vi.json 2.4 KB

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344
  1. { "translations": {
  2. "Recent statuses" : "Trạng thái gần đây",
  3. "No recent status changes" : "Không có thay đổi trạng thái gần đây",
  4. "In a meeting" : "Trong một cuộc họp",
  5. "Commuting" : "Đang di chuyển",
  6. "Out sick" : "Bị ốm",
  7. "Vacationing" : "Đi nghỉ",
  8. "Working remotely" : "Làm việc từ xa",
  9. "User status" : "Trạng thái người dùng",
  10. "Clear status after" : "Xóa trạng thái sau",
  11. "Emoji for your status message" : "Biểu tượng cảm xúc cho thông báo trạng thái của bạn",
  12. "What is your status?" : "Trạng thái của bạn là gì?",
  13. "Predefined statuses" : "Trạng thái được xác định trước",
  14. "Previously set" : "Đã đặt trước đó",
  15. "Reset status" : "Thiết lập trạng thái",
  16. "Set status" : "Đặt trạng thái",
  17. "Online status" : "Trạng thái trực tuyến",
  18. "Status message" : "Thông báo trạng thái",
  19. "Your status was set automatically" : "Trạng thái của bạn đã được đặt tự động",
  20. "Clear status message" : "Xoá thông báo trạng thái",
  21. "Set status message" : "Đặt thông báo trạng thái",
  22. "Reset status to \"{icon} {message}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{icon} {message}\"",
  23. "Reset status to \"{message}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{message}\"",
  24. "Reset status to \"{icon}\"" : "Đặt lại trạng thái thành \"{icon}\"",
  25. "There was an error saving the status" : "Đã xảy ra lỗi khi lưu trạng thái",
  26. "There was an error clearing the status" : "Đã xảy ra lỗi khi xóa trạng thái",
  27. "There was an error reverting the status" : "Đã xảy ra lỗi khi hoàn nguyên trạng thái",
  28. "Don't clear" : "Không xoá",
  29. "Today" : "Hôm nay",
  30. "This week" : "Tuần này",
  31. "Online" : "Trực tuyến",
  32. "Away" : "Tạm vắng",
  33. "Do not disturb" : "Đừng làm phiền",
  34. "Invisible" : "Vô hình",
  35. "Offline" : "Ngoại tuyến",
  36. "There was an error saving the new status" : "Đã xảy ra lỗi khi lưu trạng thái mới",
  37. "30 minutes" : "30 phút",
  38. "1 hour" : "1 tiếng",
  39. "4 hours" : "4 tiếng",
  40. "Mute all notifications" : "Tắt tiếng tất cả thông báo",
  41. "Appear offline" : "Đang offline",
  42. "View profile" : "Xem hồ sơ"
  43. },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;"
  44. }