doorkeeper.vi.yml 9.4 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195
  1. ---
  2. vi:
  3. activerecord:
  4. attributes:
  5. doorkeeper/application:
  6. name: Tên ứng dụng
  7. redirect_uri: URL chuyển hướng
  8. scopes: Quyền
  9. website: Trang web ứng dụng
  10. errors:
  11. models:
  12. doorkeeper/application:
  13. attributes:
  14. redirect_uri:
  15. fragment_present: không thể chứa một mảnh.
  16. invalid_uri: phải là một URI hợp lệ.
  17. relative_uri: phải là một URI tuyệt đối.
  18. secured_uri: phải là giao thức HTTPS/SSL.
  19. doorkeeper:
  20. applications:
  21. buttons:
  22. authorize: Cho phép
  23. cancel: Hủy bỏ
  24. destroy: Xóa bỏ
  25. edit: Sửa
  26. submit: Gửi đi
  27. confirmations:
  28. destroy: Bạn có chắc không?
  29. edit:
  30. title: Chỉnh sửa ứng dụng
  31. form:
  32. error: Rất tiếc! Hãy kiểm tra thông tin của bạn bởi vì nó có lỗi
  33. help:
  34. native_redirect_uri: Dùng %{native_redirect_uri} khi kiểm tra nội bộ
  35. redirect_uri: Mỗi dòng chỉ một URL
  36. scopes: Tách phạm vi ra bằng dấu cách. Bỏ trống để dùng phạm vi mặc định.
  37. index:
  38. application: Ứng dụng
  39. callback_url: Gọi lại URL
  40. delete: Xóa bỏ
  41. empty: Bạn không có ứng dụng nào.
  42. name: Tên
  43. new: Ứng dụng mới
  44. scopes: Quyền
  45. show: Xem
  46. title: Ứng dụng của bạn
  47. new:
  48. title: Ứng dụng mới
  49. show:
  50. actions: Hành động
  51. application_id: Mã Client
  52. callback_urls: Gọi lại URLs
  53. scopes: Quyền
  54. secret: Bí ẩn của Client
  55. title: 'Ứng dụng: %{name}'
  56. authorizations:
  57. buttons:
  58. authorize: Cho phép
  59. deny: Từ chối
  60. error:
  61. title: Một lỗi đã xảy ra
  62. new:
  63. prompt_html: "%{client_name} yêu cầu truy cập tài khoản của bạn. Đây là ứng dụng của bên thứ ba. <strong>Nếu không tin tưởng, đừng cho phép nó.</strong>"
  64. review_permissions: Xem lại quyền cho phép
  65. title: Yêu cầu truy cập
  66. show:
  67. title: Sao chép mã này và dán nó vào ứng dụng.
  68. authorized_applications:
  69. buttons:
  70. revoke: Gỡ
  71. confirmations:
  72. revoke: Bạn có chắc không?
  73. index:
  74. authorized_at: Cho phép %{date}
  75. description_html: Đây là những ứng dụng có thể truy cập tài khoản của bạn bằng API. Nếu có ứng dụng bạn không nhận ra ở đây hoặc ứng dụng hoạt động sai, bạn có thể thu hồi quyền truy cập của ứng dụng đó.
  76. last_used_at: Dùng lần cuối %{date}
  77. never_used: Chưa dùng
  78. scopes: Quyền cho phép
  79. superapp: Đang dùng
  80. title: Các ứng dụng đã dùng
  81. errors:
  82. messages:
  83. access_denied: Chủ sở hữu tài nguyên hoặc máy chủ đã từ chối yêu cầu.
  84. credential_flow_not_configured: Resource Owner Password Credentials không thành công do Doorkeeper.configure.resource_owner_from_credentials không được định cấu hình.
  85. invalid_client: Xác minh ứng dụng khách không thành công do máy khách mơ hồ, không bao gồm xác thực ứng dụng khách hoặc phương thức xác thực không được hỗ trợ.
  86. invalid_grant: Yêu cầu không hợp lệ, hết hạn, bị gỡ hoặc không khớp với tài khoản đã cấp phép. Hoặc xung đột với ứng dụng khác.
  87. invalid_redirect_uri: URL chuyển hướng không hợp lệ.
  88. invalid_request:
  89. missing_param: 'Thiếu tham số bắt buộc: %{value}.'
  90. request_not_authorized: Yêu cầu cần được cho phép trước. Tham số bắt buộc bị thiếu hoặc vô giá trị.
  91. unknown: Thiếu tham số bắt buộc. Có thể giá trị tham số không được hỗ trợ, hoặc không đúng định dạng.
  92. invalid_resource_owner: Thông tin xác minh chủ sở hữu tài nguyên được cung cấp không hợp lệ hoặc không thể tìm thấy chủ sở hữu tài nguyên
  93. invalid_scope: Quyền yêu cầu không hợp lệ, không có thật hoặc sai định dạng.
  94. invalid_token:
  95. expired: Mã thông báo truy cập đã hết hạn
  96. revoked: Mã token đăng nhập đã bị hủy
  97. unknown: Mã thông báo truy cập không hợp lệ
  98. resource_owner_authenticator_not_configured: Chủ sở hữu tài nguyên tìm thấy thất bại do Doorkeeper.configure.resource_owner_authenticator không được định cấu hình.
  99. server_error: Có một điều kiện không thể chấp nhận khiến máy chủ không thực hiện yêu cầu.
  100. temporarily_unavailable: Máy chủ này hiện không thể xử lý yêu cầu do đang quá tải hoặc bảo trì.
  101. unauthorized_client: Khách hàng không được phép thực hiện yêu cầu này bằng phương pháp này.
  102. unsupported_grant_type: Máy chủ này không cho phép ứng dụng có quyền truy cập.
  103. unsupported_response_type: Máy chủ không hỗ trợ kiểu giao thức truyền thông này.
  104. flash:
  105. applications:
  106. create:
  107. notice: Ứng dụng được tạo.
  108. destroy:
  109. notice: Ứng dụng đã bị xóa.
  110. update:
  111. notice: Ứng dụng cập nhật.
  112. authorized_applications:
  113. destroy:
  114. notice: Đã gỡ bỏ ứng dụng.
  115. grouped_scopes:
  116. access:
  117. read: Chỉ đọc
  118. read/write: Đọc và ghi
  119. write: Chỉ ghi
  120. title:
  121. accounts: Tài khoản
  122. admin/accounts: Quản trị tài khoản
  123. admin/all: Mọi chức năng quản trị
  124. admin/reports: Quản trị báo cáo
  125. all: Toàn quyền truy cập vào tài khoản Mastodon của bạn
  126. blocks: Chặn
  127. bookmarks: Tút đã lưu
  128. conversations: Thảo luận
  129. crypto: Mã hóa đầu cuối
  130. favourites: Lượt thích
  131. filters: Bộ lọc
  132. follow: Theo dõi, Ẩn và Chặn
  133. follows: Đang theo dõi
  134. lists: Danh sách
  135. media: Tập tin đính kèm
  136. mutes: Đã ẩn
  137. notifications: Thông báo
  138. push: Thông báo đẩy
  139. reports: Báo cáo
  140. search: Tìm kiếm
  141. statuses: Tút
  142. layouts:
  143. admin:
  144. nav:
  145. applications: Các ứng dụng
  146. oauth2_provider: Nhà cung cấp OAuth2
  147. application:
  148. title: Đăng nhập bằng OAuth
  149. scopes:
  150. admin:read: đọc mọi dữ liệu trên máy chủ
  151. admin:read:accounts: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tài khoản
  152. admin:read:canonical_email_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các khối email chuẩn
  153. admin:read:domain_allows: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tên miền cho phép
  154. admin:read:domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tên miền chặn
  155. admin:read:email_domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các miền email chặn
  156. admin:read:ip_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các IP chặn
  157. admin:read:reports: đọc thông tin của các báo cáo và các tài khoản bị báo cáo
  158. admin:write: sửa đổi tất cả dữ liệu trên máy chủ
  159. admin:write:accounts: áp đặt hành động kiểm duyệt trên tài khoản
  160. admin:write:canonical_email_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với chặn email
  161. admin:write:domain_allows: áp đặt kiểm duyệt đối với các email cho phép
  162. admin:write:domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền chặn
  163. admin:write:email_domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền email chặn
  164. admin:write:ip_blocks: áp đặt kiểm duyệt với các IP chặn
  165. admin:write:reports: áp đặt kiểm duyệt với các báo cáo
  166. crypto: dùng mã hóa đầu cuối
  167. follow: sửa đổi các mối quan hệ tài khoản
  168. push: nhận thông báo đẩy
  169. read: đọc mọi dữ liệu tài khoản
  170. read:accounts: xem thông tin tài khoản
  171. read:blocks: xem những người đã chặn
  172. read:bookmarks: xem tút đã lưu
  173. read:favourites: xem lượt thích
  174. read:filters: xem bộ lọc
  175. read:follows: xem những người theo dõi
  176. read:lists: xem danh sách
  177. read:mutes: xem những người đã ẩn
  178. read:notifications: xem thông báo
  179. read:reports: xem báo cáo của bạn
  180. read:search: tìm kiếm
  181. read:statuses: xem toàn bộ tút
  182. write: sửa đổi mọi dữ liệu tài khoản của bạn
  183. write:accounts: sửa đổi trang hồ sơ
  184. write:blocks: chặn người và máy chủ
  185. write:bookmarks: sửa đổi những tút lưu
  186. write:conversations: ẩn và xóa thảo luận
  187. write:favourites: thích tút
  188. write:filters: tạo bộ lọc
  189. write:follows: theo dõi ai đó
  190. write:lists: tạo danh sách
  191. write:media: tải lên tập tin
  192. write:mutes: ẩn người và thảo luận
  193. write:notifications: xóa thông báo
  194. write:reports: báo cáo người khác
  195. write:statuses: đăng tút