vi.json 836 B

123456789101112131415161718192021
  1. { "translations": {
  2. "Commuting" : "Đang di chuyển",
  3. "What is your status?" : "Trạng thái của bạn là gì?",
  4. "Set status" : "Đặt trạng thái",
  5. "Online status" : "Trạng thái trực tuyến",
  6. "Status message" : "Thông báo trạng thái",
  7. "Clear status message" : "Xoá thông báo trạng thái",
  8. "Set status message" : "Đặt thông báo trạng thái",
  9. "Away" : "Tạm vắng",
  10. "Do not disturb" : "Đừng làm phiền",
  11. "Don't clear" : "Không xoá",
  12. "Today" : "Hôm nay",
  13. "This week" : "Tuần này",
  14. "Online" : "Trực tuyến",
  15. "Invisible" : "Vô hình",
  16. "30 minutes" : "30 phút",
  17. "1 hour" : "1 tiếng",
  18. "4 hours" : "4 tiếng",
  19. "Clear status message after" : "Xoá thông báo trạng thái sau"
  20. },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;"
  21. }