statistics.po 20 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629630631632633634635636637638639640641642643644645646647648649650651652653654655656657658659660661662663664665666667668669670671672673674675676677678679680681682683684685686687688689690691692693694695696697698699700701702703704705706707708709710711712713714715716717718719720721722723724725726727728729730731732733734735736737738739740741742743744745746747748749750751752753754755756757758759760761762763764765766767768769770771772773774775776777778779780781782783784785786787788789790791792793794795796797798799800801802803804805806807808809810811812813814815816817818819820
  1. # statistics.pot
  2. # generated from ./applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua
  3. msgid ""
  4. msgstr ""
  5. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  6. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  7. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
  8. "PO-Revision-Date: 2009-08-16 05:50+0200\n"
  9. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  10. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  11. "Language: \n"
  12. "MIME-Version: 1.0\n"
  13. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  14. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  15. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  16. msgid "APC UPS"
  17. msgstr ""
  18. msgid "APCUPS Plugin Configuration"
  19. msgstr ""
  20. msgid "Action (target)"
  21. msgstr "Action (target)"
  22. msgid "Add command for reading values"
  23. msgstr "Thêm lệnh cho giá trị đang đọc"
  24. msgid "Add matching rule"
  25. msgstr "Thêm matching rule"
  26. msgid "Add multiple hosts separated by space."
  27. msgstr ""
  28. msgid "Add notification command"
  29. msgstr "Thêm lệnh thông báo"
  30. msgid "Aggregate number of connected users"
  31. msgstr ""
  32. msgid "Base Directory"
  33. msgstr "Thư mục Cơ sở"
  34. msgid "Basic monitoring"
  35. msgstr "Monitoring căn bản"
  36. msgid "CPU Context Switches Plugin Configuration"
  37. msgstr ""
  38. msgid "CPU Frequency"
  39. msgstr ""
  40. msgid "CPU Frequency Plugin Configuration"
  41. msgstr ""
  42. msgid "CPU Plugin Configuration"
  43. msgstr "Cấu hình Plugin CPU"
  44. msgid "CSV Output"
  45. msgstr "CSV Output"
  46. msgid "CSV Plugin Configuration"
  47. msgstr "Cấu hình CSV plugin"
  48. msgid "Cache collected data for"
  49. msgstr "Cache collected data cho"
  50. msgid "Cache flush interval"
  51. msgstr "Cache flush interval"
  52. msgid "Chain"
  53. msgstr "Chain"
  54. msgid "CollectLinks"
  55. msgstr ""
  56. msgid "CollectRoutes"
  57. msgstr ""
  58. msgid "CollectTopology"
  59. msgstr ""
  60. msgid "Collectd Settings"
  61. msgstr "Những cài đặt collectd"
  62. msgid ""
  63. "Collectd is a small daemon for collecting data from various sources through "
  64. "different plugins. On this page you can change general settings for the "
  65. "collectd daemon."
  66. msgstr ""
  67. "Collectd là một daemon nhỏ để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông qua các "
  68. "plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát cho "
  69. "cai collectd daemon. "
  70. msgid "Conntrack"
  71. msgstr ""
  72. msgid "Conntrack Plugin Configuration"
  73. msgstr ""
  74. msgid "Context Switches"
  75. msgstr ""
  76. msgid "DF Plugin Configuration"
  77. msgstr "Cấu hình DF plugin"
  78. msgid "DNS"
  79. msgstr "DNS"
  80. msgid "DNS Plugin Configuration"
  81. msgstr "Cấu hình DNS plugin"
  82. msgid "Data collection interval"
  83. msgstr "Khoảng thu thập dữ liệu"
  84. msgid "Datasets definition file"
  85. msgstr "Tập tin định nghĩa cơ sở dữ liệu"
  86. msgid "Destination ip range"
  87. msgstr "Điểm đến ip range"
  88. msgid "Directory for collectd plugins"
  89. msgstr "Danh mục cho collectd plugins"
  90. msgid "Directory for sub-configurations"
  91. msgstr "Danh mục cho sub-configurations"
  92. msgid "Disk Plugin Configuration"
  93. msgstr "Cấu hình disk plugin"
  94. msgid "Disk Space Usage"
  95. msgstr "Khoảng trống trên đĩa"
  96. msgid "Disk Usage"
  97. msgstr "Disk Usage"
  98. msgid "Display Host »"
  99. msgstr ""
  100. msgid "Display timespan »"
  101. msgstr "Display timespan"
  102. msgid "E-Mail Plugin Configuration"
  103. msgstr "Cấu hình e-mail plugin"
  104. msgid "Email"
  105. msgstr "Email"
  106. msgid "Empty value = monitor all"
  107. msgstr ""
  108. msgid "Enable this plugin"
  109. msgstr "Kích hoạt plugin này"
  110. msgid "Entropy"
  111. msgstr ""
  112. msgid "Entropy Plugin Configuration"
  113. msgstr ""
  114. msgid "Exec"
  115. msgstr "Exec"
  116. msgid "Exec Plugin Configuration"
  117. msgstr "Cấu hình Exec Plugin"
  118. msgid "Filter class monitoring"
  119. msgstr "Filter class monitoring"
  120. msgid "Firewall"
  121. msgstr "Firewall"
  122. msgid "Flush cache after"
  123. msgstr "Flush cache sau khi"
  124. msgid "Forwarding between listen and server addresses"
  125. msgstr "chuyển tiếp giữa listen và địa chỉ server"
  126. msgid "Gather compression statistics"
  127. msgstr ""
  128. msgid "General plugins"
  129. msgstr ""
  130. msgid "Generate a separate graph for each logged user"
  131. msgstr ""
  132. msgid "Graphs"
  133. msgstr "Graphs"
  134. msgid "Group"
  135. msgstr ""
  136. msgid ""
  137. "Here you can define external commands which will be started by collectd in "
  138. "order to read certain values. The values will be read from stdout."
  139. msgstr ""
  140. "Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài mà sẽ khởi động bằng collectd "
  141. "để đọc những giá trị nhất định. Những giá trị sẽ được đọc từ stdout"
  142. msgid ""
  143. "Here you can define external commands which will be started by collectd when "
  144. "certain threshold values have been reached. The values leading to invokation "
  145. "will be feeded to the the called programs stdin."
  146. msgstr ""
  147. "Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd "
  148. "khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới "
  149. "invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin"
  150. msgid ""
  151. "Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules "
  152. "are selected."
  153. msgstr ""
  154. "Ở đây bạn có thể định nghĩa những tiêu chuẩn khác nhau để monitor iptables "
  155. "rules được chọn."
  156. msgid "Hold Ctrl to select multiple items or to deselect entries."
  157. msgstr ""
  158. msgid "Host"
  159. msgstr ""
  160. msgid "Hostname"
  161. msgstr "Tên host"
  162. msgid "IP or hostname where to get the txtinfo output from"
  163. msgstr ""
  164. msgid "IRQ Plugin Configuration"
  165. msgstr "Cấu hình IRQ Plugin "
  166. msgid "Ignore source addresses"
  167. msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn"
  168. msgid "Incoming interface"
  169. msgstr "Giao diện đang tới"
  170. msgid "Interface Plugin Configuration"
  171. msgstr "Cấu hình giao diện plugin"
  172. msgid "Interfaces"
  173. msgstr "Giao diện"
  174. msgid "Interrupts"
  175. msgstr "Cắt ngang"
  176. msgid "Interval for pings"
  177. msgstr ""
  178. msgid "Iptables Plugin Configuration"
  179. msgstr "cấu hình Iptables Plugin "
  180. msgid "Leave unselected to automatically determine interfaces to monitor."
  181. msgstr ""
  182. msgid "Listen host"
  183. msgstr "Listen host"
  184. msgid "Listen port"
  185. msgstr "Listen port"
  186. msgid "Listener interfaces"
  187. msgstr "Giao diện listener"
  188. msgid "Load Plugin Configuration"
  189. msgstr "Tải cấu hình plugin"
  190. msgid ""
  191. "Max values for a period can be used instead of averages when not using 'only "
  192. "average RRAs'"
  193. msgstr ""
  194. msgid "Maximum allowed connections"
  195. msgstr "Tối đã kết nối cho phép"
  196. msgid "Memory"
  197. msgstr ""
  198. msgid "Memory Plugin Configuration"
  199. msgstr ""
  200. msgid "Monitor all except specified"
  201. msgstr ""
  202. msgid "Monitor all local listen ports"
  203. msgstr "Monitor tất cả local listen port"
  204. msgid "Monitor all sensors"
  205. msgstr ""
  206. msgid "Monitor device(s) / thermal zone(s)"
  207. msgstr ""
  208. msgid "Monitor devices"
  209. msgstr "Monitor devices"
  210. msgid "Monitor disks and partitions"
  211. msgstr "Kiểm soát đĩa và phân vùng"
  212. msgid "Monitor filesystem types"
  213. msgstr "Kiểm soát loại filesystem"
  214. msgid "Monitor host"
  215. msgstr ""
  216. msgid "Monitor hosts"
  217. msgstr "Monitor hosts"
  218. msgid "Monitor interfaces"
  219. msgstr ""
  220. msgid "Monitor interrupts"
  221. msgstr "Monitor interrupts"
  222. msgid "Monitor local ports"
  223. msgstr "Monitor cổng địa phương"
  224. msgid "Monitor mount points"
  225. msgstr "Monitor mount points"
  226. msgid "Monitor processes"
  227. msgstr "Monitor processes"
  228. msgid "Monitor remote ports"
  229. msgstr "Monitor remote ports"
  230. msgid "Name of the rule"
  231. msgstr "Tên của rule"
  232. msgid "Netlink"
  233. msgstr "Netlink"
  234. msgid "Netlink Plugin Configuration"
  235. msgstr "Cấu hình Netlink Plugin "
  236. msgid "Network"
  237. msgstr "Network"
  238. msgid "Network Plugin Configuration"
  239. msgstr "Cấu hình network plugin"
  240. msgid "Network plugins"
  241. msgstr "Network plugins"
  242. msgid "Network protocol"
  243. msgstr "Network protocol"
  244. msgid ""
  245. "Note: as pages are rendered by user 'nobody', the *.rrd files, the storage "
  246. "directory and all its parent directories need to be world readable."
  247. msgstr ""
  248. msgid "Number of threads for data collection"
  249. msgstr "Số lượng các chủ đề để thu thập dữ liệu"
  250. msgid "OLSRd"
  251. msgstr ""
  252. msgid "OLSRd Plugin Configuration"
  253. msgstr ""
  254. msgid "Only create average RRAs"
  255. msgstr "Chỉ tạo trung bình RRAs"
  256. msgid "OpenVPN"
  257. msgstr ""
  258. msgid "OpenVPN Plugin Configuration"
  259. msgstr ""
  260. msgid "OpenVPN status files"
  261. msgstr ""
  262. msgid "Options"
  263. msgstr "Tùy chọn"
  264. msgid "Outgoing interface"
  265. msgstr "Giao diện ra ngoài"
  266. msgid "Output plugins"
  267. msgstr "Output plugins"
  268. msgid "Ping"
  269. msgstr "Ping"
  270. msgid "Ping Plugin Configuration"
  271. msgstr "Cấu hình Ping plugin"
  272. msgid "Port"
  273. msgstr ""
  274. msgid "Port for apcupsd communication"
  275. msgstr ""
  276. msgid "Processes"
  277. msgstr "Quá trình xử lý"
  278. msgid "Processes Plugin Configuration"
  279. msgstr "Cấu hình processes plugin"
  280. msgid "Processes to monitor separated by space"
  281. msgstr ""
  282. msgid "Processor"
  283. msgstr "Bộ xử lý"
  284. msgid "Qdisc monitoring"
  285. msgstr "Qdisc monitoring"
  286. msgid "RRD XFiles Factor"
  287. msgstr "Yếu tố RRD XFiles"
  288. msgid "RRD heart beat interval"
  289. msgstr "RRD heart beat interval"
  290. msgid "RRD step interval"
  291. msgstr "RRD step interval"
  292. msgid "RRDTool"
  293. msgstr "RRDTool"
  294. msgid "RRDTool Plugin Configuration"
  295. msgstr "Cấu hình RRDTool Plugin "
  296. msgid "Rows per RRA"
  297. msgstr "Rows per RRA"
  298. msgid "Script"
  299. msgstr ""
  300. msgid "Seconds"
  301. msgstr "Giây"
  302. msgid "Sensor list"
  303. msgstr ""
  304. msgid "Sensors"
  305. msgstr ""
  306. msgid "Sensors Plugin Configuration"
  307. msgstr ""
  308. msgid "Server host"
  309. msgstr "Server host"
  310. msgid "Server port"
  311. msgstr "Server port"
  312. msgid "Setup"
  313. msgstr ""
  314. msgid "Shaping class monitoring"
  315. msgstr "Shaping class monitoring"
  316. msgid "Show max values instead of averages"
  317. msgstr ""
  318. msgid "Socket file"
  319. msgstr ""
  320. msgid "Socket group"
  321. msgstr ""
  322. msgid "Socket permissions"
  323. msgstr ""
  324. msgid "Source ip range"
  325. msgstr "Nguồn ip range"
  326. msgid "Specifies what information to collect about links."
  327. msgstr ""
  328. msgid "Specifies what information to collect about routes."
  329. msgstr ""
  330. msgid "Specifies what information to collect about the global topology."
  331. msgstr ""
  332. msgid "Splash Leases"
  333. msgstr ""
  334. msgid "Splash Leases Plugin Configuration"
  335. msgstr ""
  336. msgid "Statistics"
  337. msgstr ""
  338. msgid "Storage directory"
  339. msgstr "Thư mục lưu trữ"
  340. msgid "Storage directory for the csv files"
  341. msgstr "Thư mục lưu trữ cho nhưng tập tin csv"
  342. msgid "Store data values as rates instead of absolute values"
  343. msgstr "Những giá trị dữ liệu lưu trữ như một tỉ lệ thay vì giá trị tuyệt đối"
  344. msgid "Stored timespans"
  345. msgstr "Lưu timspans"
  346. msgid "System Load"
  347. msgstr "System Load"
  348. msgid "TCP Connections"
  349. msgstr "Kết nối TCP"
  350. msgid "TCPConns Plugin Configuration"
  351. msgstr "Cấu hình TCPConns Plugin "
  352. msgid "TTL for network packets"
  353. msgstr "TTL cho gói mạng"
  354. msgid "TTL for ping packets"
  355. msgstr "TTl cho gói ping"
  356. msgid "Table"
  357. msgstr "Table"
  358. msgid "The APCUPS plugin collects statistics about the APC UPS."
  359. msgstr ""
  360. msgid "The NUT plugin reads information about Uninterruptible Power Supplies."
  361. msgstr ""
  362. msgid ""
  363. "The OLSRd plugin reads information about meshed networks from the txtinfo "
  364. "plugin of OLSRd."
  365. msgstr ""
  366. msgid ""
  367. "The OpenVPN plugin gathers information about the current vpn connection "
  368. "status."
  369. msgstr ""
  370. msgid ""
  371. "The conntrack plugin collects statistics about the number of tracked "
  372. "connections."
  373. msgstr ""
  374. msgid "The cpu plugin collects basic statistics about the processor usage."
  375. msgstr "CPU plugin thu thập số liệu thống kê cơ bản về sử dụng bộ việc xử lý"
  376. msgid ""
  377. "The csv plugin stores collected data in csv file format for further "
  378. "processing by external programs."
  379. msgstr ""
  380. "CSV plugin stores thu thập dữ liệu trong tập tin định dạng csv để tiến hành "
  381. "xử lý bằng các chương trình bên ngoài."
  382. msgid ""
  383. "The df plugin collects statistics about the disk space usage on different "
  384. "devices, mount points or filesystem types."
  385. msgstr ""
  386. "df plugin thu thập số liệu thông kế về khoảng trống trên đĩa trên những "
  387. "thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem."
  388. msgid ""
  389. "The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions "
  390. "or whole disks."
  391. msgstr ""
  392. "Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những "
  393. "phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa."
  394. msgid ""
  395. "The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on "
  396. "selected interfaces."
  397. msgstr ""
  398. " dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông "
  399. "trên những giao diện được chọn. "
  400. msgid ""
  401. "The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-"
  402. "statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended "
  403. "to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can "
  404. "be used in other ways as well."
  405. msgstr ""
  406. "Email plugin tạo ra một unix socket mà có thể dùng để truyền thông kê e-mail "
  407. "tới một collectd daemon đang chạy. Cái plugin này chủ yếu được dùng với "
  408. "Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách "
  409. "khác."
  410. msgid "The entropy plugin collects statistics about the available entropy."
  411. msgstr ""
  412. msgid ""
  413. "The exec plugin starts external commands to read values from or to notify "
  414. "external processes when certain threshold values have been reached."
  415. msgstr ""
  416. "Exec plugin bắt đầu những lệnh bên ngoài để đọc những giá trị từ hoặc tới "
  417. "những quá trình xử lý thông báo bên ngoài khi giá trị của một threshold nhất "
  418. "định được tiếp cận "
  419. msgid ""
  420. "The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces."
  421. msgstr ""
  422. "Giao diện plugin thu thập những thống kê lưu thông trên những giao diện được "
  423. "chọn"
  424. msgid ""
  425. "The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect "
  426. "informations about processed bytes and packets per rule."
  427. msgstr ""
  428. "iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập "
  429. "thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. "
  430. msgid ""
  431. "The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected "
  432. "interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored."
  433. msgstr ""
  434. "irq plugin sẽ monitor tỉ lệ vấn đề trên giây cho những interrupt được chọn. "
  435. "Nếu không có interrupt được chọn thi tất cả các interrupt sẽ được monitor. "
  436. "for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts "
  437. "are monitored."
  438. msgid ""
  439. "The iwinfo plugin collects statistics about wireless signal strength, noise "
  440. "and quality."
  441. msgstr ""
  442. msgid "The load plugin collects statistics about the general system load."
  443. msgstr "Plugin tải thu thập thông kê về tổng quát system load"
  444. msgid "The memory plugin collects statistics about the memory usage."
  445. msgstr ""
  446. msgid ""
  447. "The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and "
  448. "filter-statistics for selected interfaces."
  449. msgstr ""
  450. "Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and "
  451. "filter-statistics cho những giao diện được chọn"
  452. msgid ""
  453. "The network plugin provides network based communication between different "
  454. "collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In "
  455. "client mode locally collected data is transferred to a collectd server "
  456. "instance, in server mode the local instance receives data from other hosts."
  457. msgstr ""
  458. "Network plugin cung cấp network dựa trên giao tiếp giữa những collectd "
  459. "instances khác nhau. Collectd có thể vận hành trên cả 2 chế độ client và "
  460. "server. Trong kiểu chế độ client tập hợp ngày tháng địa phương được chuyển "
  461. "tới một collectd server instance, trong chế độ server, instance địa phương "
  462. "nhận dữ liệu từ những host khác."
  463. msgid ""
  464. "The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure "
  465. "the roundtrip time for each host."
  466. msgstr ""
  467. "ping plugin sẽ gửi icmp echo trả lời tới những host được chọn và đo thời "
  468. "gian vận hành qua lại cho từng host"
  469. msgid ""
  470. "The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and "
  471. "memory usage of selected processes."
  472. msgstr ""
  473. "Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory "
  474. "usage của từng processes được chọn. "
  475. msgid ""
  476. "The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the "
  477. "foundation of the diagrams.<br /><br /><strong>Warning: Setting the wrong "
  478. "values will result in a very high memory consumption in the temporary "
  479. "directory. This can render the device unusable!</strong>"
  480. msgstr ""
  481. "The rrdtool plugin lưu những dữ liệu thu thập trong rrd database files, cơ "
  482. "sở của biểu đồ.<br /><br /><strong> Cảnh báo: Đặt sai giá trị sẽ tiêu hao bộ "
  483. "nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị không "
  484. "sử dụng được</strong>"
  485. msgid ""
  486. "The sensors plugin uses the Linux Sensors framework to gather environmental "
  487. "statistics."
  488. msgstr ""
  489. msgid ""
  490. "The splash leases plugin uses libuci to collect statistics about splash "
  491. "leases."
  492. msgstr ""
  493. msgid ""
  494. "The statistics package uses <a href=\"https://collectd.org/\">Collectd</a> "
  495. "to gather data and <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRDtool</a> to "
  496. "render diagram images."
  497. msgstr ""
  498. msgid ""
  499. "The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on "
  500. "selected ports."
  501. msgstr ""
  502. "Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được "
  503. "chọn."
  504. msgid ""
  505. "The thermal plugin will monitor temperature of the system. Data is typically "
  506. "read from /sys/class/thermal/*/temp ( '*' denotes the thermal device to be "
  507. "read, e.g. thermal_zone1 )"
  508. msgstr ""
  509. msgid ""
  510. "The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read "
  511. "collected data from a running collectd instance."
  512. msgstr ""
  513. "Unixsock plugin tạo một unix socket mà có thể dùng để đọc dữ liệu thu thập "
  514. "từ một collectd instance đang vận hành. "
  515. msgid "The uptime plugin collects statistics about the uptime of the system."
  516. msgstr ""
  517. msgid "Thermal"
  518. msgstr ""
  519. msgid "Thermal Plugin Configuration"
  520. msgstr ""
  521. msgid "This plugin collects statistics about the processor context switches."
  522. msgstr ""
  523. msgid "This plugin collects statistics about the processor frequency scaling."
  524. msgstr ""
  525. msgid ""
  526. "This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming "
  527. "connections."
  528. msgstr ""
  529. "Section này định nghĩa trên giao diện collectd sẽ đợi những kết nối đang tới"
  530. msgid ""
  531. "This section defines to which servers the locally collected data is sent to."
  532. msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phương để gửi đi"
  533. msgid "Try to lookup fully qualified hostname"
  534. msgstr "Thử tra cứu những tên host đủ điều kiện"
  535. msgid "UPS"
  536. msgstr ""
  537. msgid "UPS Plugin Configuration"
  538. msgstr ""
  539. msgid "UPS name in NUT ups@host format"
  540. msgstr ""
  541. msgid "UnixSock"
  542. msgstr "UnixSock"
  543. msgid "Unixsock Plugin Configuration"
  544. msgstr "Cấu hình Unixsock Plugin "
  545. msgid "Uptime"
  546. msgstr ""
  547. msgid "Uptime Plugin Configuration"
  548. msgstr ""
  549. msgid "Use improved naming schema"
  550. msgstr ""
  551. msgid "Used PID file"
  552. msgstr "Tập tin PID đã sử dụng"
  553. msgid "User"
  554. msgstr ""
  555. msgid "Verbose monitoring"
  556. msgstr "Verbose monitoring"
  557. msgid "Wireless"
  558. msgstr "Mạng không dây"
  559. msgid "Wireless iwinfo Plugin Configuration"
  560. msgstr ""
  561. msgid ""
  562. "You can install additional collectd-mod-* plugins to enable more statistics."
  563. msgstr ""
  564. msgid "e.g. br-ff"
  565. msgstr "e.g. br-ff"
  566. msgid "e.g. br-lan"
  567. msgstr "e.g. br-lan"
  568. msgid "e.g. reject-with tcp-reset"
  569. msgstr "e.g. reject-with tcp-reset"
  570. msgid "max. 16 chars"
  571. msgstr "max. 16 chars"
  572. msgid "reduces rrd size"
  573. msgstr "Giảm rrd size"
  574. msgid "seconds; multiple separated by space"
  575. msgstr "giây; nhiều phân tách bởi khoảng trống"
  576. msgid "server interfaces"
  577. msgstr "giao diện server"
  578. #~ msgid "Collectd"
  579. #~ msgstr "Collectd"
  580. #~ msgid "System plugins"
  581. #~ msgstr "System plugins"
  582. #~ msgid ""
  583. #~ "The statistics package is based on <a href=\"http://collectd.org/index."
  584. #~ "shtml\">Collectd</a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/"
  585. #~ "\">RRD Tool</a> to render diagram images from collected data."
  586. #~ msgstr ""
  587. #~ "Gói thống kê dựa trên <a href=\"http://collectd.org/index.shtml"
  588. #~ "\">Collectd</a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRD "
  589. #~ "Tool</a> vẽ lại sơ đồ hình ảnh từ dữ liệu thu thập ."
  590. #~ msgid ""
  591. #~ "The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, "
  592. #~ "noise and quality."
  593. #~ msgstr ""
  594. #~ "Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu "
  595. #~ "wireless, noise và chất lượng."
  596. #~ msgid "Wireless Plugin Configuration"
  597. #~ msgstr "Cấu hình Wireless Plugin "