1
0

vi.json 2.7 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243
  1. { "translations": {
  2. "Failed to clear the mappings." : "Lỗi khi xóa ánh xạ.",
  3. "Failed to delete the server configuration" : "Lỗi khi xóa cấu hình máy chủ",
  4. "Select groups" : "Chọn nhóm",
  5. "Invalid Host" : "Host không hợp lệ",
  6. "Server" : "Máy chủ",
  7. "Users" : "Người dùng",
  8. "Groups" : "Nhóm",
  9. "Test Configuration" : "Kiểm tra cấu hình",
  10. "Help" : "Giúp đỡ",
  11. "Other Attributes:" : "Thuộc tính khác",
  12. "1. Server" : "1. Máy chủ",
  13. "%s. Server:" : "%s. Máy chủ:",
  14. "Host" : "Máy chủ",
  15. "You can omit the protocol, except you require SSL. Then start with ldaps://" : "Bạn có thể bỏ qua các giao thức, ngoại trừ SSL. Sau đó bắt đầu với ldaps://",
  16. "Port" : "Cổng",
  17. "User DN" : "Người dùng DN",
  18. "The DN of the client user with which the bind shall be done, e.g. uid=agent,dc=example,dc=com. For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Các DN của người sử dụng đã được thực hiện, ví dụ như uid =agent , dc = example, dc = com. Để truy cập nặc danh ,DN và mật khẩu trống.",
  19. "Password" : "Mật khẩu",
  20. "For anonymous access, leave DN and Password empty." : "Cho phép truy cập nặc danh , DN và mật khẩu trống.",
  21. "You can specify Base DN for users and groups in the Advanced tab" : "Bạn có thể chỉ định DN cơ bản cho người dùng và các nhóm trong tab Advanced",
  22. "Back" : "Trở lại",
  23. "Continue" : "Tiếp tục",
  24. "Advanced" : "Nâng cao",
  25. "Connection Settings" : "Connection Settings",
  26. "Backup (Replica) Port" : "Cổng sao lưu (Replica)",
  27. "Disable Main Server" : "Tắt máy chủ chính",
  28. "Turn off SSL certificate validation." : "Tắt xác thực chứng nhận SSL",
  29. "in seconds. A change empties the cache." : "trong vài giây. Một sự thay đổi bộ nhớ cache.",
  30. "Directory Settings" : "Directory Settings",
  31. "User Display Name Field" : "Hiển thị tên người sử dụng",
  32. "Base User Tree" : "Cây người dùng cơ bản",
  33. "User Search Attributes" : "User Search Attributes",
  34. "Optional; one attribute per line" : "Optional; one attribute per line",
  35. "Group Display Name Field" : "Hiển thị tên nhóm",
  36. "Base Group Tree" : "Cây nhóm cơ bản",
  37. "Group Search Attributes" : "Group Search Attributes",
  38. "Group-Member association" : "Nhóm thành viên Cộng đồng",
  39. "Special Attributes" : "Special Attributes",
  40. "in bytes" : "Theo Byte",
  41. "Leave empty for user name (default). Otherwise, specify an LDAP/AD attribute." : "Để trống tên người dùng (mặc định). Nếu không chỉ định thuộc tính LDAP/AD"
  42. },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;"
  43. }