frps.po 18 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416
  1. msgid ""
  2. msgstr ""
  3. "PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:44+0000\n"
  4. "Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n"
  5. "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
  6. "luciapplicationsfrps/vi/>\n"
  7. "Language: vi\n"
  8. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  9. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  10. "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  11. "X-Generator: Weblate 4.18.1\n"
  12. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:15
  13. msgid "Additional configs"
  14. msgstr "Cấu hình thêm"
  15. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:43
  16. msgid "Additional settings"
  17. msgstr "Cài đặt mở rộng"
  18. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:40
  19. msgid "Allow ports"
  20. msgstr "Cho phép cổng"
  21. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:40
  22. msgid ""
  23. "AllowPorts specifies a set of ports that clients are able to proxy to. If "
  24. "the length of this value is 0, all ports are allowed.<br />By default, this "
  25. "value is an empty set."
  26. msgstr ""
  27. "AllowPorts chỉ định một tập hợp các cổng mà máy khách có thể ủy quyền. Nếu "
  28. "độ dài của giá trị này là 0, thì tất cả các cổng đều được phép.<br />Theo "
  29. "mặc định, giá trị này là một tập hợp trống."
  30. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
  31. msgid "Assets dir"
  32. msgstr "Assets dir"
  33. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
  34. msgid ""
  35. "AssetsDir specifies the local directory that the dashboard will load "
  36. "resources from. If this value is \"\", assets will be loaded from the "
  37. "bundled executable using statik.<br />By default, this value is \"\"."
  38. msgstr ""
  39. "AssetsDir chỉ định thư mục cục bộ mà bảng điều khiển sẽ tải tài nguyên từ "
  40. "đó. Nếu giá trị này là \"\", thì nội dung sẽ được tải từ tệp thực thi đi kèm "
  41. "bằng cách sử dụng thống kê.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
  42. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:19
  43. msgid "Bind address"
  44. msgstr "Địa chỉ ràng buộc (Bind address)"
  45. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
  46. msgid "Bind port"
  47. msgstr "Cổng Bind"
  48. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:19
  49. msgid ""
  50. "BindAddr specifies the address that the server binds to.<br />By default, this "
  51. "value is \"0.0.0.0\"."
  52. msgstr ""
  53. "BindAddr chỉ định địa chỉ mà máy chủ liên kết tới.<br />Theo mặc định, giá "
  54. "trị này là \"0.0.0.0\"."
  55. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
  56. msgid ""
  57. "BindKcpPort specifies the KCP port that the server listens on. If this value "
  58. "is 0, the server will not listen for KCP connections.<br />By default, this "
  59. "value is 0."
  60. msgstr ""
  61. "BindKcpPort chỉ định cổng KCP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
  62. "thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối KCP.<br />Theo mặc định, giá trị "
  63. "này là 0."
  64. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
  65. msgid ""
  66. "BindPort specifies the port that the server listens on.<br />By default, this "
  67. "value is 7000."
  68. msgstr ""
  69. "BindPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe.<br />Theo mặc định, giá trị này "
  70. "là 7000."
  71. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
  72. msgid ""
  73. "BindUdpPort specifies the UDP port that the server listens on. If this value "
  74. "is 0, the server will not listen for UDP connections.<br />By default, this "
  75. "value is 0"
  76. msgstr ""
  77. "BindUdpPort chỉ định cổng UDP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
  78. "thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối UDP.<br />Theo mặc định, giá trị "
  79. "này là 0"
  80. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:143
  81. msgid "Collecting data ..."
  82. msgstr "Đang thu thập dữ liệu ..."
  83. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:151
  84. msgid "Common settings"
  85. msgstr "Cài đặt chung"
  86. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:15
  87. msgid "Config files include in temporary config file"
  88. msgstr "Tệp cấu hình bao gồm trong tệp cấu hình tạm thời"
  89. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
  90. msgid "Custom 404 page"
  91. msgstr "Tùy chỉnh trang 404"
  92. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
  93. msgid ""
  94. "Custom404Page specifies a path to a custom 404 page to display. If this "
  95. "value is \"\", a default page will be displayed.<br />By default, this value "
  96. "is \"\"."
  97. msgstr ""
  98. "Custom404Page chỉ định đường dẫn đến trang 404 tùy chỉnh để hiển thị. Nếu "
  99. "giá trị này là \"\", một trang mặc định sẽ được hiển thị.<br />Theo mặc "
  100. "định, giá trị này là \"\"."
  101. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
  102. msgid "Dashboard address"
  103. msgstr "Địa chỉ Dashboard"
  104. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
  105. msgid "Dashboard password"
  106. msgstr "Mật khẩu Dashboard"
  107. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
  108. msgid "Dashboard port"
  109. msgstr "Cổng Dashboard"
  110. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
  111. msgid "Dashboard user"
  112. msgstr "Người dùng Dashboard"
  113. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
  114. msgid ""
  115. "DashboardAddr specifies the address that the dashboard binds to.<br />By "
  116. "default, this value is \"0.0.0.0\"."
  117. msgstr ""
  118. "DashboardAddr chỉ định địa chỉ mà trang tổng quan liên kết đến.<br />Theo "
  119. "mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
  120. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
  121. msgid ""
  122. "DashboardPort specifies the port that the dashboard listens on. If this "
  123. "value is 0, the dashboard will not be started.<br />By default, this value is "
  124. "0."
  125. msgstr ""
  126. "DashboardPort chỉ định cổng mà bảng điều khiển lắng nghe. Nếu giá trị này là "
  127. "0, thì trang tổng quan sẽ không được khởi động.<br />Theo mặc định, giá trị "
  128. "này là 0."
  129. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
  130. msgid ""
  131. "DashboardPwd specifies the password that the dashboard will use for login."
  132. "<br />By default, this value is \"admin\"."
  133. msgstr ""
  134. "DashboardPwd chỉ định mật khẩu mà trang tổng quan sẽ sử dụng để đăng "
  135. "nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"admin\"."
  136. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
  137. msgid ""
  138. "DashboardUser specifies the username that the dashboard will use for login."
  139. "<br />By default, this value is \"admin\"."
  140. msgstr ""
  141. "Người dùng bảng điều khiển chỉ định tên người dùng mà bảng điều khiển sẽ sử "
  142. "dụng để đăng nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"quản trị viên\"."
  143. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
  144. msgid "Disable log color"
  145. msgstr "Disable log color"
  146. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
  147. msgid ""
  148. "DisableLogColor disables log colors when LogWay == \"console\" when set to "
  149. "true.<br />By default, this value is false."
  150. msgstr ""
  151. "DisableLogColor sẽ tắt màu nhật ký khi LogWay == \"bảng điều khiển\" được "
  152. "đặt thành true.<br />Theo mặc định, giá trị này là false."
  153. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
  154. msgid "Environment variable"
  155. msgstr "Environment variable"
  156. #: applications/luci-app-frps/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-frps.json:3
  157. msgid "Grant access to LuCI app frps"
  158. msgstr "Cấp quyền truy cập vào ứng dụng LuCI fps"
  159. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
  160. msgid ""
  161. "HeartBeatTimeout specifies the maximum time to wait for a heartbeat before "
  162. "terminating the connection. It is not recommended to change this value."
  163. "<br />By default, this value is 90."
  164. msgstr ""
  165. "HeartBeatTimeout chỉ định thời gian tối đa để đợi nhịp tim trước khi ngắt "
  166. "kết nối. Bạn không nên thay đổi giá trị này.<br />Theo mặc định, giá trị này "
  167. "là 90."
  168. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
  169. msgid "Heartbeat timeout"
  170. msgstr "Heartbeat timeout"
  171. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
  172. msgid "KCP bind port"
  173. msgstr "KCP bind port"
  174. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
  175. msgid "Log file"
  176. msgstr "Tệp nhật ký"
  177. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:33
  178. msgid "Log level"
  179. msgstr "Cấp độ log"
  180. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
  181. msgid "Log max days"
  182. msgstr "Log max days"
  183. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:10
  184. msgid "Log stderr"
  185. msgstr "Log stderr"
  186. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:9
  187. msgid "Log stdout"
  188. msgstr "Log stdout"
  189. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
  190. msgid ""
  191. "LogFile specifies a file where logs will be written to. This value will only "
  192. "be used if LogWay is set appropriately.<br />By default, this value is "
  193. "\"console\"."
  194. msgstr ""
  195. "LogFile chỉ định một tệp mà nhật ký sẽ được ghi vào. Giá trị này sẽ chỉ được "
  196. "sử dụng nếu LogWay được đặt phù hợp.<br />Theo mặc định, giá trị này là "
  197. "\"bảng điều khiển\"."
  198. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:33
  199. msgid ""
  200. "LogLevel specifies the minimum log level. Valid values are \"trace\", \"debug"
  201. "\", \"info\", \"warn\", and \"error\".<br />By default, this value is \"info\"."
  202. msgstr ""
  203. "LogLevel chỉ định mức nhật ký tối thiểu. Các giá trị hợp lệ là \"dấu vết\", "
  204. "\"gỡ lỗi\", \"thông tin\", \"cảnh báo\" và \"lỗi\".<br />Theo mặc định, giá "
  205. "trị này là \"thông tin\"."
  206. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
  207. msgid ""
  208. "LogMaxDays specifies the maximum number of days to store log information "
  209. "before deletion. This is only used if LogWay == \"file\".<br />By default, "
  210. "this value is 0."
  211. msgstr ""
  212. "LogMaxDays chỉ định số ngày tối đa để lưu trữ thông tin nhật ký trước khi "
  213. "xóa. Giá trị này chỉ được sử dụng nếu LogWay == \"file\".<br />Theo mặc "
  214. "định, giá trị này là 0."
  215. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
  216. msgid "Max ports per client"
  217. msgstr "Cổng tối đa cho mỗi khách hàng"
  218. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
  219. msgid ""
  220. "MaxPortsPerClient specifies the maximum number of ports a single client may "
  221. "proxy to. If this value is 0, no limit will be applied.<br />By default, this "
  222. "value is 0."
  223. msgstr ""
  224. "MaxPortsPerClient chỉ định số lượng cổng tối đa mà một máy khách có thể ủy "
  225. "quyền. Nếu giá trị này là 0, thì sẽ không có giới hạn nào được áp dụng.<br /"
  226. ">Theo mặc định, giá trị này là 0."
  227. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
  228. msgid "NOT RUNNING"
  229. msgstr "Không chạy"
  230. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
  231. msgid ""
  232. "OS environments pass to frp for config file template, see <a href=\"https://"
  233. "github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp README</a>"
  234. msgstr ""
  235. "Môi trường hệ điều hành chuyển sang frp cho mẫu tệp cấu hình, xem <a href="
  236. "\"https://github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp "
  237. "README</a>"
  238. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
  239. msgid "Proxy bind address"
  240. msgstr "Proxy bind address"
  241. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
  242. msgid ""
  243. "ProxyBindAddr specifies the address that the proxy binds to. This value may "
  244. "be the same as BindAddr.<br />By default, this value is \"0.0.0.0\"."
  245. msgstr ""
  246. "ProxyBindAddr chỉ định địa chỉ mà proxy liên kết tới. Giá trị này có thể "
  247. "giống với BindAddr.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
  248. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
  249. msgid "RUNNING"
  250. msgstr "Đang chạy"
  251. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:13
  252. msgid "Respawn when crashed"
  253. msgstr "Respawn khi bị lỗi"
  254. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:12
  255. msgid "Run daemon as group"
  256. msgstr "Chạy daemon theo nhóm"
  257. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:11
  258. msgid "Run daemon as user"
  259. msgstr "Chạy daemon với tư cách người dùng"
  260. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:152
  261. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:156
  262. msgid "Startup settings"
  263. msgstr "Cài đặt khởi động"
  264. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
  265. msgid ""
  266. "SubDomainHost specifies the domain that will be attached to sub-domains "
  267. "requested by the client when using Vhost proxying. For example, if this "
  268. "value is set to \"frps.com\" and the client requested the subdomain \"test"
  269. "\", the resulting URL would be \"test.frps.com\".<br />By default, this value "
  270. "is \"\"."
  271. msgstr ""
  272. "SubDomainHost chỉ định tên miền sẽ được gắn vào tên miền phụ do khách hàng "
  273. "yêu cầu khi sử dụng ủy quyền Vhost. Ví dụ: nếu giá trị này được đặt thành "
  274. "\"frps.com\" và ứng dụng khách đã yêu cầu tên miền phụ \"test\", URL kết quả "
  275. "sẽ là \"test.frps.com\".<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
  276. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
  277. msgid "Subdomain host"
  278. msgstr "Subdomain host"
  279. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
  280. msgid "TCP mux"
  281. msgstr "TCP mux"
  282. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
  283. msgid ""
  284. "TcpMux toggles TCP stream multiplexing. This allows multiple requests from a "
  285. "client to share a single TCP connection.<br />By default, this value is true."
  286. msgstr ""
  287. "TcpMux chuyển đổi ghép kênh luồng TCP. Điều này cho phép nhiều yêu cầu từ "
  288. "máy khách chia sẻ một kết nối TCP.<br />Theo mặc định, giá trị này là đúng."
  289. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:43
  290. msgid ""
  291. "This list can be used to specify some additional parameters which have not "
  292. "been included in this LuCI."
  293. msgstr ""
  294. "Danh sách này có thể được sử dụng để chỉ định một số tham số bổ sung chưa "
  295. "được đưa vào LuCI này."
  296. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:36
  297. msgid "Token"
  298. msgstr "Token"
  299. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:36
  300. msgid ""
  301. "Token specifies the authorization token used to authenticate keys received "
  302. "from clients. Clients must have a matching token to be authorized to use the "
  303. "server.<br />By default, this value is \"\"."
  304. msgstr ""
  305. "Mã thông báo chỉ định mã thông báo ủy quyền được sử dụng để xác thực các "
  306. "khóa nhận được từ máy khách. Khách hàng phải có mã thông báo phù hợp để được "
  307. "phép sử dụng máy chủ.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
  308. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
  309. msgid "UDP bind port"
  310. msgstr "UDP bind port"
  311. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
  312. msgid "Vhost HTTP port"
  313. msgstr "Vhost HTTP port"
  314. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
  315. msgid "Vhost HTTP timeout"
  316. msgstr "Vhost HTTP timeout"
  317. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
  318. msgid "Vhost HTTPS port"
  319. msgstr "Cổng Vhost HTTPS"
  320. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
  321. msgid ""
  322. "VhostHttpPort specifies the port that the server listens for HTTP Vhost "
  323. "requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTP requests."
  324. "<br />By default, this value is 0."
  325. msgstr ""
  326. "VhostHttpPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTP Vhost. Nếu "
  327. "giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTP.<br /"
  328. ">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
  329. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
  330. msgid ""
  331. "VhostHttpTimeout specifies the response header timeout for the Vhost HTTP "
  332. "server, in seconds.<br />By default, this value is 60."
  333. msgstr ""
  334. "VhostHttpTimeout chỉ định thời gian chờ tiêu đề phản hồi cho máy chủ HTTP "
  335. "Vhost, tính bằng giây.<br />Theo mặc định, giá trị này là 60."
  336. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
  337. msgid ""
  338. "VhostHttpsPort specifies the port that the server listens for HTTPS Vhost "
  339. "requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTPS requests."
  340. "<br />By default, this value is 0."
  341. msgstr ""
  342. "VhostHttpsPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTPS Vhost. "
  343. "Nếu giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTPS.<br /"
  344. ">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
  345. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
  346. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
  347. #: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:128
  348. #: applications/luci-app-frps/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-frps.json:3
  349. msgid "frp Server"
  350. msgstr "Máy chủ frp"