{ "translations": { "Recent statuses" : "Trạng thái gần đây", "No recent status changes" : "Không có thay đổi trạng thái gần đây", "In a meeting" : "Trong một cuộc họp", "Commuting" : "Đang di chuyển", "Out sick" : "Bị ốm", "Vacationing" : "Đi nghỉ", "Out of office" : "Không ở văn phòng", "Working remotely" : "Làm việc từ xa", "User status" : "Trạng thái người dùng", "Clear status after" : "Xóa trạng thái sau", "Emoji for your status message" : "Biểu tượng cảm xúc cho thông báo trạng thái của bạn", "What is your status?" : "Trạng thái của bạn là gì?", "Predefined statuses" : "Trạng thái được xác định trước", "Previously set" : "Đã đặt trước đó", "Reset status" : "Thiết lập trạng thái", "Set status" : "Đặt trạng thái", "Online status" : "Trạng thái trực tuyến", "Status message" : "Thông báo trạng thái", "Your status was set automatically" : "Trạng thái của bạn đã được đặt tự động", "Clear status message" : "Xoá thông báo trạng thái", "Set status message" : "Đặt thông báo trạng thái", "Reset status to \"{icon} {message}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{icon} {message}\"", "Reset status to \"{message}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{message}\"", "Reset status to \"{icon}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{icon}\"", "There was an error saving the status" : "Đã xảy ra lỗi khi lưu trạng thái", "There was an error clearing the status" : "Đã xảy ra lỗi khi xóa trạng thái", "There was an error reverting the status" : "Đã xảy ra lỗi khi hoàn nguyên trạng thái", "Don't clear" : "Không xoá", "Today" : "Hôm nay", "This week" : "Tuần này", "Online" : "Trực tuyến", "Away" : "Tạm vắng", "Do not disturb" : "Đừng làm phiền", "Invisible" : "Vô hình", "Offline" : "Ngoại tuyến", "There was an error saving the new status" : "Đã xảy ra lỗi khi lưu trạng thái mới", "30 minutes" : "30 phút", "1 hour" : "1 tiếng", "4 hours" : "4 tiếng", "Mute all notifications" : "Tắt tiếng tất cả thông báo", "Appear offline" : "Đang offline", "View profile" : "Xem hồ sơ" },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;" }