270. type_groups:
  1271. constructive: Lượt theo dõi và những thứ đã lưu
  1272. destructive: Lượt chặn và ẩn
  1273. types:
  1274. blocking: Danh sách chặn
  1275. bookmarks: Tút đã lưu
  1276. domain_blocking: Danh sách máy chủ đã chặn
  1277. following: Danh sách người theo dõi
  1278. lists: Danh sách
  1279. muting: Danh sách người đã ẩn
  1280. upload: Tải lên
  1281. invites:
  1282. delete: Vô hiệu hóa
  1283. expired: Hết hạn
  1284. expires_in:
  1285. '1800': 30 phút
  1286. '21600': 6 giờ
  1287. '3600': 1 giờ
  1288. '43200': 12 giờ
  1289. '604800': 1 tuần
  1290. '86400': 1 ngày
  1291. expires_in_prompt: Không giới hạn
  1292. generate: Tạo lời mời
  1293. invited_by: 'Bạn đã được mời bởi:'
  1294. max_uses:
  1295. other: "%{count} lần dùng"
  1296. max_uses_prompt: Không giới hạn
  1297. prompt: Tạo và chia sẻ liên kết với những người khác để cấp quyền truy cập vào máy chủ này
  1298. table:
  1299. expires_at: Hết hạn
  1300. uses: Sử dụng
  1301. title: Mời bạn bè
  1302. lists:
  1303. errors:
  1304. limit: Bạn đã đạt đến số lượng danh sách tối đa
  1305. login_activities:
  1306. authentication_methods:
  1307. otp: xác minh 2 bước
  1308. password: mật khẩu
  1309. sign_in_token: mã an toàn email
  1310. webauthn: khóa bảo mật
  1311. description_html: Nếu có lần đăng nhập đáng ngờ, hãy đổi ngay mật khẩu và bật xác minh 2 bước.
  1312. empty: Không có lịch sử đăng nhập
  1313. failed_sign_in_html: Đăng nhập thất bại bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
  1314. successful_sign_in_html: Đăng nhập thành công bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
  1315. title: Lịch sử đăng nhập
  1316. mail_subscriptions:
  1317. unsubscribe:
  1318. action: Đúng, hủy đăng ký
  1319. complete: Đã hủy đăng ký
  1320. confirmation_html: Bạn có có chắc muốn hủy đăng ký %{type} Mastodon trên %{domain} cho %{email}? Bạn có thể đăng ký lại từ <a href="%{settings_path}">cài đặt thông báo email</a>.
  1321. emails:
  1322. notification_emails:
  1323. favourite: email thông báo lượt thích
  1324. follow: email thông báo theo dõi
  1325. follow_request: email thông báo yêu cầu theo dõi
  1326. mention: email thông báo lượt nhắc đến
  1327. reblog: email thông báo lượt đăng lại
  1328. resubscribe_html: Nếu đổi ý, bạn có thể đăng ký lại từ <a href="%{settings_path}">cài đặt thông báo email</a>.
  1329. success_html: Bạn sẽ không còn nhận %{type} Mastodon trên %{domain} cho %{email}.
  1330. title: Hủy đăng ký
  1331. media_attachments:
  1332. validations:
  1333. images_and_video: Không thể đính kèm video vào tút đã chứa hình ảnh
  1334. not_ready: Tập tin này vẫn chưa xử lý xong. Hãy thử lại sau!
  1335. too_many: Không thể đính kèm hơn 4 tệp
  1336. migrations:
  1337. acct: Chuyển sang
  1338. cancel: Hủy chuyển hướng
  1339. cancel_explanation: Hủy chuyển hướng sẽ kích hoạt lại tài khoản hiện tại của bạn, nhưng sẽ không chuyển được những người theo dõi ở tài khoản mới.
  1340. cancelled_msg: Đã hủy chuyển hướng xong.
  1341. errors:
  1342. already_moved: là tài khoản bạn đã chuyển sang rồi
  1343. missing_also_known_as: chưa kết nối với tài khoản này
  1344. move_to_self: không thể là tài khoản hiện tại
  1345. not_found: không thể tìm thấy
  1346. on_cooldown: Bạn đang trong thời gian chiêu hồi
  1347. followers_count: Số người theo dõi tại thời điểm chuyển hướng
  1348. incoming_migrations: Chuyển từ một tài khoản khác
  1349. incoming_migrations_html: Để chuyển từ tài khoản khác sang tài khoản này, trước tiên bạn cần <a href="%{path}">kết nối tài khoản</a>.
  1350. moved_msg: Tài khoản của bạn hiện đang chuyển hướng đến %{acct} và những người theo dõi bạn cũng sẽ được chuyển đi.
  1351. not_redirecting: Tài khoản của bạn hiện không chuyển hướng đến bất kỳ tài khoản nào khác.
  1352. on_cooldown: Bạn vừa mới chuyển tài khoản của bạn đi nơi khác. Chỉ có thể sử dụng tiếp tính năng này sau %{count} ngày.
  1353. past_migrations: Những lần dời nhà cũ
  1354. proceed_with_move: Chuyển hướng người theo dõi
  1355. redirected_msg: Tài khoản của bạn đã chuyển hướng đến %{acct}.
  1356. redirecting_to: Tài khoản của bạn đang chuyển hướng đến %{acct}.
  1357. set_redirect: Thiết lập chuyển hướng
  1358. warning:
  1359. backreference_required: Bạn cần phải đăng ký tài khoản mới ở máy chủ khác trước
  1360. before: 'Trước khi tiếp tục, xin vui lòng đọc các lưu ý:'
  1361. cooldown: Bạn sẽ bị hạn chế chuyển sang tài khoản mới trong thời gian sắp tới
  1362. disabled_account: Tài khoản này sẽ không thể tiếp tục dùng nữa. Tuy nhiên, bạn có quyền truy cập để xuất dữ liệu cũng như kích hoạt lại.
  1363. followers: Hành động này sẽ chuyển tất cả người theo dõi từ tài khoản hiện tại sang tài khoản mới
  1364. only_redirect_html: Ngoài ra, bạn có thể <a href="%{path}">đặt chuyển hướng trên trang hồ sơ của bạn</a>.
  1365. other_data: Dữ liệu khác sẽ không được di chuyển tự động
  1366. redirect: Trang hồ sơ hiện tại của bạn sẽ hiển thị thông báo chuyển hướng và bị loại khỏi kết quả tìm kiếm
  1367. moderation:
  1368. title: Kiểm duyệt
  1369. move_handler:
  1370. carry_blocks_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã chặn trước đó.
  1371. carry_mutes_over_text: Tài khoản này chuyển từ %{acct}, máy chủ mà bạn đã ẩn trước đó.
  1372. copy_account_note_text: 'Tài khoản này chuyển từ %{acct}, đây là lịch sử kiểm duyệt của họ:'
  1373. navigation:
  1374. toggle_menu: Bật/tắt menu
  1375. notification_mailer:
  1376. admin:
  1377. report:
  1378. subject: "%{name} đã gửi báo cáo"
  1379. sign_up:
  1380. subject: "%{name} đã được đăng ký"
  1381. favourite:
  1382. body: Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}
  1383. subject: "%{name} vừa thích tút của bạn"
  1384. title: Lượt thích mới
  1385. follow:
  1386. body: Bạn vừa được %{name} theo dõi!
  1387. subject: "%{name} vừa theo dõi bạn"
  1388. title: Người theo dõi mới
  1389. follow_request:
  1390. action: Quản lý yêu cầu theo dõi
  1391. body: "%{name} vừa yêu cầu theo dõi bạn"
  1392. subject: 'Người theo dõi đang chờ đồng ý: %{name}'
  1393. title: Yêu cầu theo dõi mới
  1394. mention:
  1395. action: Phản hồi
  1396. body: 'Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name} trong:'
  1397. subject: Bạn vừa được nhắc đến bởi %{name}
  1398. title: Lượt nhắc mới
  1399. poll:
  1400. subject: Cuộc bình chọn của %{name} kết thúc
  1401. reblog:
  1402. body: Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại
  1403. subject: "%{name} vừa đăng lại tút của bạn"
  1404. title: Lượt đăng lại mới
  1405. status:
  1406. subject: Bài đăng mới từ %{name}
  1407. update:
  1408. subject: "%{name} đã sửa một tút"
  1409. notifications:
  1410. email_events: Email
  1411. email_events_hint: 'Chọn những hoạt động sẽ gửi thông báo qua email:'
  1412. other_settings: Thông báo khác
  1413. number:
  1414. human:
  1415. decimal_units:
  1416. format: "%n%u"
  1417. units:
  1418. billion: B
  1419. million: M
  1420. quadrillion: Q
  1421. thousand: K
  1422. trillion: T
  1423. otp_authentication:
  1424. code_hint: Nhập mã được tạo bởi ứng dụng xác minh của bạn để xác nhận
  1425. description_html: Nếu kích hoạt <strong>xác minh 2 bước</strong> thông qua ứng dụng, bạn sẽ đăng nhập bằng mã token được tạo bởi chính điện thoại của bạn.
  1426. enable: Kích hoạt
  1427. instructions_html: "<strong>Quét mã QR bằng Google Authenticator hoặc một ứng dụng TOTP tương tự trên điện thoại của bạn</strong>. Kể từ bây giờ, ứng dụng đó sẽ tạo những token để bạn đăng nhập."
  1428. manual_instructions: 'Nếu bạn không thể quét mã QR, đây sẽ là dòng chữ gợi ý:'
  1429. setup: Thiết lập
  1430. wrong_code: Mã vừa nhập không chính xác! Thời gian máy chủ và thời gian thiết bị chính xác chưa?
  1431. pagination:
  1432. newer: Mới hơn
  1433. next: Kế tiếp
  1434. older: Cũ hơn
  1435. prev: Trước đó
  1436. truncate: "&hellip;"
  1437. polls:
  1438. errors:
  1439. already_voted: Bạn đã bình chọn xong rồi
  1440. duplicate_options: chứa các lựa chọn trùng lặp
  1441. duration_too_long: quá xa so với thời điểm hiện tại
  1442. duration_too_short: quá sớm
  1443. expired: Cuộc bình chọn đã kết thúc
  1444. invalid_choice: Lựa chọn không tồn tại
  1445. over_character_limit: độ dài tối đa %{max} ký tự
  1446. self_vote: Bạn không thể bình chọn cho tút của chính bạn
  1447. too_few_options: phải có nhiều hơn một mục
  1448. too_many_options: tối đa %{max} lựa chọn
  1449. preferences:
  1450. other: Khác
  1451. posting_defaults: Mặc định cho tút
  1452. public_timelines: Bảng tin
  1453. privacy_policy:
  1454. title: Chính sách bảo mật
  1455. reactions:
  1456. errors:
  1457. limit_reached: Bạn không nên thao tác liên tục
  1458. unrecognized_emoji: không phải là emoji
  1459. relationships:
  1460. activity: Tương tác
  1461. confirm_follow_selected_followers: Bạn có chắc muốn theo dõi những người đã chọn?
  1462. confirm_remove_selected_followers: Bạn có chắc muốn bỏ theo dõi những người đã chọn?
  1463. confirm_remove_selected_follows: Bạn có chắc muốn xoá những người theo dõi bạn đã chọn không?
  1464. dormant: Chưa
  1465. follow_failure: Không thể theo dõi một số tài khoản đã chọn.
  1466. follow_selected_followers: Theo dõi những người đã chọn
  1467. followers: Người theo dõi
  1468. following: Đang theo dõi
  1469. invited: Đã mời
  1470. last_active: Hoạt động lần cuối
  1471. most_recent: Mới nhất
  1472. moved: Đã xóa
  1473. mutual: Đồng thời
  1474. primary: Hoạt động
  1475. relationship: Quan hệ
  1476. remove_selected_domains: Xóa hết người theo dõi từ các máy chủ đã chọn
  1477. remove_selected_followers: Xóa những người theo dõi đã chọn
  1478. remove_selected_follows: Bỏ theo dõi những người đã chọn
  1479. status: Trạng thái của họ
  1480. remote_follow:
  1481. missing_resource: Không tìm thấy URL chuyển hướng cho tài khoản của bạn
  1482. reports:
  1483. errors:
  1484. invalid_rules: không hợp với nội quy
  1485. rss:
  1486. content_warning: 'Cảnh báo nội dung:'
  1487. descriptions:
  1488. account: Những tút công khai của @%{acct}
  1489. tag: 'Những tút #%{hashtag} công khai'
  1490. scheduled_statuses:
  1491. over_daily_limit: Bạn đã vượt qua giới hạn được lên lịch đăng tút %{limit} hôm nay
  1492. over_total_limit: Bạn đã vượt quá giới hạn %{limit} của các tút được lên lịch
  1493. too_soon: Ngày lên lịch phải trong tương lai
  1494. sessions:
  1495. activity: Gần đây nhất
  1496. browser: Trình duyệt
  1497. browsers:
  1498. alipay: Alipay
  1499. blackberry: BlackBerry
  1500. chrome: Chrome
  1501. edge: Edge
  1502. electron: Electron
  1503. firefox: Firefox
  1504. generic: Trình duyệt khác
  1505. huawei_browser: Huawei Browser
  1506. ie: Internet Explorer
  1507. micro_messenger: MicroMes hành khách
  1508. nokia: Trình duyệt Nokia S40 Ovi
  1509. opera: Opera
  1510. otter: Otter
  1511. phantom_js: PhantomJS
  1512. qq: QQ
  1513. safari: Safari
  1514. uc_browser: UC Browser
  1515. unknown_browser: Trình duyệt khác
  1516. weibo: Weibo
  1517. current_session: Phiên hiện tại
  1518. description: "%{browser} trên %{platform}"
  1519. explanation: Đây là các trình duyệt web đã từng đăng nhập vào tài khoản Mastodon của bạn.
  1520. ip: IP
  1521. platforms:
  1522. adobe_air: Adobe Air
  1523. android: Android
  1524. blackberry: BlackBerry
  1525. chrome_os: ChromeOS
  1526. firefox_os: Hệ điều hành Firefox
  1527. ios: iOS
  1528. kai_os: KaiOS
  1529. linux: Linux
  1530. mac: Mac
  1531. unknown_platform: Nền tảng khác
  1532. windows: Windows
  1533. windows_mobile: Windows Mobile
  1534. windows_phone: Điện thoại Windows
  1535. revoke: Gỡ
  1536. revoke_success: Gỡ phiên thành công
  1537. title: Phiên
  1538. view_authentication_history: Xem lại lịch sử đăng nhập
  1539. settings:
  1540. account: Bảo mật
  1541. account_settings: Cài đặt tài khoản
  1542. aliases: Kết nối tài khoản
  1543. appearance: Giao diện
  1544. authorized_apps: Ứng dụng
  1545. back: Quay lại Mastodon
  1546. delete: Xóa tài khoản
  1547. development: Lập trình
  1548. edit_profile: Sửa hồ sơ
  1549. export: Xuất dữ liệu
  1550. featured_tags: Hashtag thường dùng
  1551. import: Nhập dữ liệu
  1552. import_and_export: Dữ liệu
  1553. migrate: Chuyển tài khoản sang máy chủ khác
  1554. notifications: Thông báo
  1555. preferences: Chung
  1556. profile: Hồ sơ
  1557. relationships: Quan hệ
  1558. statuses_cleanup: Tự động xóa tút cũ
  1559. strikes: Lần cảnh cáo
  1560. two_factor_authentication: Xác minh 2 bước
  1561. webauthn_authentication: Khóa bảo mật
  1562. statuses:
  1563. attached:
  1564. audio:
  1565. other: "%{count} âm thanh"
  1566. description: 'Đính kèm: %{attached}'
  1567. image:
  1568. other: "%{count} hình ảnh"
  1569. video:
  1570. other: "%{count} video"
  1571. boosted_from_html: Đã đăng lại từ %{acct_link}
  1572. content_warning: 'Cảnh báo nội dung: %{warning}'
  1573. default_language: Giống ngôn ngữ giao diện
  1574. disallowed_hashtags:
  1575. other: 'chứa các hashtag bị cấm: %{tags}'
  1576. edited_at_html: Sửa %{date}
  1577. errors:
  1578. in_reply_not_found: Bạn đang trả lời một tút không còn tồn tại.
  1579. open_in_web: Xem trong web
  1580. over_character_limit: vượt quá giới hạn %{max} ký tự
  1581. pin_errors:
  1582. direct: Không thể ghim những tút nhắn riêng
  1583. limit: Bạn đã ghim quá số lượng tút cho phép
  1584. ownership: Không thể ghim tút của người khác
  1585. reblog: Không thể ghim tút đăng lại
  1586. poll:
  1587. total_people:
  1588. other: "%{count} người bình chọn"
  1589. total_votes:
  1590. other: "%{count} người bình chọn"
  1591. vote: Bình chọn
  1592. show_more: Đọc thêm
  1593. show_newer: Mới hơn
  1594. show_older: Cũ hơn
  1595. show_thread: Trích nguyên văn
  1596. title: '%{name}: "%{quote}"'
  1597. visibilities:
  1598. direct: Nhắn riêng
  1599. private: Riêng tư
  1600. private_long: Chỉ người theo dõi mới được xem
  1601. public: Công khai
  1602. public_long: Ai cũng có thể thấy
  1603. unlisted: Hạn chế
  1604. unlisted_long: Không hiện trên bảng tin máy chủ
  1605. statuses_cleanup:
  1606. enabled: Tự động xóa những tút cũ
  1607. enabled_hint: Tự động xóa các tút của bạn khi chúng tới thời điểm nhất định, trừ những trường hợp ngoại lệ bên dưới
  1608. exceptions: Ngoại lệ
  1609. explanation: Số lượng tút sẽ tăng dần theo năm tháng. Bạn nên xóa những tút cũ khi tới một thời điểm nhất định.
  1610. ignore_favs: Bỏ qua số lượt thích
  1611. ignore_reblogs: Bỏ qua lượt đăng lại
  1612. interaction_exceptions: Ngoại lệ dựa trên tương tác
  1613. interaction_exceptions_explanation: Lưu ý rằng không có gì đảm bảo rằng các tút sẽ bị xóa nếu chúng tụt dưới ngưỡng mức yêu thích hoặc đăng lại, dù đã từng đạt.
  1614. keep_direct: Giữ lại tin nhắn
  1615. keep_direct_hint: Không xóa tin nhắn của bạn
  1616. keep_media: Giữ lại những tút có đính kèm media
  1617. keep_media_hint: Không xóa những tút có đính kèm media của bạn
  1618. keep_pinned: Giữ lại những tút đã ghim
  1619. keep_pinned_hint: Không xóa những tút đã ghim của bạn
  1620. keep_polls: Giữ lại những cuộc bình chọn
  1621. keep_polls_hint: Không xóa những tút dạng bình chọn
  1622. keep_self_bookmark: Giữ lại những tút đã lưu
  1623. keep_self_bookmark_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có lưu chúng
  1624. keep_self_fav: Giữ lại những tút yêu thích
  1625. keep_self_fav_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có thích chúng
  1626. min_age:
  1627. '1209600': 2 tuần
  1628. '15778476': 6 tháng
  1629. '2629746': 1 tháng
  1630. '31556952': 1 năm
  1631. '5259492': 2 tháng
  1632. '604800': 1 tuần
  1633. '63113904': 2 năm
  1634. '7889238': 3 tháng
  1635. min_age_label: Thời điểm
  1636. min_favs: Giữ những tút yêu thích lâu hơn
  1637. min_favs_hint: Những tút có lượt thích nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
  1638. min_reblogs: Giữ những tút đã đăng lại lâu hơn
  1639. min_reblogs_hint: Những tút có lượt đăng lại nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
  1640. stream_entries:
  1641. sensitive_content: NSFW
  1642. strikes:
  1643. errors:
  1644. too_late: Đã quá trễ để kháng cáo
  1645. tags:
  1646. does_not_match_previous_name: không khớp với tên trước
  1647. themes:
  1648. contrast: Mastodon (Độ tương phản cao)
  1649. default: Mastodon (Tối)
  1650. mastodon-light: Mastodon (Sáng)
  1651. time:
  1652. formats:
  1653. default: "%-d.%m.%Y %H:%M"
  1654. month: "%B %Y"
  1655. time: "%H:%M"
  1656. two_factor_authentication:
  1657. add: Thêm
  1658. disable: Vô hiệu hóa
  1659. disabled_success: Đã vô hiệu hóa xác minh 2 bước
  1660. edit: Sửa
  1661. enabled: Đã kích hoạt xác minh 2 bước
  1662. enabled_success: Xác minh 2 bước được kích hoạt thành công
  1663. generate_recovery_codes: Tạo mã khôi phục
  1664. lost_recovery_codes: Mã khôi phục cho phép bạn lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình nếu bạn mất điện thoại. Nếu bạn bị mất mã khôi phục, bạn có thể tạo lại chúng ở đây. Mã khôi phục cũ của bạn sẽ bị vô hiệu.
  1665. methods: Phương pháp xác minh
  1666. otp: Ứng dụng xác minh
  1667. recovery_codes: Mã khôi phục dự phòng
  1668. recovery_codes_regenerated: Mã khôi phục được phục hồi thành công
  1669. recovery_instructions_html: Nếu bạn bị mất điện thoại, hãy dùng một trong các mã khôi phục bên dưới để lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình. <strong>Giữ mã khôi phục an toàn</strong>. Ví dụ, bạn có thể in chúng ra giấy.
  1670. webauthn: Khóa bảo mật
  1671. user_mailer:
  1672. appeal_approved:
  1673. action: Đến trang hồ sơ của bạn
  1674. explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã được chấp nhận. Tài khoản của bạn đã có thể sử dụng bình thường.
  1675. subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã được chấp nhận
  1676. title: Khiếu nại đã được chấp nhận
  1677. appeal_rejected:
  1678. explanation: Khiếu nại về tài khoản của bạn vào %{strike_date}, được gửi lúc %{appeal_date} đã bị từ chối.
  1679. subject: Khiếu nại của bạn từ %{date} đã bị từ chối
  1680. title: Khiếu nại bị từ chối
  1681. backup_ready:
  1682. explanation: Bạn đã yêu cầu sao lưu toàn bộ tài khoản Mastodon của mình. Bây giờ có thể tải về!
  1683. subject: Dữ liệu cá nhân của bạn đã sẵn sàng để tải về
  1684. title: Nhận dữ liệu cá nhân
  1685. suspicious_sign_in:
  1686. change_password: đổi mật khẩu của bạn
  1687. details: 'Chi tiết thông tin đăng nhập:'
  1688. explanation: Chúng tôi phát hiện lần đăng nhập bất thường tài khoản của bạn từ một địa chỉ IP mới.
  1689. further_actions_html: Nếu đó không phải là bạn, chúng tôi khuyến nghị %{action} lập tức và bật xác minh hai bước để giữ tài khoản được an toàn.
  1690. subject: Đăng nhập tài khoản từ địa chỉ IP mới
  1691. title: Lần đăng nhập mới
  1692. warning:
  1693. appeal: Gửi khiếu nại
  1694. appeal_description: Nếu bạn nghĩ đây chỉ là nhầm lẫn, hãy gửi một khiếu nại cho %{instance}.
  1695. categories:
  1696. spam: Spam
  1697. violation: Nội dung vi phạm quy tắc cộng đồng
  1698. explanation:
  1699. delete_statuses: Vài tút của bạn đã vi phạm nội quy máy chủ và tạm thời bị ẩn bởi kiểm duyệt viên của %{instance}.
  1700. disable: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng hồ sơ của bạn và dữ liệu khác vẫn còn nguyên. Bạn có thể yêu cầu sao lưu dữ liệu của mình, thay đổi cài đặt tài khoản hoặc xóa tài khoản của bạn.
  1701. mark_statuses_as_sensitive: Vài tút của bạn đã bị kiểm duyệt viên %{instance} đánh dấu nhạy cảm. Mọi người cần nhấn vào media để xem nó. Bạn có thể tự đánh dấu tài khoản của bạn là nhạy cảm.
  1702. sensitive: Từ giờ trở đi, tất cả các media của bạn bạn tải lên sẽ được đánh dấu là nhạy cảm và ẩn đằng sau cảnh báo nhấp chuột.
  1703. silence: Bạn vẫn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng chỉ những người đang theo dõi bạn mới thấy bài đăng của bạn. Bạn cũng bị loại khỏi các tính năng khám phá khác. Tuy nhiên, những người khác vẫn có thể theo dõi bạn.
  1704. suspend: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của bạn, hồ sơ và các dữ liệu khác không còn có thể truy cập được. Trong vòng 30 ngày, bạn vẫn có thể đăng nhập để yêu cầu bản sao dữ liệu của mình cho đến khi dữ liệu bị xóa hoàn toàn, nhưng chúng tôi sẽ giữ lại một số dữ liệu cơ bản để ngăn bạn thoát khỏi việc vô hiệu hóa.
  1705. reason: 'Lý do:'
  1706. statuses: 'Tút lưu ý:'
  1707. subject:
  1708. delete_statuses: Những tút %{acct} của bạn đã bị xóa bỏ
  1709. disable: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
  1710. mark_statuses_as_sensitive: Tút của bạn trên %{acct} bị đánh dấu nhạy cảm
  1711. none: Cảnh cáo %{acct}
  1712. sensitive: Tút của bạn trên %{acct} sẽ bị đánh dấu nhạy cảm kể từ bây giờ
  1713. silence: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị hạn chế
  1714. suspend: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
  1715. title:
  1716. delete_statuses: Xóa tút
  1717. disable: Tài khoản bị đóng băng
  1718. mark_statuses_as_sensitive: Tút đã bị đánh dấu nhạy cảm
  1719. none: Cảnh cáo
  1720. sensitive: Tài khoản đã bị đánh dấu nhạy cảm
  1721. silence: Tài khoản bị hạn chế
  1722. suspend: Tài khoản bị vô hiệu hóa
  1723. welcome:
  1724. edit_profile_action: Cài đặt trang hồ sơ
  1725. edit_profile_step: Bạn có thể chỉnh sửa trang hồ sơ của mình bằng cách tải lên ảnh đại diện, ảnh bìa, đổi biệt danh và hơn thế nữa. Bạn cũng có thể tự phê duyệt những người theo dõi mới.
  1726. explanation: Dưới đây là một số mẹo để giúp bạn bắt đầu
  1727. final_action: Viết tút mới
  1728. final_step: 'Viết tút mới! Ngay cả khi chưa có người theo dõi, người khác vẫn có thể xem tút công khai của bạn trên bảng tin máy chủ và qua hashtag. Hãy giới thiệu bản thân với hashtag #introductions.'
  1729. full_handle: Tên đầy đủ của bạn
  1730. full_handle_hint: Đây cũng là địa chỉ được dùng để giao tiếp với tất cả mọi người.
  1731. subject: Chào mừng đến với Mastodon
  1732. title: Xin chào %{name}!
  1733. users:
  1734. follow_limit_reached: Bạn chỉ có thể theo dõi tối đa %{limit} người
  1735. go_to_sso_account_settings: Thiết lập tài khoản nhà cung cấp danh tính
  1736. invalid_otp_token: Mã xác minh 2 bước không hợp lệ
  1737. otp_lost_help_html: Nếu bạn mất quyền truy cập vào cả hai, bạn có thể đăng nhập bằng %{email}
  1738. seamless_external_login: Bạn đã đăng nhập thông qua một dịch vụ bên ngoài, vì vậy mật khẩu và email không khả dụng.
  1739. signed_in_as: 'Đăng nhập bằng:'
  1740. verification:
  1741. extra_instructions_html: <strong>Mẹo:</strong> Liên kết trên trang web của bạn có thể ẩn. Phần quan trọng là <code>rel="me"</code> ngăn chặn việc mạo danh trên các trang web có nội dung do người dùng tạo. Bạn thậm chí có thể sử dụng một thẻ <code>link</code> trên header của trang thay vì <code>a</code>, nhưng HTML phải có thể truy cập được mà không cần thực thi JavaScript.
  1742. here_is_how: Cách thực hiện
  1743. hint_html: "<strong>Xác minh danh tính trên Mastodon là dành cho tất cả mọi người.</strong> Dựa trên các tiêu chuẩn web mở, miễn phí bây giờ và mãi mãi. Tất cả những gì bạn cần là một trang web cá nhân để mọi người nhận ra bạn. Khi bạn liên kết đến trang web này từ hồ sơ của mình, chúng tôi sẽ kiểm tra xem trang web đó có liên kết lại với hồ sơ của bạn hay không và hiển thị một chỉ báo trực quan trên đó."
  1744. instructions_html: Sao chép và dán mã bên dưới vào HTML của trang web của bạn. Sau đó, thêm địa chỉ trang web của bạn vào một trong các trường bổ sung trên hồ sơ của bạn từ tab "Chỉnh sửa hồ sơ" và lưu các thay đổi.
  1745. verification: Xác minh
  1746. verified_links: Những liên kết bạn đã xác minh
  1747. webauthn_credentials:
  1748. add: Thêm khóa bảo mật mới
  1749. create:
  1750. error: Có vấn đề khi thêm khóa bảo mật. Xin thử lại.
  1751. success: Đã thêm khóa bảo mật mới thành công.
  1752. delete: Xóa
  1753. delete_confirmation: Bạn thật sự muốn xóa khóa bảo mật này?
  1754. description_html: Nếu bạn kích hoạt <strong>khóa bảo mật</strong>, bạn sẽ cần dùng một trong những khóa bảo mật đó mỗi khi đăng nhập.
  1755. destroy:
  1756. error: Có vấn đề khi xóa khóa bảo mật. Xin thử lại.
  1757. success: Đã xóa khóa bảo mật thành công.
  1758. invalid_credential: Khóa bảo mật không hợp lệ
  1759. nickname_hint: Nhập tên mới cho khóa bảo mật của bạn
  1760. not_enabled: Bạn chưa kích hoạt WebAuthn
  1761. not_supported: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ khóa bảo mật
  1762. otp_required: Để dùng khóa bảo mật, trước tiên hãy kích hoạt xác minh 2 bước.
  1763. registered_on: Đăng ký vào %{date}