1
0

asterisk.po 18 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629630631632633634635636637638639640641642643644645646647648649650651652653654655656657658659660661662663664665666667668669670671672673674675676677678679680
  1. # asterisk.pot
  2. # generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua
  3. msgid ""
  4. msgstr ""
  5. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  6. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  7. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
  8. "PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n"
  9. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  10. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  11. "MIME-Version: 1.0\n"
  12. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  13. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  14. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  15. #~ msgid "Asterisk General Options"
  16. #~ msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản"
  17. #~ msgid "AGI directory"
  18. #~ msgstr "Thư mục AGI"
  19. #~ msgid "Cache recorded sound files during recording"
  20. #~ msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording"
  21. #~ msgid "Debug Level"
  22. #~ msgstr "Debug Level"
  23. #~ msgid "Disable some warnings"
  24. #~ msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo"
  25. #~ msgid "Dump core on crash"
  26. #~ msgstr "Dump core on crash"
  27. #~ msgid "High Priority"
  28. #~ msgstr "High Priority"
  29. #~ msgid "Initialise Crypto"
  30. #~ msgstr "Initialise Crypto"
  31. #~ msgid "Use Internal Timing"
  32. #~ msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ"
  33. #~ msgid "Log directory"
  34. #~ msgstr "Thư mục log"
  35. #~ msgid "Maximum number of calls allowed"
  36. #~ msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép"
  37. #~ msgid "Maximum load to stop accepting new calls"
  38. #~ msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới"
  39. #~ msgid "Disable console colors"
  40. #~ msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc"
  41. #~ msgid "Sound files Cache directory"
  42. #~ msgstr "Thư mục sound files cache"
  43. #~ msgid "The Group to run as"
  44. #~ msgstr "Nhóm vận hành như"
  45. #~ msgid "The User to run as"
  46. #~ msgstr "Người sử dụng vận hành như"
  47. #~ msgid "Voicemail Spool directory"
  48. #~ msgstr "Thư mục Voicemail Spool "
  49. #~ msgid "Prefix UniquID with system name"
  50. #~ msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống"
  51. #~ msgid "Build transcode paths via SLINEAR, not directly"
  52. #~ msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp"
  53. #~ msgid "Transmit SLINEAR silence while recording a channel"
  54. #~ msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel"
  55. #~ msgid "Verbose Level"
  56. #~ msgstr "Verbose Level"
  57. #~ msgid "Section dialplan"
  58. #~ msgstr "Section dialplan"
  59. #~ msgid "include"
  60. #~ msgstr "bao gồm"
  61. #~ msgid "Dialplan Extension"
  62. #~ msgstr "Dialplan Extension"
  63. #~ msgid "Dialplan General Options"
  64. #~ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát"
  65. #~ msgid "Allow transfer"
  66. #~ msgstr "Cho phép chuyển đổi"
  67. #~ msgid "Clear global vars"
  68. #~ msgstr "Xóa global vars"
  69. #~ msgid "Dialplan Goto"
  70. #~ msgstr "Dialplan Goto"
  71. #~ msgid "Dialplan Conference"
  72. #~ msgstr "Dialplan Conference"
  73. #~ msgid "Dialplan Time"
  74. #~ msgstr "Dialplan Time"
  75. #~ msgid "Dialplan Voicemail"
  76. #~ msgstr "Dialplan Voicemail"
  77. #~ msgid "Dial Zones for Dialplan"
  78. #~ msgstr "Dial Zones cho Dialplan"
  79. #~ msgid "Prefix to add matching dialplans"
  80. #~ msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans"
  81. #~ msgid "Match International prefix"
  82. #~ msgstr "Match tiền tố quốc tê"
  83. #~ msgid "Prefix (0) to add/remove to/from international numbers"
  84. #~ msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế"
  85. #~ msgid "localzone"
  86. #~ msgstr "vùng địa phương"
  87. #~ msgid "Match plan"
  88. #~ msgstr "Match plan"
  89. #~ msgid "Connection to use"
  90. #~ msgstr "Kết nối sử dụng"
  91. #~ msgid "Feature Key maps"
  92. #~ msgstr "Bản đồ phím tính năng"
  93. #~ msgid "Attended transfer key"
  94. #~ msgstr "Attended transfer key"
  95. #~ msgid "Blind transfer key"
  96. #~ msgstr "phím chuyển đổi ẩn"
  97. #~ msgid "Key to Disconnect call"
  98. #~ msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi"
  99. #~ msgid "Key to Park call"
  100. #~ msgstr "phím để định vị cuộc gọi"
  101. #~ msgid "Parking Feature"
  102. #~ msgstr "Tính năng định vị"
  103. #~ msgid "ADSI Park"
  104. #~ msgstr "định vị ADSI"
  105. #~ msgid "Attended transfer timeout (sec)"
  106. #~ msgstr "Attended transfer timeout (sec)"
  107. #~ msgid "One touch record key"
  108. #~ msgstr "Phím thu chạm một lần"
  109. #~ msgid "Name of call context for parking"
  110. #~ msgstr "Tên của call context cho parking"
  111. #~ msgid "Sound file to play to parked caller"
  112. #~ msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller"
  113. #~ msgid "Max time (ms) between digits for feature activation"
  114. #~ msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation"
  115. #~ msgid "Method to Find Parking slot"
  116. #~ msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị"
  117. #~ msgid "parkedmusicclass"
  118. #~ msgstr "parkedmusicclass"
  119. #~ msgid "Play courtesy tone to"
  120. #~ msgstr "Play courtesy tone để"
  121. #~ msgid "Enable Parking"
  122. #~ msgstr "cho phép định vị"
  123. #~ msgid "Extension to dial to park"
  124. #~ msgstr "nhanh số để gọi để định vị"
  125. #~ msgid "Parking time (secs)"
  126. #~ msgstr "Thời gian định vị"
  127. #~ msgid "Range of extensions for call parking"
  128. #~ msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking"
  129. #~ msgid "Pickup extension"
  130. #~ msgstr "Pickup extension"
  131. #~ msgid "Seconds to wait between digits when transferring"
  132. #~ msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi"
  133. #~ msgid "sound when attended transfer is complete"
  134. #~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất"
  135. #~ msgid "Sound when attended transfer fails"
  136. #~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công"
  137. #~ msgid "Reload Hardware Config"
  138. #~ msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng"
  139. #~ msgid "Reboot Method"
  140. #~ msgstr "phương pháp khởi động lại"
  141. #~ msgid "Parameter"
  142. #~ msgstr "Tham số"
  143. #~ msgid "Option type"
  144. #~ msgstr "Lựa chọn"
  145. #~ msgid "User name"
  146. #~ msgstr "Tên người dùng"
  147. #~ msgid "IAX General Options"
  148. #~ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX"
  149. #~ msgid "Allow Codecs"
  150. #~ msgstr "Cho phép Codecs"
  151. #~ msgid "Static"
  152. #~ msgstr "Tĩnh"
  153. #~ msgid "Write Protect"
  154. #~ msgstr "Viết bảo vệ"
  155. #~ msgid "Meetme Conference"
  156. #~ msgstr "Gặp mặt thảo luận"
  157. #~ msgid "Admin PIN"
  158. #~ msgstr "PIN quản trị"
  159. #~ msgid "Meeting PIN"
  160. #~ msgstr "PIN cuộc gặp"
  161. #~ msgid "Meetme Conference General Options"
  162. #~ msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp"
  163. #~ msgid "Number of 20ms audio buffers to be used"
  164. #~ msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng"
  165. #~ msgid "Modules"
  166. #~ msgstr "Modules"
  167. #~ msgid "Alarm Receiver Application"
  168. #~ msgstr "Ứng dụng nhận báo thức"
  169. #~ msgid "Authentication Application"
  170. #~ msgstr "Ứng dụng xác thực"
  171. #~ msgid "Make sure asterisk doesn't save CDR"
  172. #~ msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR"
  173. #~ msgid "Check if channel is available"
  174. #~ msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn"
  175. #~ msgid "Listen in on any channel"
  176. #~ msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào"
  177. #~ msgid "Control Playback Application"
  178. #~ msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại"
  179. #~ msgid "Cuts up variables"
  180. #~ msgstr "Cuts up variables"
  181. #~ msgid "Database access functions"
  182. #~ msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu"
  183. #~ msgid "Dialing Application"
  184. #~ msgstr "Ứng dụng quay số"
  185. #~ msgid "Virtual Dictation Machine Application"
  186. #~ msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine "
  187. #~ msgid "Directed Call Pickup Support"
  188. #~ msgstr "Directed hỗ trợ call pickup"
  189. #~ msgid "Extension Directory"
  190. #~ msgstr "Danh bạ nhánh số"
  191. #~ msgid "DISA (Direct Inward System Access) Application"
  192. #~ msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) "
  193. #~ msgid "Dump channel variables Application"
  194. #~ msgstr "Dump channel variables Application"
  195. #~ msgid "Simple Echo Application"
  196. #~ msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản"
  197. #~ msgid "ENUM Lookup"
  198. #~ msgstr "ENUM tra cứu"
  199. #~ msgid "Reevaluates strings"
  200. #~ msgstr "Đánh giá lại strings"
  201. #~ msgid "Executes applications"
  202. #~ msgstr "thực thi ứng dụng"
  203. #~ msgid "External IVR application interface"
  204. #~ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR"
  205. #~ msgid "Fork The CDR into 2 separate entities"
  206. #~ msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt"
  207. #~ msgid "Get ADSI CPE ID"
  208. #~ msgstr "Lấy ADSI CPE ID"
  209. #~ msgid "Group Management Routines"
  210. #~ msgstr "Group Management Routines"
  211. #~ msgid "Encode and Stream via icecast and ices"
  212. #~ msgstr "Encode và Stream via icecast và ices"
  213. #~ msgid "Image Transmission Application"
  214. #~ msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh"
  215. #~ msgid "Look up Caller*ID name/number from black"
  216. #~ msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi"
  217. #~ msgid "Look up CallerID Name from local databas"
  218. #~ msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương"
  219. #~ msgid "Extension Macros"
  220. #~ msgstr "Nhánh số Macro"
  221. #~ msgid "A simple math Application"
  222. #~ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản"
  223. #~ msgid "MD5 checksum Application"
  224. #~ msgstr "Ứng dụng MD5 checksum "
  225. #~ msgid "Digital Milliwatt (mu-law) Test Application"
  226. #~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) "
  227. #~ msgid "Record a call and mix the audio during the recording"
  228. #~ msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu"
  229. #~ msgid "Call Parking and Announce Application"
  230. #~ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo"
  231. #~ msgid "Trivial Playback Application"
  232. #~ msgstr "Ứng dụng trivial Playback "
  233. #~ msgid "Require phone number to be entered"
  234. #~ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại"
  235. #~ msgid "True Call Queueing"
  236. #~ msgstr "True Call Queueing"
  237. #~ msgid "Random goto"
  238. #~ msgstr "Random goto"
  239. #~ msgid "Read Variable Application"
  240. #~ msgstr "Ứng dụng đọc variable "
  241. #~ msgid "Read in a file"
  242. #~ msgstr "Đọc trong một tập tin"
  243. #~ msgid "Realtime Data Lookup/Rewrite"
  244. #~ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại"
  245. #~ msgid "Trivial Record Application"
  246. #~ msgstr "Ứng dụng trivial record"
  247. #~ msgid "Say time"
  248. #~ msgstr "Nói thời gian"
  249. #~ msgid "Send DTMF digits Application"
  250. #~ msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF"
  251. #~ msgid "Send Text Applications"
  252. #~ msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn"
  253. #~ msgid "Set CallerID Application"
  254. #~ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi"
  255. #~ msgid "CDR user field apps"
  256. #~ msgstr "CDR user field apps"
  257. #~ msgid "load => .so ; Set CallerID Name"
  258. #~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Đặt tên CallerID "
  259. #~ msgid "load => .so ; Set CallerID Number"
  260. #~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Đặt số CallerID "
  261. #~ msgid "Set RDNIS Number"
  262. #~ msgstr "Cài đặt số RDNIS"
  263. #~ msgid "Set ISDN Transfer Capability"
  264. #~ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN"
  265. #~ msgid "SMS/PSTN handler"
  266. #~ msgstr "SMS/PSTN handler"
  267. #~ msgid "Hangs up the requested channel"
  268. #~ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu"
  269. #~ msgid "Stack Routines"
  270. #~ msgstr "Ngăn xếp Routines"
  271. #~ msgid "Generic System() application"
  272. #~ msgstr "Ứng dụng Genetic System"
  273. #~ msgid "Playback with Talk Detection"
  274. #~ msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói"
  275. #~ msgid "Interface Test Application"
  276. #~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện"
  277. #~ msgid "Transfer"
  278. #~ msgstr "truyền tải"
  279. #~ msgid "TXTCIDName"
  280. #~ msgstr "TXTCIDName"
  281. #~ msgid "Send URL Applications"
  282. #~ msgstr "Gửi những ứng dụng URL"
  283. #~ msgid "Custom User Event Application"
  284. #~ msgstr "Ứng dụng Custom User Event "
  285. #~ msgid "Send verbose output"
  286. #~ msgstr "Gửi verbose output"
  287. #~ msgid "Voicemail"
  288. #~ msgstr "Thư thoại"
  289. #~ msgid "Waits until first ring after time"
  290. #~ msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi"
  291. #~ msgid "Wait For Silence Application"
  292. #~ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng"
  293. #~ msgid "While Loops and Conditional Execution"
  294. #~ msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution"
  295. #~ msgid "Comma Separated Values CDR Backend"
  296. #~ msgstr "Comma Separated Values CDR Backend"
  297. #~ msgid "Customizable Comma Separated Values CDR Backend"
  298. #~ msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend"
  299. #~ msgid "Asterisk Call Manager CDR Backend"
  300. #~ msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend"
  301. #~ msgid "MySQL CDR Backend"
  302. #~ msgstr "MySQL CDR Backend"
  303. #~ msgid "PostgreSQL CDR Backend"
  304. #~ msgstr "PostgreSQL CDR Backend"
  305. #~ msgid "SQLite CDR Backend"
  306. #~ msgstr "SQLite CDR Backend"
  307. #~ msgid "Agent Proxy Channel"
  308. #~ msgstr "Agent Proxy Channel"
  309. #~ msgid "Option chan_iax2"
  310. #~ msgstr "Tùy chọn chan_iax2"
  311. #~ msgid "Local Proxy Channel"
  312. #~ msgstr "Local Proxy Channel"
  313. #~ msgid "Session Initiation Protocol (SIP)"
  314. #~ msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)"
  315. #~ msgid "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
  316. #~ msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
  317. #~ msgid "A-law Coder/Decoder"
  318. #~ msgstr "A-law Coder/Decoder"
  319. #~ msgid "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
  320. #~ msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
  321. #~ msgid "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
  322. #~ msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
  323. #~ msgid "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
  324. #~ msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
  325. #~ msgid "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
  326. #~ msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
  327. #~ msgid "Mu-law Coder/Decoder"
  328. #~ msgstr "Mu-law Coder/Decoder"
  329. #~ msgid "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
  330. #~ msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
  331. #~ msgid "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
  332. #~ msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
  333. #~ msgid "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
  334. #~ msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
  335. #~ msgid "Raw G729 data"
  336. #~ msgstr "Raw G729 data"
  337. #~ msgid "Raw GSM data"
  338. #~ msgstr "Raw GSM data"
  339. #~ msgid "Raw h263 data"
  340. #~ msgstr "Raw h263 data"
  341. #~ msgid "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
  342. #~ msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
  343. #~ msgid "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
  344. #~ msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
  345. #~ msgid "load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
  346. #~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
  347. #~ msgid "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
  348. #~ msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
  349. #~ msgid "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
  350. #~ msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
  351. #~ msgid "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
  352. #~ msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
  353. #~ msgid "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
  354. #~ msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
  355. #~ msgid "Caller ID related dialplan functions"
  356. #~ msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan "
  357. #~ msgid "ENUM Functions"
  358. #~ msgstr "chức năng ENUM"
  359. #~ msgid "URI encoding / decoding functions"
  360. #~ msgstr "Chức năng URI encoding / decoding "
  361. #~ msgid "Asterisk Extension Language Compiler"
  362. #~ msgstr "Asterisk Extension Language Compiler"
  363. #~ msgid "Text Extension Configuration"
  364. #~ msgstr "Cấu hình Text Extension "
  365. #~ msgid "load => .so ; Builtin dialplan functions"
  366. #~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; chức năng Builtin dialplan "
  367. #~ msgid "Loopback Switch"
  368. #~ msgstr "Loopback Switch"
  369. #~ msgid "Realtime Switch"
  370. #~ msgstr "Realtime Switch"
  371. #~ msgid "Outgoing Spool Support"
  372. #~ msgstr "Hỗ trợ outgoing spool"
  373. #~ msgid "Wil Cal U (Auto Dialer)"
  374. #~ msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)"
  375. #~ msgid "MySQL Config Resource"
  376. #~ msgstr "MySQL Config Resource"
  377. #~ msgid "ODBC Config Resource"
  378. #~ msgstr "ODBC Config Resource"
  379. #~ msgid "PGSQL Module"
  380. #~ msgstr "PGSQL Module"
  381. #~ msgid "Cryptographic Digital Signatures"
  382. #~ msgstr "Cryptographic Digital Signatures"
  383. #~ msgid "Call Parking Resource"
  384. #~ msgstr "Call Parking Resource"
  385. #~ msgid "Indications Configuration"
  386. #~ msgstr "Cấu hình indications"
  387. #~ msgid "Call Monitoring Resource"
  388. #~ msgstr "Call Monitoring Resource"
  389. #~ msgid "Music On Hold Resource"
  390. #~ msgstr "Music On Hold Resource"
  391. #~ msgid "ODBC Resource"
  392. #~ msgstr "ODBC Resource"
  393. #~ msgid "SMDI Module"
  394. #~ msgstr "SMDI Module"
  395. #~ msgid "SNMP Module"
  396. #~ msgstr "SNMP Module"
  397. #~ msgid "Music On Hold"
  398. #~ msgstr "Music On Hold"
  399. #~ msgid "Application"
  400. #~ msgstr "Ứng dụng"
  401. #~ msgid "Directory of Music"
  402. #~ msgstr "Thư mục music"
  403. #~ msgid "Option mode"
  404. #~ msgstr "Chế độ tùy chọn"
  405. #~ msgid "Random Play"
  406. #~ msgstr "Random Play"
  407. #~ msgid "DTMF mode"
  408. #~ msgstr "chế độ DTMF"
  409. #~ msgid "Primary domain identity for From: headers"
  410. #~ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers"
  411. #~ msgid "From user (required by many SIP providers)"
  412. #~ msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)"
  413. #~ msgid "Ring on incoming dialplan contexts"
  414. #~ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts"
  415. #~ msgid "Allow Insecure for"
  416. #~ msgstr "Cho phép không an toàn cho"
  417. #~ msgid "Mailbox for MWI"
  418. #~ msgstr "Hộp thư cho MWI"
  419. #~ msgid "NAT between phone and Asterisk"
  420. #~ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk"
  421. #~ msgid "Check tags in headers"
  422. #~ msgstr "Kiểm tra tags trong headers"
  423. #~ msgid "Reply Timeout (ms) for down connection"
  424. #~ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối"
  425. #~ msgid "Register connection"
  426. #~ msgstr "Đăng ký kết nối"
  427. #~ msgid "Dial own extension for mailbox"
  428. #~ msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư"
  429. #~ msgid "Client Type"
  430. #~ msgstr "Loại Client"
  431. #~ msgid "Username"
  432. #~ msgstr "Username"
  433. #~ msgid "Section sipgeneral"
  434. #~ msgstr "Section sipgeneral"
  435. #~ msgid "Allow codecs"
  436. #~ msgstr "Cho phép Codecs"
  437. #~ msgid "SIP realm"
  438. #~ msgstr "SIP realm"
  439. #~ msgid "Voicemail general options"
  440. #~ msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát"
  441. #~ msgid "From Email address of server"
  442. #~ msgstr "Từ địa chỉ email của server"
  443. #~ msgid "Voice Mail boxes"
  444. #~ msgstr "Hộp thư thoại"
  445. #~ msgid "Email contains attachment"
  446. #~ msgstr "Email bao gồm attachment"
  447. #~ msgid "Email"
  448. #~ msgstr "Email"
  449. #~ msgid "Display Name"
  450. #~ msgstr "Tên display"
  451. #~ msgid "Password"
  452. #~ msgstr "Mật khẩu"
  453. #~ msgid "zone"
  454. #~ msgstr "zone"
  455. #~ msgid "Voice Zone settings"
  456. #~ msgstr "Cài đặt voice zone"
  457. #~ msgid "Message Format"
  458. #~ msgstr "Message Format"