123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445 |
- OC.L10N.register(
- "user_ldap",
- {
- "Failed to clear the mappings." : "Lỗi khi xóa ánh xạ.",
- "Failed to delete the server configuration" : "Lỗi khi xóa cấu hình máy chủ",
- "Select groups" : "Chọn nhóm",
- "Invalid Host" : "Host không hợp lệ",
- "Server" : "Máy chủ",
- "Users" : "Người dùng",
- "Groups" : "Nhóm",
- "Test Configuration" : "Kiểm tra cấu hình",
- "Help" : "Giúp đỡ",
- "Other Attributes:" : "Thuộc tính khác",
- "1. Server" : "1. Máy chủ",
- "%s. Server:" : "%s. Máy chủ:",
- "Host" : "Máy chủ",
- "You can omit the protocol, except you require SSL. Then start with ldaps://" : "Bạn có thể bỏ qua các giao thức, ngoại trừ SSL. Sau đó bắt đầu với ldaps://",
- "Port" : "Cổng",
- "User DN" : "Người dùng DN",
- "The DN of the client user with which the bind shall be done, e.g. uid=agent,dc=example,dc=com. For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Các DN của người sử dụng đã được thực hiện, ví dụ như uid =agent , dc = example, dc = com. Để truy cập nặc danh ,DN và mật khẩu trống.",
- "Password" : "Mật khẩu",
- "For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Cho phép truy cập nặc danh , DN và mật khẩu trống.",
- "You can specify Base DN for users and groups in the Advanced tab" : "Bạn có thể chỉ định DN cơ bản cho người dùng và các nhóm trong tab Advanced",
- "Back" : "Trở lại",
- "Continue" : "Tiếp tục",
- "Advanced" : "Nâng cao",
- "Connection Settings" : "Connection Settings",
- "Backup (Replica) Port" : "Cổng sao lưu (Replica)",
- "Disable Main Server" : "Tắt máy chủ chính",
- "Turn off SSL certificate validation." : "Tắt xác thực chứng nhận SSL",
- "in seconds. A change empties the cache." : "trong vài giây. Một sự thay đổi bộ nhớ cache.",
- "Directory Settings" : "Directory Settings",
- "User Display Name Field" : "Hiển thị tên người sử dụng",
- "Base User Tree" : "Cây người dùng cơ bản",
- "User Search Attributes" : "User Search Attributes",
- "Optional; one attribute per line" : "Optional; one attribute per line",
- "Group Display Name Field" : "Hiển thị tên nhóm",
- "Base Group Tree" : "Cây nhóm cơ bản",
- "Group Search Attributes" : "Group Search Attributes",
- "Group-Member association" : "Nhóm thành viên Cộng đồng",
- "Special Attributes" : "Special Attributes",
- "in bytes" : "Theo Byte",
- "Leave empty for user name (default). Otherwise, specify an LDAP/AD attribute." : "Để trống tên người dùng (mặc định). Nếu không chỉ định thuộc tính LDAP/AD"
- },
- "nplurals=1; plural=0;");
|