vi.json 24 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293
  1. { "translations": {
  2. "File shares" : "Tệp chia sẻ",
  3. "Downloaded via public link" : "Tải xuống qua liên kết",
  4. "Downloaded by {email}" : "Tải xuống bởi {email}",
  5. "{file} downloaded via public link" : "{file} được tải xuống qua liên kết công khai",
  6. "{email} downloaded {file}" : "{email} đã tải xuống {tệp}",
  7. "Shared with group {group}" : "Đã chia sẻ với nhóm {group}",
  8. "Removed share for group {group}" : "Đã xóa chia sẻ cho nhóm {group}",
  9. "{actor} shared with group {group}" : "{actor} đã chia sẻ với nhóm {group}",
  10. "{actor} removed share for group {group}" : "{actor} đã xóa lượt chia sẻ cho nhóm {group}",
  11. "Share for group {group} expired" : "Chia sẻ cho nhóm {group} đã hết hạn",
  12. "You shared {file} with group {group}" : "Bạn đã chia sẻ {file} với nhóm {group}",
  13. "You removed group {group} from {file}" : "Bạn đã xóa nhóm {group} khỏi {file}",
  14. "{actor} shared {file} with group {group}" : "{actor} đã chia sẻ {file} với nhóm {group}",
  15. "{actor} removed group {group} from {file}" : "{actor} đã xóa nhóm {group} khỏi {file}",
  16. "Share for file {file} with group {group} expired" : "Chia sẻ tệp {file} với nhóm {group} đã hết hạn",
  17. "Shared as public link" : "Được chia sẻ dưới dạng liên kết công khai",
  18. "Removed public link" : "Đã xóa liên kết công khai",
  19. "Public link expired" : "Liên kết công khai đã hết hạn",
  20. "{actor} shared as public link" : "{actor} được chia sẻ dưới dạng liên kết công khai",
  21. "{actor} removed public link" : "{actor} đã xóa liên kết công khai",
  22. "Public link of {actor} expired" : "Liên kết công khai của {actor} đã hết hạn",
  23. "You shared {file} as public link" : "Bạn đã chia sẻ {file} dưới dạng liên kết công khai",
  24. "You removed public link for {file}" : "Bạn đã xóa liên kết công khai cho {file}",
  25. "Public link expired for {file}" : "Liên kết công khai đã hết hạn cho {file}",
  26. "{actor} shared {file} as public link" : "{actor} đã chia sẻ {file} dưới dạng liên kết công khai",
  27. "{actor} removed public link for {file}" : "{actor} đã xóa liên kết công khai cho {file}",
  28. "Public link of {actor} for {file} expired" : "Liên kết công khai của {actor} cho {file} đã hết hạn",
  29. "{user} accepted the remote share" : "{user} đã chấp nhận chia sẻ từ xa",
  30. "{user} declined the remote share" : "{user} đã từ chối chia sẻ từ xa",
  31. "You received a new remote share {file} from {user}" : "Bạn đã nhận được một {file} chia sẻ từ xa mới từ {user}",
  32. "{user} accepted the remote share of {file}" : "{user} đã chấp nhận chia sẻ từ xa của {file}",
  33. "{user} declined the remote share of {file}" : "{user} đã từ chối chia sẻ từ xa của {file}",
  34. "{user} unshared {file} from you" : "{user} đã hủy chia sẻ {file} với bạn",
  35. "Shared with {user}" : "Đã chia sẻ với {user}",
  36. "Removed share for {user}" : "Đã xóa chia sẻ cho {user}",
  37. "You removed yourself" : "Bạn đã xóa chính mình",
  38. "{actor} removed themselves" : "{actor} đã tự xóa mình",
  39. "{actor} shared with {user}" : "{actor} đã chia sẻ với {user}",
  40. "{actor} removed share for {user}" : "{actor} đã xóa lượt chia sẻ cho {user}",
  41. "Shared by {actor}" : "Được chia sẻ bởi {actor}",
  42. "{actor} removed share" : "{actor} đã xóa lượt chia sẻ",
  43. "Share for {user} expired" : "Chia sẻ cho {user} đã hết hạn",
  44. "Share expired" : "Chia sẻ đã hết hạn",
  45. "You shared {file} with {user}" : "Bạn đã chia sẻ {file} với {user}",
  46. "You removed {user} from {file}" : "Bạn đã xóa {user} khỏi {file}",
  47. "You removed yourself from {file}" : "Bạn đã xóa chính mình khỏi {file}",
  48. "{actor} removed themselves from {file}" : "{actor} đã tự xóa mình khỏi {file}",
  49. "{actor} shared {file} with {user}" : "{actor} đã chia sẻ {file} với {user}",
  50. "{actor} removed {user} from {file}" : "{actor} đã xóa {user} khỏi {file}",
  51. "{actor} shared {file} with you" : "{actor} đã chia sẻ {file} với bạ",
  52. "{actor} removed you from the share named {file}" : "{actor} đã xóa bạn khỏi phần chia sẻ có tên {file}",
  53. "Share for file {file} with {user} expired" : "Chia sẻ tệp {file} với {user} đã hết hạn",
  54. "Share for file {file} expired" : "Chia sẻ cho tệp {file} đã hết hạn",
  55. "A file or folder shared by mail or by public link was <strong>downloaded</strong>" : "Một tệp hoặc thư mục được chia sẻ qua thư hoặc bằng liên kết công khai đã được tải xuống 1",
  56. "A file or folder was shared from <strong>another server</strong>" : "Một tập tin hoặc thư mục đã được chia sẻ từ 1 máy chủ khác 1",
  57. "Sharing" : "Chia sẻ",
  58. "A file or folder has been <strong>shared</strong>" : "Một tập tin hoặc thư mục đã được shared",
  59. "Shared link" : "Liên kết được chia sẻ",
  60. "Wrong share ID, share does not exist" : "ID chia sẻ sai, chia sẻ không tồn tại",
  61. "Could not delete share" : "Không thể xoá chia sẻ",
  62. "Please specify a file or folder path" : "Vui lòng chỉ định đường dẫn tệp hoặc thư mục",
  63. "Wrong path, file/folder does not exist" : "Đường dẫn sai, tập tin/thư mục không tồn tại",
  64. "Could not create share" : "Không thể tạo chia sẻ",
  65. "Invalid permissions" : "Quyền không hợp lệ",
  66. "Invalid date, date format must be YYYY-MM-DD" : "Định dạng ngày không hợp lệ phải là YYYY-MM-DD",
  67. "Group sharing is disabled by the administrator" : "Chia sẻ nhóm bị quản trị viên vô hiệu hóa",
  68. "Please specify a valid group" : "Vui lòng chỉ định một nhóm hợp lệ",
  69. "Public link sharing is disabled by the administrator" : "Chia sẻ liên kết công khai bị quản trị viên vô hiệu hóa",
  70. "Public upload disabled by the administrator" : "Tải lên công khai bị quản trị viên vô hiệu hóa",
  71. "Public upload is only possible for publicly shared folders" : "Chỉ có thể tải lên công khai đối với các thư mục được chia sẻ công khai",
  72. "Sharing %s sending the password by Nextcloud Talk failed because Nextcloud Talk is not enabled" : "Chia sẻ %s gửi mật khẩu bằng Nextcloud Talk không thành công do Nextcloud Talk chưa được bật",
  73. "Sharing %1$s failed because the back end does not allow shares from type %2$s" : "Chia sẻ %1$s không thành công vì phần phụ trợ không cho phép chia sẻ từ loại %2$s",
  74. "Please specify a valid federated group ID" : "Vui lòng chỉ định ID nhóm liên kết hợp lệ",
  75. "Sharing %s failed because the back end does not support room shares" : "Chia sẻ %s không thành công vì phần sau không hỗ trợ chia sẻ phòng",
  76. "Sharing %s failed because the back end does not support ScienceMesh shares" : "Chia sẻ %s không thành công vì phần sau không hỗ trợ chia sẻ ScienceMesh",
  77. "Unknown share type" : "Loại chia sẻ không xác định",
  78. "Not a directory" : "Không phải là thư mục",
  79. "Could not lock node" : "Không thể khóa nút",
  80. "Could not lock path" : "Không thể khóa đường dẫn",
  81. "Wrong or no update parameter given" : "Sai hoặc không có tham số cập nhật nào được đưa ra",
  82. "Share must at least have READ or CREATE permissions" : "Chia sẻ ít nhất phải có quyền ĐỌC hoặc TẠO",
  83. "Share must have READ permission if UPDATE or DELETE permission is set" : "Chia sẻ phải có quyền ĐỌC nếu quyền CẬP NHẬT hoặc XÓA được đặt",
  84. "\"Sending the password by Nextcloud Talk\" for sharing a file or folder failed because Nextcloud Talk is not enabled." : "\"Gửi mật khẩu bằng Nextcloud Talk\" để chia sẻ tệp hoặc thư mục không thành công do Nextcloud Talk chưa được bật.",
  85. "Wrong password" : "Mật khẩu không chính xác",
  86. "shared by %s" : "Được chia sẻ bởi %s",
  87. "Download" : "Tải về",
  88. "Add to your %s" : "Thêm vào %s của bạn",
  89. "Direct link" : "Liên kết trực tiêp",
  90. "Share API is disabled" : "API chia sẻ bị tắt",
  91. "File sharing" : "Chia sẻ file",
  92. "Share will expire tomorrow" : "Chia sẻ sẽ hết hạn vào ngày mai",
  93. "Your share of {node} will expire tomorrow" : "Phần chia sẻ {node} của bạn sẽ hết hạn vào ngày mai",
  94. "You received {share} as a share by {user}" : "Bạn đã nhận được {share} dưới dạng lượt chia sẻ của {user}",
  95. "You received {share} to group {group} as a share by {user}" : "Bạn đã nhận được {share} để nhóm {group} dưới dạng lượt chia sẻ của {user}",
  96. "Accept" : "Chấp nhận",
  97. "Decline" : "Từ chối",
  98. "Expiration date" : "Ngày kết thúc",
  99. "Set a password" : "Đặt mật khẩu",
  100. "Password" : "Mật khẩu",
  101. "Share link" : "Chia sẽ liên kết",
  102. "Copy to clipboard" : "Sao chép vào clipboard",
  103. "Select" : "Chọn",
  104. "Cancel" : "Hủy bỏ",
  105. "Close" : "Đóng",
  106. "Continue" : "Tiếp tục",
  107. "Error creating the share: {errorMessage}" : "Lỗi khi tạo chia sẻ: {errorMessage}",
  108. "Error creating the share" : "Lỗi khi tạo chia sẻ",
  109. "Error while toggling options" : "Lỗi khi chuyển đổi tùy chọn",
  110. "Set default folder for accepted shares" : "Đặt thư mục mặc định cho các chia sẻ được chấp nhận",
  111. "Reset" : "Đặt lại",
  112. "Reset folder to system default" : "Đặt lại thư mục về mặc định của hệ thống",
  113. "Choose a default folder for accepted shares" : "Chọn thư mục mặc định cho các chia sẻ được chấp nhận",
  114. "Invalid path selected" : "Đường dẫn không hợp lệ được chọn",
  115. "Unknown error" : "Lỗi không xác định",
  116. "Open Sharing Details" : "Mở chi tiết chia sẻ",
  117. "group" : "nhóm",
  118. "conversation" : "đàm thoại",
  119. "remote" : "Từ xa",
  120. "remote group" : "nhóm từ xa",
  121. "guest" : "khách",
  122. "Shared with the group {user} by {owner}" : "Được chia sẻ với nhóm {user} bởi {owner}",
  123. "Shared with the conversation {user} by {owner}" : "Được chia sẻ với cuộc trò chuyện {user} bởi {owner}",
  124. "Shared with {user} by {owner}" : "Được chia sẻ với {user} bởi {owner}",
  125. "Added by {initiator}" : "Được thêm bởi {người khởi xướng}",
  126. "Via “{folder}”" : "Thông qua “{thư mục}”",
  127. "Unshare" : "Bỏ chia sẽ",
  128. "Internal link" : "Liên kết nội bộ",
  129. "Cannot copy, please copy the link manually" : "Không thể sao chép, vui lòng sao chép liên kết bằng tay",
  130. "Copy internal link to clipboard" : "Sao chép liên kết nội bộ vào bộ nhớ tạm",
  131. "Link copied" : "Đã sao chép liên kết",
  132. "Please enter the following required information before creating the share" : "Vui lòng nhập các thông tin bắt buộc sau trước khi tạo chia sẻ",
  133. "Password protection (enforced)" : "Bảo vệ bằng mật khẩu (bắt buộc)",
  134. "Password protection" : "Password protection",
  135. "Enter a password" : "Nhập mật khẩu",
  136. "Expiration date (enforced)" : "Ngày hết hạn (bắt buộc)",
  137. "Create share" : "Tạo chia sẻ",
  138. "Customize link" : "Tùy chỉnh liên kết",
  139. "Add another link" : "Thêm một liên kết khác",
  140. "Create a new share link" : "Tạo liên kết chia sẻ mới",
  141. "{shareWith} by {initiator}" : "{shareWith} bởi {initiator}",
  142. "Shared via link by {initiator}" : "Được chia sẻ qua liên kết bởi {initiator}",
  143. "Mail share ({label})" : "Chia sẻ thư ({label})",
  144. "Share link ({label})" : "Chia sẻ liên kết ({label})",
  145. "Share link ({index})" : "Chia sẻ liên kết ({index})",
  146. "Actions for \"{title}\"" : "Hành động cho \"{title}\"",
  147. "Copy public link of \"{title}\" to clipboard" : "Sao chép liên kết công khai của \"{title}\" vào bộ nhớ tạm",
  148. "Error, please enter proper password and/or expiration date" : "Lỗi, vui lòng nhập đúng mật khẩu và/hoặc ngày hết hạn",
  149. "Link share created" : "Đã tạo liên kết chia sẻ",
  150. "Error while creating the share" : "Lỗi khi tạo chia sẻ",
  151. "View only" : "Chỉ xem",
  152. "Can edit" : "Có thể chỉnh sửa",
  153. "Custom permissions" : "Quyền tùy chỉnh",
  154. "Search for share recipients" : "Tìm kiếm người nhận chia sẻ",
  155. "No recommendations. Start typing." : "Không có khuyến nghị. Bắt đầu gõ.",
  156. "Resharing is not allowed" : "Chia sẻ lại không được cho phép",
  157. "Name or email …" : "Tên hoặc email…",
  158. "Name, email, or Federated Cloud ID …" : "Tên, email hoặc ID đám mây liên kết…",
  159. "Searching …" : "Đang tìm kiếm ...",
  160. "No elements found." : "Không tìm thấy phần tử nào.",
  161. "Search globally" : "Tìm kiếm trên toàn cầu",
  162. "Guest" : "Khách",
  163. "Group" : "Nhóm",
  164. "Email" : "Thư điện tử",
  165. "Talk conversation" : "Nói chuyện",
  166. "Deck board" : "Dự án Deck",
  167. "ScienceMesh" : "Khoa học Mesh",
  168. "on {server}" : "trên {máy chủ}",
  169. "File drop" : "Thả file",
  170. "Terms of service" : "Điều khoản dịch vụ",
  171. "Allow upload and editing" : "Cho phép tải lên và chỉnh sửa",
  172. "Allow editing" : "Cho phép chỉnh sửa",
  173. "Upload only" : "Chỉ tải lên",
  174. "Advanced settings" : "Cài đặt nâng cao",
  175. "Share label" : "Chia sẻ nhãn",
  176. "Set password" : "Đặt mật khẩu",
  177. "Password expires {passwordExpirationTime}" : "Mật khẩu hết hạn {passwordExpirationTime}",
  178. "Password expired" : "Mật khẩu quá hạn",
  179. "Video verification" : "Xác minh video",
  180. "Set expiration date" : "Đặt ngày hết hạn",
  181. "Hide download" : "Ẩn tải xuống",
  182. "Note to recipient" : "Ghi chú cho người nhận",
  183. "Enter a note for the share recipient" : "Nhập ghi chú cho người nhận chia sẻ",
  184. "Read" : "Đọc",
  185. "Create" : "Tạo",
  186. "Edit" : "Chỉnh sửa",
  187. "Share" : "Chia sẻ",
  188. "Delete" : "Xóa",
  189. "Delete share" : "Xóa chia sẻ",
  190. "Update share" : "Cập nhật chia sẻ",
  191. "Save share" : "Lưu chia sẻ",
  192. "Others with access" : "Những người khác có quyền truy cập",
  193. "Toggle list of others with access to this directory" : "Chuyển đổi danh sách những người khác có quyền truy cập vào thư mục này",
  194. "Toggle list of others with access to this file" : "Chuyển đổi danh sách những người khác có quyền truy cập vào tệp này",
  195. "Unable to fetch inherited shares" : "Không thể tìm nạp cổ phần được kế thừa",
  196. "Shares" : "Chia sẻ",
  197. "Unable to load the shares list" : "Không thể tải danh sách chia sẻ",
  198. "Expires {relativetime}" : "Hết hạn {relativetime}",
  199. "this share just expired." : "chia sẻ này vừa hết hạn.",
  200. "Shared with you by {owner}" : "Đã được chia sẽ bởi {owner}",
  201. "Link to a file" : "Liên kết đến một tập tin",
  202. "_Accept share_::_Accept shares_" : ["Chấp nhận chia sẻ"],
  203. "Open in Files" : "Mở trong Tệp",
  204. "_Reject share_::_Reject shares_" : ["Từ chối chia sẻ"],
  205. "_Restore share_::_Restore shares_" : ["Khôi phục lượt chia sẻ"],
  206. "Shared" : "Chia sẻ",
  207. "Shared by {ownerDisplayName}" : "Được chia sẻ bởi {ownerDisplayName}",
  208. "Shared with others" : "Chia sẻ với người khác",
  209. "Overview of shared files." : "Tổng quan về các tập tin được chia sẻ.",
  210. "No shares" : "Không có lượt chia sẻ",
  211. "Files and folders you shared or have been shared with you will show up here" : "Các tệp và thư mục bạn đã chia sẻ hoặc đã được chia sẻ với bạn sẽ hiển thị ở đây",
  212. "Shared with you" : "Chia sẻ với bạn",
  213. "List of files that are shared with you." : "Danh sách các tập tin được chia sẻ với bạn.",
  214. "Nothing shared with you yet" : "Bạn chưa được chia sẻ gì cả",
  215. "Files and folders others shared with you will show up here" : "Các tệp và thư mục mà người khác chia sẻ với bạn sẽ hiển thị ở đây",
  216. "List of files that you shared with others." : "Danh sách các tập tin mà bạn đã chia sẻ với người khác.",
  217. "Nothing shared yet" : "Chưa có gì được chia sẻ",
  218. "Files and folders you shared will show up here" : "Các tệp và thư mục bạn đã chia sẻ sẽ hiển thị ở đây",
  219. "Shared by link" : "Chia sẻ theo liên kết",
  220. "List of files that are shared by link." : "Danh sách các tập tin được chia sẻ theo liên kết.",
  221. "No shared links" : "Chưa có liên kết chia sẻ",
  222. "Files and folders you shared by link will show up here" : "Các tệp và thư mục bạn chia sẻ bằng liên kết sẽ hiển thị ở đây",
  223. "Deleted shares" : "Chia sẻ đã xóa",
  224. "List of shares you left." : "Danh sách chia sẻ bạn để lại.",
  225. "No deleted shares" : "Không có chia sẻ bị xóa",
  226. "Shares you have left will show up here" : "Những chia sẻ bạn để lại sẽ hiển thị ở đây",
  227. "Pending shares" : "Chia sẻ đang chờ xử lý",
  228. "List of unapproved shares." : "Danh sách cổ phiếu không được phê duyệt",
  229. "No pending shares" : "Không có cổ phiếu đang chờ xử lý",
  230. "Shares you have received but not approved will show up here" : "Những chia sẻ bạn đã nhận được nhưng không được duyệt sẽ hiển thị ở đây",
  231. "Error updating the share: {errorMessage}" : "Lỗi cập nhật phần chia sẻ: {errorMessage}",
  232. "Error updating the share" : "Lỗi cập nhật chia sẻ",
  233. "File \"{path}\" has been unshared" : "Tệp \"{path}\" đã không được chia sẻ",
  234. "Folder \"{path}\" has been unshared" : "Thư mục \"{path}\" đã không được chia sẻ",
  235. "Share {propertyName} saved" : "Đã lưu chia sẻ {propertyName}",
  236. "Shared by" : "Chia sẻ bởi",
  237. "Shared with" : "Chia sẽ với",
  238. "Password created successfully" : "Đã tạo mật khẩu thành công",
  239. "Error generating password from password policy" : "Lỗi tạo mật khẩu từ chính sách mật khẩu",
  240. "Shared with you and the group {group} by {owner}" : "Đã được chia sẽ với bạn và nhóm {group} bởi {owner}",
  241. "Shared with you and {circle} by {owner}" : "Được chia sẻ với bạn và {circle} bởi {owner}",
  242. "Shared with you and the conversation {conversation} by {owner}" : "Được chia sẻ với bạn và cuộc trò chuyện {conversation} của {owner}",
  243. "Shared with you in a conversation by {owner}" : "Được chia sẻ với bạn trong cuộc trò chuyện bởi {owner}",
  244. "Share note" : "Chia sẻ ghi chú",
  245. "Show list view" : "Hiển thị chế độ xem danh sách",
  246. "Show grid view" : "Hiển thị chế độ xem lưới",
  247. "Upload files to %s" : "Tải tệp lên %s",
  248. "Note" : "Ghi chú",
  249. "Select or drop files" : "Chọn hoặc thả tập tin",
  250. "Uploading files" : "Đang tải tập tin lên",
  251. "Uploaded files:" : "Tập tin đã được tải lên:",
  252. "By uploading files, you agree to the %1$sterms of service%2$s." : "Bằng cách tải tệp lên, bạn đồng ý với %1$sđiều khoản dịch vụ%2$s.",
  253. "Share not found" : "Không tìm thấy chia sẻ.",
  254. "Back to %s" : "Quay lại %s",
  255. "Add to your Nextcloud" : "Thêm vào Nextcloud của bạn",
  256. "Waiting…" : "Vui lòng đợi...",
  257. "error" : "Lỗi",
  258. "finished" : "Đã hoàn tất",
  259. "This will stop your current uploads." : "Hành động này sẽ dừng các tải lên hiện hành.",
  260. "Move or copy" : "Di chuyển hoặc sao chép",
  261. "You can upload into this folder" : "Tải lên thư mục này",
  262. "No compatible server found at {remote}" : "Máy chủ không tương thích được tìm thấy tại {remote}",
  263. "Invalid server URL" : "URL máy chủ không hợp lệ",
  264. "Failed to add the public link to your Nextcloud" : "Không thể thêm liên kết công khai",
  265. "Files" : "Tệp tin",
  266. "Please specify a valid user" : "Vui lòng chỉ định người dùng hợp lệ",
  267. "Please specify a valid federated user ID" : "Vui lòng chỉ định ID người dùng liên kết hợp lệ",
  268. "You cannot share to a Circle if the app is not enabled" : "Bạn không thể chia sẻ với Vòng kết nối nếu ứng dụng không được bật",
  269. "Please specify a valid circle" : "Vui lòng chỉ định một vòng kết nối hợp lệ",
  270. "Download all files" : "Tải xuống tất cả các tập tin",
  271. "This application enables users to share files within Nextcloud. If enabled, the admin can choose which groups can share files. The applicable users can then share files and folders with other users and groups within Nextcloud. In addition, if the admin enables the share link feature, an external link can be used to share files with other users outside of Nextcloud. Admins can also enforce passwords, expirations dates, and enable server to server sharing via share links, as well as sharing from mobile devices.\nTurning the feature off removes shared files and folders on the server for all share recipients, and also on the sync clients and mobile apps. More information is available in the Nextcloud Documentation." : "Ứng dụng này cho phép người dùng chia sẻ tệp trong Nextcloud. Nếu được bật, quản trị viên có thể chọn nhóm nào có thể chia sẻ tệp. Sau đó, những người dùng hiện hành có thể chia sẻ tệp và thư mục với những người dùng và nhóm khác trong Nextcloud. Ngoài ra, nếu quản trị viên kích hoạt tính năng liên kết chia sẻ, liên kết bên ngoài có thể được sử dụng để chia sẻ tệp với những người dùng khác bên ngoài Nextcloud. Quản trị viên cũng có thể thực thi mật khẩu, ngày hết hạn và cho phép chia sẻ máy chủ với máy chủ thông qua liên kết chia sẻ cũng như chia sẻ từ thiết bị di động.Việc tắt tính năng này sẽ xóa các tệp và thư mục được chia sẻ trên máy chủ đối với tất cả người nhận chia sẻ cũng như đồng bộ hóa khách hàng và ứng dụng di động. Thông tin thêm có sẵn trong Tài liệu Nextcloud.",
  272. "Accept user and group shares by default" : "Chấp nhận chia sẻ của người dùng và nhóm theo mặc định",
  273. "Read only" : "Chỉ xem",
  274. "File drop (upload only)" : "Kéo thả file (chỉ áp dụng trong trường hợp tải lên)",
  275. "Upload" : "Tải lên",
  276. "Bundled permissions" : "Quyền đi kèm",
  277. "Only works for users with access to this folder" : "Chỉ hoạt động đối với người dùng có quyền truy cập vào thư mục này",
  278. "Only works for users with access to this file" : "Chỉ hoạt động đối với người dùng có quyền truy cập vào tệp này",
  279. "Enter a date" : "Nhập ngày",
  280. "Circle" : "Vòng kết nối",
  281. "Allow download" : "Cho phép tải xuống",
  282. "No other users with access found" : "Không tìm thấy người dùng khác có quyền truy cập",
  283. "No entries found in this folder" : "Chưa có mục nào trong thư mục",
  284. "Name" : "Tên",
  285. "Share time" : "Chia sẻ thời gian",
  286. "Sorry, this link does not seem to work anymore." : "Xin lỗi, liên kết này dường như không còn hoạt động nữa.",
  287. "Reasons might be:" : "Lý do có thể là:",
  288. "the item was removed" : "đối tượng đã bị xóa",
  289. "the link expired" : "liên kết đã hết hạn",
  290. "sharing is disabled" : "việc chia sẻ bị cấm",
  291. "For more info, please ask the person who sent this link." : "Để biết thêm thông tin, vui lòng hỏi người đã gửi liên kết này."
  292. },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;"
  293. }