samba.po 2.1 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596
  1. # samba.pot
  2. # generated from ./applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua
  3. msgid ""
  4. msgstr ""
  5. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  6. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  7. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
  8. "PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:54+0200\n"
  9. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  10. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  11. "Language: \n"
  12. "MIME-Version: 1.0\n"
  13. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  14. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  15. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  16. #, fuzzy
  17. msgid "Allow guests"
  18. msgstr "Cho phép khách"
  19. #, fuzzy
  20. msgid "Allow system users to reach their home directories via network shares"
  21. msgstr ""
  22. "Những người sử dụng hệ thống có thể tiếp cận những thư mục tại nhà thông qua "
  23. "mạng lưới chia sẻ trực tuyến."
  24. #, fuzzy
  25. msgid "Allowed users"
  26. msgstr "Người sử dụng được cho phép"
  27. #, fuzzy
  28. msgid "Create mask"
  29. msgstr "Tạo Mask"
  30. msgid "Description"
  31. msgstr "Mô tả"
  32. #, fuzzy
  33. msgid "Directory mask"
  34. msgstr "Thư mục Mask"
  35. msgid "Edit Template"
  36. msgstr ""
  37. msgid "Edit the template that is used for generating the samba configuration."
  38. msgstr ""
  39. msgid "General Settings"
  40. msgstr ""
  41. msgid "Hostname"
  42. msgstr "tên máy chủ"
  43. msgid "Mask for new directories"
  44. msgstr "Mask cho thư mục mới"
  45. msgid "Mask for new files"
  46. msgstr "Mask cho tập tin mới"
  47. msgid "Name"
  48. msgstr ""
  49. msgid "Network Shares"
  50. msgstr "Mạng chia sẻ"
  51. msgid "Path"
  52. msgstr ""
  53. #, fuzzy
  54. msgid "Read-only"
  55. msgstr "Chỉ đọc "
  56. msgid "Share home-directories"
  57. msgstr "Chia sẻ danh bạ chính"
  58. msgid "Shared Directories"
  59. msgstr "Thư mục chia sẻ"
  60. msgid ""
  61. "This is the content of the file '/etc/samba/smb.conf.template' from which "
  62. "your samba configuration will be generated. Values enclosed by pipe symbols "
  63. "('|') should not be changed. They get their values from the 'General "
  64. "Settings' tab."
  65. msgstr ""
  66. msgid "Workgroup"
  67. msgstr "Nhóm làm việc "
  68. #~ msgid "Shared Directory"
  69. #~ msgstr "Đã chia sẻ thư mục"
  70. #~ msgid "Physical Path"
  71. #~ msgstr "Đường dẫn vật lý"
  72. #~ msgid "optional"
  73. #~ msgstr "Tùy thích"